Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÁN 半 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 半BÁN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BÁN- Số nét: 05 - Bộ: CHỦ 、

ONハン
KUN半ば なかば
  • Nửa. Vật chia đôi mỗi bên một nửa gọi là bán.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
半煮え BÁN CHỬ sự tái (thức ăn)
半月 BÁN NGUYỆT bán nguyệt;nửa tháng
半月弁 BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN Van bán nguyệt
半期 BÁN KỲ nửa năm; bán kỳ
半死半生 BÁN TỬ BÁN SINH bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết
半死半生 BÁN TỬ BÁN SINH chết dở sống dở
半母音 BÁN MẪU ÂM bán nguyên âm
半減 BÁN GIẢM sự giảm một nửa
半減する BÁN GIẢM giảm một nửa
半時間 BÁN THỜI GIAN nửa giờ
半熟 BÁN THỤC chưa chín; chưa thật chín muồi;sự chưa chín
半熟卵 BÁN THỤC NOÃN trứng lòng đào
半独立 BÁN ĐỘC LẬP Nửa độc lập
半球 BÁN CẦU bán cầu
半生 BÁN SINH nửa đời
半眼で BÁN NHÃN mở hé mắt
半神 BÁN THẦN Á thần
半端 BÁN ĐOAN một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ;vật phế thải; người vô dụng
半導体 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
半分 BÁN PHÂN một nửa
半分 BÁN PHÂN Một nửa phút
半分に分ける BÁN PHÂN PHÂN chia đôi;chia hai
半周 BÁN CHU hình bán nguyệt; nửa vòng tròn
半夜 BÁN DẠ Nửa đêm
半官半民 BÁN QUAN BÁN DÂN kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
半宵 BÁN TIÊU Nửa đêm
半封建性 BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH tính nửa phong kiến
半端荷物 BÁN ĐOAN HÀ VẬT hàng lẻ
半島 BÁN ĐẢO bán đảo
半年 BÁN NIÊN bán niên;nửa năm
半年 BÁN NIÊN nửa năm
半径 BÁN KHINH bán kính;đường bán kính
半意識 BÁN Ý THỨC Tiềm thức
半数 BÁN SỐ một nửa
半日 BÁN NHẬT Một nửa ngày
半日 BÁN NHẬT bán nhật;nửa ngày
半紙 BÁN CHỈ giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp
BÁN bán;một nửa;nửa;rưỡi
半か年 BÁN NIÊN nửa năm
半か月 BÁN NGUYỆT nửa tháng
半ば BÁN giữa;một nửa;nửa chừng
半ばまぐれで BÁN Một nửa là do may mắn
半ば眠っている BÁN MIÊN Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn
半ば紛れで BÁN PHÂN một phần là do may mắn
半ば過ぎ BÁN QUÁ Hơn nửa; hơn một nửa; quá bán
半ズボン BÁN quần cộc;quần cụt;quần đùi;quần ngắn
半信半疑 BÁN TÍN BÁN NGHI bán tín bán nghi
半円 BÁN VIÊN nửa vòng tròn
半円形 BÁN VIÊN HÌNH Hình bán nguyệt
半額 BÁN NGẠCH nửa giá
半音 BÁN ÂM bán âm
半面 BÁN DIỆN mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện
半袖 BÁN TỤ áo ngắn tay; áo cộc tay;ngắn tay
半袖シャツ BÁN TỤ sơ mi cụt tay
半製品 BÁN CHẾ PHẨM bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm
半諧音 BÁN HÀI ÂM Sự trùng âm; vần ép (thi ca)
半身 BÁN THÂN bán thân; nửa thân trên;nửa mình
半身不随 BÁN THÂN BẤT TÙY liệt nửa người; bán thân bất toại
半農半漁 BÁN NÔNG BÁN NGƯ nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp
半透明 BÁN THẤU MINH Nửa trong suốt; trong mờ
半過去 BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp)
半鐘 BÁN CHUNG chuông dùng để báo hỏa họan
半陰陽 BÁN ÂM DƯƠNG Lưỡng tính
半靴 BÁN NGOA giày bệt
西半球 TÂY BÁN CẦU Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ)
北半球 BẮC BÁN CẦU Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
前半 TIỀN BÁN nửa đầu; hiệp một
両半地球 LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU lưỡng bán cầu
下半身裸になる HẠ BÁN THÂN LÕA,KHỎA ở truồng
下半身 HẠ BÁN THÂN nửa thân dưới; phía dưới
上半身 THƯỢNG BÁN THÂN nửa người trên
丁半 ĐINH BÁN chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc)
南半球 NAM BÁN CẦU nam địa cầu
過半数 QUÁ BÁN SỐ đa số; đại đa số; số đông; quá bán
薄半鉄鋼 BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG thép lá mỏng
約半分 ƯỚC BÁN PHÂN khoảng một nửa
生半可 SINH BÁN KHẢ sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
歳半長 TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG chánh án
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
東半 ĐÔNG BÁN Nửa phương đông
折半する TRIẾT BÁN bẻ đôi; chia đôi
折半 TRIẾT BÁN sự bẻ đôi; sự chia đôi
後半 HẬU BÁN hiệp hai; nửa sau; hiệp sau
大半 ĐẠI BÁN quá nửa
夜半 DẠ BÁN nửa đêm
四半期の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
南半球 NAM BÁN CẦU nam bán cầu
朝鮮半島 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO Bán đảo Triều tiên
朝鮮半島エネルギー開発機構 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
四畳半 TỨ ĐIỆP BÁN bốn chiếu rưỡi
丁か半か ĐINH BÁN chẵn hay lẻ
イオン半径 BÁN KHINH bán kính ion
インドネシア半島 BÁN ĐẢO bán đảo đông dương
アモルファス半導体 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn vô định hình
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Bàn Trong Tiếng Hán Việt