Cân Nặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cân nặng
to weigh
bình thường anh cân nặng bao nhiêu? how much do you weigh normally?; what's your normal weight?
tôi cân nặng 56 kilô my weight is 50 kg; i'm 50 kilos in weight; i weigh 56 kilos
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cân nặng
Weigh
Anh ấy cân nặng 56 kilô: He weighs 56 kilos
Từ điển Việt Anh - VNE.
cân nặng
to weigh heavy
- cân
- cân bì
- cân ta
- cân đo
- cân anh
- cân bàn
- cân cốt
- cân dọc
- cân già
- cân hơi
- cân hụt
- cân kẹo
- cân lực
- cân máy
- cân non
- cân não
- cân tay
- cân thư
- cân tây
- cân đai
- cân đĩa
- cân đối
- cân bằng
- cân gian
- cân nhau
- cân nhạy
- cân nhấc
- cân nhắc
- cân nặng
- cân phân
- cân quắc
- cân thoa
- cân tươi
- cân xoắn
- cân xứng
- cân đúng
- cân lò xo
- cân lượng
- cân thiếu
- cân ấn-độ
- cân thuyền
- cân trẻ em
- cân trừ bì
- cân chi phó
- cân móc hàm
- cân nhắc kỹ
- cân tiểu ly
- cân ăn gian
- cân đối với
- cân bằng pha
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Cân Nặng Trong Tiếng Anh
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Cân Nặng Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
CÂN NẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cân Nặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Cân Nặng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÂN NẶNG KHOẢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cân Nặng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cân Nặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Cân Nặng Trong Tiếng Anh Là Gì ? Vietgle ...
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Cân Nặng Bằng Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Bản Dịch Của Weigh – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Weight | Vietnamese Translation
-
Cân Nặng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay