Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Bẩn tiếng Nhật là 汚れ(よごれ- Yogore). Tình trạng không sạch sẽ, không gọn ràng, không ngàn nấp. Bẩn thường dùng mang ý nghĩ xấu và tiêu cực.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bẩn:
染み(しみ): Vết bẩn
下水(げすい): Nước bẩn
汚染(おせん): Ô nhiễm
汚れ物(よごれもの): Đồ bẩn
汚れ目(よごれめ): Mắt bẩn
Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến bẩn:
1. 注意して見ると、両端の便器の汚れが目立つ。
Chuui shite miru to, ryoutan no benki no yogore ga medatsu.
Nếu để ý kĩ bạn sẽ thấy rõ vết bẩn ở hai rìa của bồn cầu.
2. 洗っても汚れが落ちないようだったら、別の石鹸を探してあげます。
Aratte mo yogore ga ochinai youdattara, betsu no sekken o sagashite agemasu.
Nếu vết bẩn không biến mất sau khi giặt, tôi sẽ tìm một loại xà phòng khác.
3. 使用に際して汚れが気になる場合は市販の電気毛布カバーを利用したい。
Shiyou ni saishite yogore ga ki ni naru baai wa shihan no denki moufu kabaa o riyou shitai.
Nếu bạn lo lắng về bụi bẩn trong quá trình sử dụng, hãy sử dụng bọc chăn điện có bán trên thị trường.
4. ベランダのガラス戸の汚れが、いつになく目についた。
Beranda no garasuto no yogore ga, itsu ni naku me ni tsuita.
Vết bẩn trên cửa kính ban công gây chú ý chưa từng có.
5. どんなに高い化粧水を使っていても汚れが残っていたら、浸み込みません。
Donnani takai keshousui o tsukatte ite mo yogore ga nokotte itara, hita mi komimasen.
Nước hoa hồng dù đắt tiền đến đâu nhưng nếu da còn vết bẩn, thì nó sẽ chẳng thấm vào đâu.
Bài viết bẩn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ khóa » Từ Bẩn Trong Tiếng Nhật
-
Bẩn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bị Bẩn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Làm Bẩn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì
-
Chơi Bẩn, Xấu Xa, Không May Mắn, Cẩn Thận, Thận Trọng Tiếng Nhật Là ...
-
Sự Thức Khuya, Bẩn Thỉu, Bỉ ổi, Nơi Làm Việc, Nơi Công Tác Tiếng Nhật ...
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
[Tổng Hợp] Tất Tần Tật Tính Từ đuôi I Trong Tiếng Nhật - GoJapan
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - MarvelVietnam
-
こする : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại | Tiếng Nhật ...
-
Học Tiếng Nhật Cùng Hcc Japan - Vui Học Từ Vựng_Kiếm Tiền, Câu Giờ ...
-
100 Chửi Thề Và Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Đặt Câu Với Từ "bẩn" - Dictionary ()