Bẩn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bẩn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bẩn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bẩn | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bẩn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bẩn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bẩn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - きたない - 「汚い」 - けがらわしい - 「汚らわしい」 - よごれる - 「汚れる」 * v - けがれる - 「汚れる」 - ふけつな - 「不潔な」 * n - よごれ - 「汚れ」 - [Ô]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bẩn" trong tiếng Nhật
- - rửa bàn tay bẩn đi:汚い手を洗ってください
- - Giầy của anh ấy có bùn bẩn:彼の靴は泥で汚れている
- - Quần áo màu sáng rất dễ bẩn:薄い色の衣類は汚れやすい
- - Bị bẩn do bùn:泥で汚れる
- - "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đâu thế?" " Này, đừng có mà chạm vào cái kính của tao! Tao không muốn nó bị bẩn đâu!":「おまえのメガネ見せろよ、格好いいじゃん。どこで買ったの?」「おい、おれのメガネにさわんなよ!汚れるじゃねーか!」
- - Công việc nhơ bẩn:汚れる仕事
- - Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống:インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります
- - Bột giặt làm sạch vết bẩn:洗剤は衣類の汚れを落とす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bẩn trong tiếng Nhật
* adj - きたない - 「汚い」 - けがらわしい - 「汚らわしい」 - よごれる - 「汚れる」 * v - けがれる - 「汚れる」 - ふけつな - 「不潔な」 * n - よごれ - 「汚れ」 - [Ô]Ví dụ cách sử dụng từ "bẩn" trong tiếng Nhật- rửa bàn tay bẩn đi:汚い手を洗ってください, - Giầy của anh ấy có bùn bẩn:彼の靴は泥で汚れている, - Quần áo màu sáng rất dễ bẩn:薄い色の衣類は汚れやすい, - Bị bẩn do bùn:泥で汚れる, - "Để tao xem cái kính của mày nào, kiểu dáng cũng được đấy chứ. Mày mua ở đâu thế?" " Này, đừng có mà chạm vào cái kính của tao! Tao không muốn nó bị bẩn đâu!":「おまえのメガネ見せろよ、格好いいじゃん。どこで買ったの?」「おい、おれのメガネにさわんなよ!汚れるじゃねーか!」, - Công việc nhơ bẩn:汚れる仕事, - Mực sẽ bám dính vào bản in của anh và có thể làm bẩn cái trống:インクが版に付着してしまい、ドラムが汚れる可能性があります, - Bột giặt làm sạch vết bẩn:洗剤は衣類の汚れを落とす,
Đây là cách dùng bẩn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bẩn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bẩn
- đồ nhắm tiếng Nhật là gì?
- nhân ái tiếng Nhật là gì?
- trừ những trường hợp dưới đây tiếng Nhật là gì?
- tiếng cười lớn tiếng Nhật là gì?
- Hiệp hội các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi tiếng Nhật là gì?
- đại lý người thuê tàu tiếng Nhật là gì?
- ông cố tiếng Nhật là gì?
- cạn chén tiếng Nhật là gì?
- tai nạn xảy ra ở mỏ tiếng Nhật là gì?
- bậc thấp tiếng Nhật là gì?
- rất vui tiếng Nhật là gì?
- chết đói tiếng Nhật là gì?
- sự minh hoạ tiếng Nhật là gì?
- luận cứ tiếng Nhật là gì?
- thích hợp với tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Từ Bẩn Trong Tiếng Nhật
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Bị Bẩn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Làm Bẩn Tiếng Nhật Là Gì?
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì
-
Chơi Bẩn, Xấu Xa, Không May Mắn, Cẩn Thận, Thận Trọng Tiếng Nhật Là ...
-
Sự Thức Khuya, Bẩn Thỉu, Bỉ ổi, Nơi Làm Việc, Nơi Công Tác Tiếng Nhật ...
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
[Tổng Hợp] Tất Tần Tật Tính Từ đuôi I Trong Tiếng Nhật - GoJapan
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - MarvelVietnam
-
こする : Cách đọc, Ý Nghĩa, Phát âm, Câu Ví Dụ, Từ Loại | Tiếng Nhật ...
-
Học Tiếng Nhật Cùng Hcc Japan - Vui Học Từ Vựng_Kiếm Tiền, Câu Giờ ...
-
100 Chửi Thề Và Chửi Thề Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Đặt Câu Với Từ "bẩn" - Dictionary ()