Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÁN 半 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 半煮え | BÁN CHỬ | sự tái (thức ăn) |
| 半月 | BÁN NGUYỆT | bán nguyệt;nửa tháng |
| 半月弁 | BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN | Van bán nguyệt |
| 半期 | BÁN KỲ | nửa năm; bán kỳ |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | bán sống bán chết;chết dở sống dở;nửa sống nửa chết |
| 半死半生 | BÁN TỬ BÁN SINH | chết dở sống dở |
| 半母音 | BÁN MẪU ÂM | bán nguyên âm |
| 半減 | BÁN GIẢM | sự giảm một nửa |
| 半減する | BÁN GIẢM | giảm một nửa |
| 半時間 | BÁN THỜI GIAN | nửa giờ |
| 半熟 | BÁN THỤC | chưa chín; chưa thật chín muồi;sự chưa chín |
| 半熟卵 | BÁN THỤC NOÃN | trứng lòng đào |
| 半独立 | BÁN ĐỘC LẬP | Nửa độc lập |
| 半球 | BÁN CẦU | bán cầu |
| 半生 | BÁN SINH | nửa đời |
| 半眼で | BÁN NHÃN | mở hé mắt |
| 半神 | BÁN THẦN | Á thần |
| 半端 | BÁN ĐOAN | một nửa đoạn; không hoàn chỉnh; chia lẻ;vật phế thải; người vô dụng |
| 半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao |
| 半分 | BÁN PHÂN | một nửa |
| 半分 | BÁN PHÂN | Một nửa phút |
| 半分に分ける | BÁN PHÂN PHÂN | chia đôi;chia hai |
| 半周 | BÁN CHU | hình bán nguyệt; nửa vòng tròn |
| 半夜 | BÁN DẠ | Nửa đêm |
| 半官半民 | BÁN QUAN BÁN DÂN | kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân;nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân |
| 半宵 | BÁN TIÊU | Nửa đêm |
| 半封建性 | BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH | tính nửa phong kiến |
| 半端荷物 | BÁN ĐOAN HÀ VẬT | hàng lẻ |
| 半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo |
| 半年 | BÁN NIÊN | bán niên;nửa năm |
| 半年 | BÁN NIÊN | nửa năm |
| 半径 | BÁN KHINH | bán kính;đường bán kính |
| 半意識 | BÁN Ý THỨC | Tiềm thức |
| 半数 | BÁN SỐ | một nửa |
| 半日 | BÁN NHẬT | Một nửa ngày |
| 半日 | BÁN NHẬT | bán nhật;nửa ngày |
| 半紙 | BÁN CHỈ | giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp |
| 半 | BÁN | bán;một nửa;nửa;rưỡi |
| 半か年 | BÁN NIÊN | nửa năm |
| 半か月 | BÁN NGUYỆT | nửa tháng |
| 半ば | BÁN | giữa;một nửa;nửa chừng |
| 半ばまぐれで | BÁN | Một nửa là do may mắn |
| 半ば眠っている | BÁN MIÊN | Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn |
| 半ば紛れで | BÁN PHÂN | một phần là do may mắn |
| 半ば過ぎ | BÁN QUÁ | Hơn nửa; hơn một nửa; quá bán |
| 半ズボン | BÁN | quần cộc;quần cụt;quần đùi;quần ngắn |
| 半信半疑 | BÁN TÍN BÁN NGHI | bán tín bán nghi |
| 半円 | BÁN VIÊN | nửa vòng tròn |
| 半円形 | BÁN VIÊN HÌNH | Hình bán nguyệt |
| 半額 | BÁN NGẠCH | nửa giá |
| 半音 | BÁN ÂM | bán âm |
| 半面 | BÁN DIỆN | mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện |
| 半袖 | BÁN TỤ | áo ngắn tay; áo cộc tay;ngắn tay |
| 半袖シャツ | BÁN TỤ | sơ mi cụt tay |
| 半製品 | BÁN CHẾ PHẨM | bán thành phẩm;hàng chế biến công nghệ phẩm;nửa thành phẩm |
| 半諧音 | BÁN HÀI ÂM | Sự trùng âm; vần ép (thi ca) |
| 半身 | BÁN THÂN | bán thân; nửa thân trên;nửa mình |
| 半身不随 | BÁN THÂN BẤT TÙY | liệt nửa người; bán thân bất toại |
| 半農半漁 | BÁN NÔNG BÁN NGƯ | nửa nông nghiệp nửa ngư nghiệp |
| 半透明 | BÁN THẤU MINH | Nửa trong suốt; trong mờ |
| 半過去 | BÁN QUÁ KHỨ,KHỦ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
| 半鐘 | BÁN CHUNG | chuông dùng để báo hỏa họan |
| 半陰陽 | BÁN ÂM DƯƠNG | Lưỡng tính |
| 半靴 | BÁN NGOA | giày bệt |
| 西半球 | TÂY BÁN CẦU | Tây bán cầu (châu Âu và Mỹ) |
| 北半球 | BẮC BÁN CẦU | Bán cầu bắc; Bắc bán cầu |
| 前半 | TIỀN BÁN | nửa đầu; hiệp một |
| 両半地球 | LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU | lưỡng bán cầu |
| 下半身裸になる | HẠ BÁN THÂN LÕA,KHỎA | ở truồng |
| 下半身 | HẠ BÁN THÂN | nửa thân dưới; phía dưới |
| 上半身 | THƯỢNG BÁN THÂN | nửa người trên |
| 丁半 | ĐINH BÁN | chẵn lẻ; trò chẵn lẻ (đánh bạc) |
| 南半球 | NAM BÁN CẦU | nam địa cầu |
| 過半数 | QUÁ BÁN SỐ | đa số; đại đa số; số đông; quá bán |
| 薄半鉄鋼 | BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG | thép lá mỏng |
| 約半分 | ƯỚC BÁN PHÂN | khoảng một nửa |
| 生半可 | SINH BÁN KHẢ | sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình |
| 歳半長 | TUẾ BÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | chánh án |
| 東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | Bán cầu Đông |
| 東半球 | ĐÔNG BÁN CẦU | đông bán cầu |
| 東半 | ĐÔNG BÁN | Nửa phương đông |
| 折半する | TRIẾT BÁN | bẻ đôi; chia đôi |
| 折半 | TRIẾT BÁN | sự bẻ đôi; sự chia đôi |
| 後半 | HẬU BÁN | hiệp hai; nửa sau; hiệp sau |
| 大半 | ĐẠI BÁN | quá nửa |
| 夜半 | DẠ BÁN | nửa đêm |
| 四半期の最終日 | TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT | Ngày cuối quý |
| 南半球 | NAM BÁN CẦU | nam bán cầu |
| 朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên |
| 朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
| 四畳半 | TỨ ĐIỆP BÁN | bốn chiếu rưỡi |
| 丁か半か | ĐINH BÁN | chẵn hay lẻ |
| イオン半径 | BÁN KHINH | bán kính ion |
| インドネシア半島 | BÁN ĐẢO | bán đảo đông dương |
| アモルファス半導体 | BÁN ĐAO THỂ | chất bán dẫn vô định hình |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Bàn Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Bàn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Bàn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Ban - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 几 - Từ điển Hán Nôm
-
Bàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÀN 盤 Trang 92-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Dạy Chữ Hán để Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Báo Lao động