Bản Dịch Của Slowly – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
slowly
adverb chậm He slowly opened his eyes He drove home slowly.(Bản dịch của slowly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của slowly
slowly Expertise and habits of regular members are slowly revealed to other members of the community, and an implicit or explicit status is earned. Từ Cambridge English Corpus When we walk, the feet take us forward, rolling slowly, yet linear and horizontal, helped by the eyes leading us on. Từ Cambridge English Corpus The coefficients decrease rapidly at first, but then decrease slowly. Từ Cambridge English Corpus The unemployment rate was at its highest point in 1994 and it diminished very slowly after that. Từ Cambridge English Corpus Our entire family was slowly, but surely, becoming a bilingual team. Từ Cambridge English Corpus Although the prediction is correct, the static friction coefficient is estimated slowly due to the use of piecewise linear functions. Từ Cambridge English Corpus The dye solution was added slowly while agitating the cell suspension on a shaker to avoid overstaining. Từ Cambridge English Corpus The scene ends with a close-up of his face, crumpling slowly with fatigue and sadness. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của slowly
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 緩慢地,慢吞吞地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 缓慢地,慢吞吞地… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lentamente… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha lentamente, devagar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मंदगतीने /कमी वेगाने /सावकाश… Xem thêm ゆっくりと, 徐々に, だんだん… Xem thêm yavaş yavaş, ağır ağır, yavaşça… Xem thêm lentement… Xem thêm lentament… Xem thêm langzaam… Xem thêm மெதுவான வேகத்தில்… Xem thêm धीरे-धीरे… Xem thêm ધીરેથી, આસ્તેથી… Xem thêm langsomt… Xem thêm långsamt, sakta… Xem thêm dengan perlahan… Xem thêm langsam… Xem thêm sakte, langsomt… Xem thêm آہستہ آہستہ سے… Xem thêm повільно… Xem thêm медленно… Xem thêm తక్కువ వేగంతో… Xem thêm بِبُطْء… Xem thêm ধীরে, ধীর গতিতে… Xem thêm pomalu… Xem thêm perlahan-lahan… Xem thêm อย่างช้า… Xem thêm powoli, wolno… Xem thêm 천천히… Xem thêm lentamente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của slowly là gì? Xem định nghĩa của slowly trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
slouch slow slow down/up slow motion slowly slowness sludge slug sluggish {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add slowly to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm slowly vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Slowly Dịch Tiếng Anh
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
SLOWLY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Slowly | Vietnamese Translation
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Let Me Down Slowly – Alec Benjamin
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Let Me Down Slowly | Có Kèm Lyrics Và ...
-
Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Slowly Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Lời Dịch Bài Hát Let Me Down Slowly - Alec Benjamin - VietsubSongs
-
Slowly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Bruno6 - SLOWLY