CẨN THẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CẨN THẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từĐộng từTính từcẩn thậncarefullycẩn thậnkỹthận trọngcẩn trọngkĩbewarehãy cẩn thậncẩn thậnhãy coi chừngcảnh giáchãy cảnh giáchãy thận trọnghãy cẩn trọnghãyhãy lưu ýhãy chú ýcautiousthận trọngcẩn thậncẩn trọngwith cautioncẩn thậnvới thận trọngcẩn trọngcẫn thậnhết sức thận trọngtake carechăm sóclochăm locẩn thậnquan tâm chăm sóchãy quan tâm đếnpainstakinglycẩn thậntỉ mỉchịu khókhó khăntaking carechăm sóclochăm locẩn thậnquan tâm chăm sóchãy quan tâm đến
Ví dụ về việc sử dụng Cẩn thận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cẩn thận hơnmore carefullybe more carefulbe extra carefulcẩn thận trước khicarefully beforehãy cẩn thận khôngbe careful notbe cautious notbeware notđặc biệt cẩn thậnbe especially carefulespecially carefullybe especially warycẩn thận đừngbe careful nottake care notcẩn thận kiểm tracarefully examinebe careful to checkcarefully examinedcẩn thận xem xétcarefully considercarefully lookcẩn thận chọncarefully choosecarefully selectedcarefully choosingcẩn thận nhấtmost carefulmost carefullyrất cẩn thận khibe very careful whenphải cẩn thận khôngmust be careful notneed to be careful notshould be careful notđược cẩn thậnbe carefullybe carefulcẩn thận đặtcarefully placecarefully putcẩn thận theo dõicarefully monitorcarefully watchcareful trackcẩn thận tránhcarefully avoidbe careful to avoidscrupulously avoidedcẩn thận về cáchcarefully about howto be careful about howcẩn thận nghiên cứucarefully studycarefully studiedmuốn cẩn thậnwant to be carefulwant to be cautiouscẩn thận lắng nghelisten carefullylistened carefullyTừng chữ dịch
cẩncẩncẩnđộng từtakecẩntrạng từcarefullyverycẩndanh từcarethậndanh từkidneycarekidneysthậntính từrenal STừ đồng nghĩa của Cẩn thận
cẩn trọng thận trọng chăm sóc kỹ lo kĩ hãy coi chừng cảnh giác hãy cảnh giác take care hãy quan tâm đến quan tâm chăm sóc cần thay thếcận thầnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cẩn thận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cẩn Thận Trong Tiếng Anh
-
CẨN THẬN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẨN THẬN - Translation In English
-
Cẩn Thận Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CẨN THẬN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Cẩn Thận - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cẩn Thận' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cẩn Thận' Trong Tiếng Việt được ... - Hệ Liên Thông
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt
-
CAREFUL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Cautious | Vietnamese Translation
-
Cẩn Thận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky