Râu Ria Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
râu ria
beaud and moustaches; bearded
người râu ria bearded man
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
râu ria
Beaud and moustaches
Từ điển Việt Anh - VNE.
râu ria
beard and moustaches
- râu
- râu cá
- râu dê
- râu sờ
- râu cằm
- râu cẳm
- râu hùm
- râu hầm
- râu mày
- râu mép
- râu ngô
- râu nhỏ
- râu nấm
- râu ria
- râu rậm
- râu trê
- râu tôm
- râu xòa
- râu xồm
- râu chòm
- râu ngọn
- râu quặp
- râu cá trê
- râu huê kỳ
- râu rễ tre
- râu ba chòm
- râu hạt thóc
- râu quai nón
- râu ngạnh trê
- râu mép to rậm
- râu mọc lởm chởm
- râu mép quặp xuống
- râu ông nọ cắm cằm bà kia
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Râu
-
Glosbe - Râu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
RÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÂU In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Râu
-
Nghĩa Của Từ : Beard | Vietnamese Translation
-
Bản Dịch Của Shave – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
"Cạo Râu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Râu Quai Nón Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Bộ Râu Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Râu Mép Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt