cẩn thận {tính từ} ; careful · dè dặt, kỹ càng, kỹ lưỡng, cẩn trọng, thận trọng) ; cautious · thận trọng, cẩn trọng) ; attentive · chăm chú, chú ý, lưu tâm) ; watchful ...
Xem chi tiết »
cẩn thận {adjective} ; careful · dè dặt, kỹ càng, kỹ lưỡng, cẩn trọng, thận trọng) ; cautious · thận trọng, cẩn trọng) ; attentive · chăm chú, chú ý, lưu tâm).
Xem chi tiết »
bản dịch cẩn thận · careful. adjective. Nếu bạn mà có làm lại điều đó, hãy cẩn thận! If you ever do that again, be careful! GlosbeMT_RnD · watch out. verb. en to ...
Xem chi tiết »
CẨN THẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; carefully · cẩn thậnkỹthận trọng ; beware. hãy cẩn thậncẩn thậnhãy coi chừng ; cautious · thận trọngcẩn thậncẩn ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
[cẩn thận]. careful; cautious; circumspect, wary. Ông ta trông coi con chó rất cẩn thận. He kept a very wary eye on the dog. Tác phong cẩn thận.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Carefully, it's fragile . 14. Tụi anh rất cẩn thận. We were always safe . 15. Cẩn thận với liều lượng. Be careful and watch the ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Carefully, it's fragile . 14. Tụi anh rất cẩn thận. We were always safe . 15. Cẩn thận với liều lượng. Be careful and watch the ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. cẩn thận. Thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc không hay. đường trơn, đi cẩn ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của careful trong tiếng Anh. careful ... Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. ... English, Vietnamese. cautious. * tính từ - thận trọng, cẩn thận ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cẩn thận. careful; cautious; circumspect, wary. ông ta trông coi con chó rất cẩn thận he kept a very wary eye on the dog.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Từ Cẩn Thận Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ cẩn thận trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu