Slowly Là Gì, Nghĩa Của Từ Slowly | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Slowly
  • Từ điển Anh - Việt
Slowly Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Phó từ
      • 2.1.1 Dần dần, chậm, chậm chạp
  • 3 Kỹ thuật chung
    • 3.1 chậm
  • 4 Xây dựng
    • 4.1 một cách chậm chạp
  • 5 Các từ liên quan
    • 5.1 Từ đồng nghĩa
      • 5.1.1 adverb
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dần dần, chậm, chậm chạp
slowly but surelychậm mà chắc

nói chậm :speaks englisk slowly

Kỹ thuật chung

chậm
boil slowlysôi chậmslowly ageing targuđron già chậmslowly varying voltageđiện áp thay đổi chậm

Xây dựng

một cách chậm chạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
bit by bit , costive , leisurely , sluggish , tardy , unhurried

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Xây dựng,

Xem thêm các từ khác

  • Slowly ageing tar

    guđron già chậm,
  • Slowly but surely

    Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Slowly varying voltage

    điện áp thay đổi chậm,
  • Slowness

    / ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu...
  • Slowspeed engine

    động cơ tốc độ thấp,
  • Sloyd

    / slɔid /, như sloid,
  • Slr

    viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),

Từ khóa » Slowly Dịch Tiếng Anh