Bán đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bán đứng
to betray; to sell somebody out; to sell somebody down the river
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bán đứng
* verb
To sell someone down the river
Từ điển Việt Anh - VNE.
bán đứng
to sell someone down the river
- bán
- bán ế
- bán dạ
- bán hớ
- bán lẻ
- bán lỗ
- bán mớ
- bán ra
- bán rẻ
- bán sỉ
- bán sử
- bán âm
- bán đồ
- bán độ
- bán đợ
- bán cấp
- bán cất
- bán cầu
- bán cực
- bán dâm
- bán dạo
- bán dẫn
- bán dốc
- bán gạt
- bán hết
- bán kèm
- bán kết
- bán lại
- bán lậu
- bán mắc
- bán mặt
- bán nhà
- bán non
- bán rao
- bán thế
- bán thử
- bán trú
- bán vốn
- bán xon
- bán xới
- bán đảo
- bán đắt
- bán đứt
- bán ảnh
- bán buôn
- bán bưng
- bán chui
- bán chác
- bán chạy
- bán chậm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bán đứng Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bán đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bán đứng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bán đứng" - Là Gì?
-
Bán đứng
-
Bán đứng Nghĩa Là Gì?
-
'bán đứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bán đứng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÁN ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bán đứng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Trong Các Loại "buôn Bán" Thì "BÁN ĐỨNG" Bạn Bè Chính Là Loại ...
-
Bán đứng Tiếng Trung Là Gì?
-
“Bán đứng Ai đó” Tiếng Anh Nói Thế Nào?
-
Bán đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bán đứng Là Gì - Toàn Thua