Slow - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsloʊ/
Hoa Kỳ[ˈsloʊ]

Từ nguyên

[sửa]

Phó từ gọi tắt của slowly, từ slow-ly.

Tính từ

[sửa]

slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/

  1. Chậm, chậm chạp. slow and sure — chậm mà chắc the clock is five minutes slow — đồng hồ chậm năm phút to be not slow to defend oneself — không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ to be slow to anger — khó trêu tức (người)
  2. Trì độn, không nhanh trí. to be slow of wit — kém thông minh
  3. Buồn tẻ, kém vui. the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ
  4. Mở nhỏ (ống kính máy ảnh).
  5. Cháy lom rom. a slow fire — ngọn lửa cháy lom khom
  6. Không nảy. a slow tenniscourt — sân quần vượt không nảy

Phó từ

[sửa]

slow (so sánh hơn slower, so sánh nhất slowest) /ˈsloʊ/

  1. Chậm, chầm chậm. how slow he climbs! — sao hắn trèo chậm thế!

Đồng nghĩa

[sửa]
  • slowly

Ngoại động từ

[sửa]

slow ngoại động từ /ˈsloʊ/

  1. Làm chậm lại, làm trì hoãn. to slow down a process — làm chậm lại một quá trình

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của slow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to slow
Phân từ hiện tại slowing
Phân từ quá khứ slowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slow slow hoặc slowest¹ slows hoặc sloweth¹ slow slow slow
Quá khứ slowed slowed hoặc slowedst¹ slowed slowed slowed slowed
Tương lai will/shall² slow will/shall slow hoặc wilt/shalt¹ slow will/shall slow will/shall slow will/shall slow will/shall slow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slow slow hoặc slowest¹ slow slow slow slow
Quá khứ slowed slowed slowed slowed slowed slowed
Tương lai were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại slow let’s slow slow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

slow nội động từ /ˈsloʊ/

  1. Đi chậm lại, chạy chậm lại. to slow up to a stop — chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của slow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to slow
Phân từ hiện tại slowing
Phân từ quá khứ slowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slow slow hoặc slowest¹ slows hoặc sloweth¹ slow slow slow
Quá khứ slowed slowed hoặc slowedst¹ slowed slowed slowed slowed
Tương lai will/shall² slow will/shall slow hoặc wilt/shalt¹ slow will/shall slow will/shall slow will/shall slow will/shall slow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại slow slow hoặc slowest¹ slow slow slow slow
Quá khứ slowed slowed slowed slowed slowed slowed
Tương lai were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow were to slow hoặc should slow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại slow let’s slow slow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "slow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /slɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
slow/slɔ/ slows/slɔ/

slow /slɔ/

  1. Điệu Xlô, điệu vũ trượt.

Tham khảo

[sửa]
  • "slow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Slowly Dịch Tiếng Anh