Nghĩa Của Từ : Cautious | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cautious Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
cautious | * tính từ - thận trọng, cẩn thận |
English | Vietnamese |
cautious | cân nhắc ; cẩn thận ; cẩn trọng ; giác ; hoạt động cẩn trọng ; lần lượt ; sự thận trọng ; thận mà thôi ; thận trọng ; |
cautious | câ ; cân nhắc ; cẩn thận ; cẩn trọng ; dè ; giác ; hoạt động cẩn trọng ; sự thận trọng ; thận mà thôi ; thận trọng ; |
English | English |
cautious; timid | people who are fearful and cautious |
cautious; conservative | avoiding excess |
English | Vietnamese |
cautious | * tính từ - thận trọng, cẩn thận |
cautiousness | * danh từ - tính thận trọng, tính cẩn thận |
cautiously | * phó từ - cẩn thận, thận trọng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Cẩn Thận Trong Tiếng Anh
-
CẨN THẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẨN THẬN - Translation In English
-
Cẩn Thận Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CẨN THẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẨN THẬN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Cẩn Thận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cẩn Thận' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được ... - Hệ Liên Thông
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt
-
CAREFUL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cẩn Thận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky