Bàn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
      • 1.5.2 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Việt trung cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Việt trung cổ
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Hậu duệ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ɓaːŋ˧˧ɓaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “bàn”
  • 弁: bàn, biện, biền
  • 樗: bàn, bát, ban, sư, xư, xú, tư
  • 㨇: bàn, bà
  • 䰉: bàn, ban
  • 覍: bàn, biện, biền
  • 縏: bàn
  • 般: bàn, bát, ban
  • 𦨗: bàn, bát, ban
  • 潘: bàn, phan
  • 瘢: bàn, ban
  • 梤: bàn
  • 褩: bàn, ban
  • 肨: bàn, bang
  • 搫: bàn, bà
  • 搬: bàn, ban
  • 鞶: bàn
  • 媻: bàn
  • 繁: bàn, bà, phiền, phồn
  • 槃: bàn, hàn
  • 磅: bàn, bang, biên, bàng, bảng
  • 柈: bàn, bán
  • 幋: bàn
  • 拌: bàn, phan, ban, bạn, phán
  • 䃑: bàn, ban
  • 磐: bàn
  • 蹒: bàn, man
  • 盗: bàn, đạo
  • 胖: bàn, bán, phán
  • 盘: bàn
  • 蟠: bàn, phiền, phồn
  • 蹣: bàn, mãn, man
  • 盤: bàn, đế
  • 緐: bàn, bà, phiền, phồn
  • 㩯: bàn
  • 磻: bàn, bà

Phồn thể

  • 弁: bàn, biện, biền
  • 繁: bàn, phồn
  • 槃: bàn
  • 盤: bàn
  • 蟠: bàn, phiền
  • 柈: bàn
  • 鞶: bàn
  • 搬: bàn, ban
  • 般: bàn, bát, ban
  • 磐: bàn
  • 胖: bàn, phán
  • 蹣: bàn, man
  • 磻: bàn, bà

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 弁: bàn, biện, biền
  • 覍: bàn, biện, biền
  • 縏: bàn
  • 般: bươn, ban, bát, bơn, bàn, bướn
  • 𡂑: bàn
  • 潘: phan, phên, thêm, bàn
  • 𠴞: bàn
  • 瘢: ban, bàn
  • 褩: ban, bàn
  • 肨: bàn
  • 搫: bàn
  • 搬: ban, bưng, bâng, bàn
  • 鞶: bàn
  • 媻: bà, bàn
  • 繁: phiền, bà, phồn, bàn
  • 槃: bàn
  • 磅: bàng, bàn, bảng
  • 柈: bàn, bạn
  • 幋: bàn
  • 拌: phan, bàn, bạn, bắn
  • 緐: phiền, bà, phồn, bàn
  • 胖: ban, béo, bàn, bởn, bỡn, phán
  • 盘: bàng, bàn
  • 蟠: phiền, phồn, bàn
  • 蹣: man, bàn
  • 盤: mâm, bàn
  • 磐: bàn

Danh từ

bàn

bàn

  1. Đồ dùng thường bằng gỗ có mặt phẳng và chân đứng, để bày đồ đạc, thức ăn, để làm việc, v.v. Bàn viết. Bàn ăn. Khăn bàn. Bàn học.
  2. Lần tính được, thua trong trận đấu bóng. Ghi một bàn thắng. Thua hai bàn. Làm bàn (tạo ra bàn thắng).
  3. (,hoặcđịa phương) Ván (cờ). Chơi hai bàn.

Dịch

  • Tiếng Afrikaans: tafel
  • Tiếng Anh: table
  • Tiếng Đức: Tisch
  • Tiếng Hà Lan: tafel gc
  • Tiếng Nga: стол (stol)
  • Tiếng Papiamento: mesa
  • Tiếng Pháp: table gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: mesa
  • Tiếng Xhosa: itafile

Động từ

bàn

  1. Trao đổi ý kiến về việc gì hoặc vấn đề gì. Bàn công tác. Bàn về cách làm. Bàn mãi mà vẫn chưa nhất trí.

Dịch

  • Tiếng Anh: to discuss, to debate

Từ dẫn xuất

  • bàn cãi
  • bàn bạc
  • bàn luận
  • bàn thảo

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bàn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

bàn

  1. bàn (chân, tay). bàn chênbàn chân
  2. bàn (cùng với ghế).

Hậu duệ

  • Tiếng Việt: bàn

Tham khảo

  • “bàn”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bàn&oldid=2280698” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt trung cổ
  • Danh từ tiếng Việt trung cổ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt trung cổ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Việt trung cổ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bàn 19 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Bàn Trong Tiếng Hán Việt