Bản Dịch Của Weigh – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
weigh
verb /wei/ Add to word list Add to word list ● to find the heaviness of (something) by placing it on a scale cân He weighed himself on the bathroom scales You must have your luggage weighed at the airport. ● to be equal to in heaviness cân nặng This parcel weighs one kilo How much / What does this box weigh? ● to be a heavy burden to là gánh nặng cho ai She was weighed down with two large suitcases.Xem thêm
weight weightless weightlessness weighty weightily weightiness weighing machine weightlifting weigh anchor weigh in weigh out weigh up(Bản dịch của weigh từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của weigh
weigh Three grams (wet weight) of each sample were weighed and placed in a labelled vial. Từ Cambridge English Corpus However, a few angular blocks, weighing about 30 kg each, have been ejected several metres out of the pit. Từ Cambridge English Corpus Dubious weighing procedures set off countless disputes between planters and mill owners. Từ Cambridge English Corpus The contents of the litterbags were then gently brushed clean, and weighed. Từ Cambridge English Corpus Rather, both come to be weighed by him as by a pure, impersonal intellect; without touching the subjective sphere. Từ Cambridge English Corpus Livers from infected jirds weighed, on average, 8.3% less than those from controls. Từ Cambridge English Corpus I weighed them up-were they rational or not? Từ Cambridge English Corpus Gynogens of the tiger puffer (23 individuals weighing approximately 100 g) were tagged to recognize them individually. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2Bản dịch của weigh
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 重量, 有…重, 稱…的重量… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 重量, 有…重, 称…的重量… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pesar 200 g, 75 kg, 63.5 kg… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pesar, considerar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वजन करणे, सांगोपांग विचार करणे, तुलनात्मक विचार करणे… Xem thêm ~の重さを量る, 重(おも)さがある, 量(はか)る… Xem thêm tartmak, ölçüp biçmek, (ağırlıkta) gelmek/çekmek… Xem thêm peser, évaluer, (se) peser… Xem thêm pesar… Xem thêm wegen, wegen op… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட அளவு கனத்தைக் கொண்டிருப்பது, அல்லது ஒரு பொருளின் கனத்தை அளவிடுவது, கவனமாக பரிசீலிக்க… Xem thêm (भार को मापना) तौलना, वज़न करना, (तथ्यों या संभावनाओं की तुलना कर के किसी निर्णय को लेने हेतु विचारों को) तौलना… Xem thêm વજન, તોલવું, તપાસ (તથ્યો અથવા શક્યતાઓની સરખામણી કરીને નિર્ણય લેવાના વિચારો)… Xem thêm veje, få vejet, tynge ned… Xem thêm väga, tynga, lasta… Xem thêm menimbang, beratnya, menindih… Xem thêm wiegen, niederdrücken… Xem thêm veie, overveie, få veid… Xem thêm وزن کرنا, غور سے جائزہ لینا, جانچ پرکھ کرنا… Xem thêm зважувати, важити, обтяжувати… Xem thêm взвешивать(ся), взвешивать, обдумывать… Xem thêm బరువు తూచు, ఆచితూచి పరిశీలించు… Xem thêm يَزِن… Xem thêm ওজন হওয়া, ওজন নেওয়া, খতিয়ে দেখা… Xem thêm vážit (se), vážit, zatížit… Xem thêm menimbang, berbobot, membebani… Xem thêm วัดน้ำหนัก, ชั่งน้ำหนัก, กดน้ำหนักลง… Xem thêm ważyć, rozważać, obarczyć… Xem thêm 무게가 -이다… Xem thêm pesare, pesarsi, gravare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của weigh là gì? Xem định nghĩa của weigh trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
weekday weekend weekly weep weigh weigh anchor weigh in weigh out weigh up {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của weigh trong tiếng Việt
- weigh in
- weigh up
- weigh out
- weigh anchor
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add weigh to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm weigh vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Cân Nặng Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Cân Nặng Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
CÂN NẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cân Nặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Cân Nặng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cân Nặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂN NẶNG KHOẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cân Nặng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cân Nặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Cân Nặng Trong Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle ...
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Cân Nặng Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Nghĩa Của Từ : Weight | Vietnamese Translation
-
Cân Nặng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay