“Bán đứng Ai đó” Tiếng Anh Nói Thế Nào?
Có thể bạn quan tâm
“Bán đứng ai đó” tiếng Anh nói thế nào?
“Bán đứng ai đó” có nghĩa là:
-Phản bội lại ai đó
-Để người khác biết bí mật của họ
-Tiết lộ những thông tin quan trọng có thể làm tổn hại họ
Trong tiếng Anh có một cụm từ tương đồng đó là “SELL SOMEONE OUT”
Mời các bạn tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm từ này:
We had put a lot of trust on him, but he sold us out by leaking confidential information to our competitors.
Chúng tôi đã đặt rất nhiều niềm tin vào anh ta, nhưng anh ta đã bán rẻ chúng tôi bằng việc tiết lộ thông tin bí mật cho các đối thủ cạnh tranh.
French farmers feel they've been sold out by their government in the negotiations.
Nông dân Pháp cảm thấy họ đã bị bán đứng bởi chính phủ trong các cuộc đàm phán.
I had trusted you to keep my secret. I can’t believe that you sold me out!
Tôi đã tin tưởng anh sẽ giữ bí mật của tôi. Tôi không thể tin rằng anh đã bán đứng tôi!
They wanted to keep the news under wraps to avoid a scandal, but someone on the inside sold them out
Họ muốn giữ kín tin tức để tránh một vụ bê bối, nhưng một người nào đó trong nội bộ đã bán đứng họ.
You Might Also Like- THUẬT NGỮ Y HỌC TIẾNG ANH & DỊCH THUẬT
- “DON’T COUNT YOUR CHICKEN BEFORE THEY HATCH” nghĩa là gì?
- THUẬT NGỮ Y HỌC TIẾNG ANH & DỊCH THUẬT
- HISTORY: TỪ PHỔ THÔNG, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH (Y KHOA, PHÁP LÝ)
- CẤU TRÚC VÀ NGỮ NGHĨA
Từ khóa » Bán đứng Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bán đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bán đứng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bán đứng" - Là Gì?
-
Bán đứng
-
Bán đứng Nghĩa Là Gì?
-
'bán đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bán đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÁN ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bán đứng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trong Các Loại "buôn Bán" Thì "BÁN ĐỨNG" Bạn Bè Chính Là Loại ...
-
Bán đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bán đứng Tiếng Trung Là Gì?
-
Bán đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bán đứng Là Gì - Toàn Thua