Cẩn Thận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cẩn thận
careful; cautious; circumspect, wary
ông ta trông coi con chó rất cẩn thận he kept a very wary eye on the dog
tác phong cẩn thận careful style of work
take care!; be careful!; watch out!; look out!
cẩn thận, kẻo ngã take care, you may fall
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cẩn thận
* adj
Careful
tác phong cẩn thận: a careful style of work
tính toán cẩn thận: to make careful calculations
cẩn thận, kẻo ngã: take care, you may fall
Từ điển Việt Anh - VNE.
cẩn thận
attentive, watchful, careful, prudent, cautious
- cẩn
- cẩn cáo
- cẩn mật
- cẩn thự
- cẩn tín
- cẩn tắc
- cẩn bạch
- cẩn kính
- cẩn ngôn
- cẩn thẩn
- cẩn thận
- cẩn chính
- cẩn phòng
- cẩn trọng
- cẩn xà cừ
- cẩn thận về
- cẩn tắc vô ưu
- cẩn thận tối đa
- cẩn thận vì ngờ vực
- cẩn thận không bao giờ thừa
- cẩn thận, công trình đang thi công
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Cẩn Thận Trong Tiếng Anh
-
CẨN THẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẨN THẬN - Translation In English
-
Cẩn Thận Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CẨN THẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẨN THẬN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Cẩn Thận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cẩn Thận' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được ... - Hệ Liên Thông
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt
-
CAREFUL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Cautious | Vietnamese Translation