Bảng Báo Giá ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát - Thép Bảo Tín

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát – Thép Bảo Tín

Công ty TNHH Thép Bảo Tín.

Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh.

Tổng đài: 0932 059 176 Email: kinhdoanh@thepbaotin.com Website: ongthepseah.com

STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM
1Thép ống mạ kẽm  D12.7 x 1.061.7314,54525,1641627,68
2Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8914,54527,4911630,24
3Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.262.0414,54529,6731632,64
4Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.214,545321635,2
5Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4114,54535,0551638,56
6Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6114,54537,9641641,76
7Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.46314,54543,6361648
8Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.214,54546,5451651,2
9Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7614,54554,6911660,16
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
10Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9914,54543,4911647,84
11Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2714,54547,5641652,32
12Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5514,54551,6361656,8
13Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.114,54559,6361665,6
14Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3714,54563,5641669,92
15Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1714,54575,21682,72
16Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6814,54582,6181690,88
17Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4314,54593,52716102,88
18Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9214,545100,65516110,72
19Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.814,54555,2731660,8
20Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1614,54560,5091666,56
21Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5214,54565,7451672,32
22Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2314,54576,0731683,68
23Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5814,54581,1641689,28
24Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6214,54596,29116105,92
25Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2914,545106,03616116,64
26Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2914,545120,58216132,64
27Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9314,545129,89116142,88
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
28Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8114,54569,9641676,96
29Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2714,54576,6551684,32
30Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7414,54583,4911691,84
31Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6514,54596,72716106,4
32Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.114,545103,27316113,6
33Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4414,545122,76416135,04
34Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3214,545135,56416149,12
35Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6214,545154,47316169,92
36Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4714,545166,83616183,52
37Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7214,545185,01816203,52
38Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5414,545196,94516216,64
39Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3514,545208,72716229,6
40Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4914,54579,8551687,84
41Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.166.0214,54587,5641696,32
42Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5514,54595,27316104,8
43Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.614,545110,54516121,6
44Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1214,545118,10916129,92
45Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6714,545140,65516154,72
46Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6814,545155,34516170,88
47Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1814,545177,16416194,88
48Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1714,545191,56416210,72
49Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6314,545212,816234,08
50Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5814,545226,61816249,28
51Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5314,545240,43616264,48
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
52Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6914,54597,30916107,04
53Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2814,545105,89116116,48
54Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4514,545122,90916135,2
55Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.569.0314,545131,34516144,48
56Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7614,545156,50916172,16
57Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.914,545173,09116190,4
58Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5814,545197,52716217,28
59Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6914,545213,67316235,04
60Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3214,545237,38216261,12
61Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.413,223230,07514,545253,083
62Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4713,223244,22414,545268,646
63Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3313,223110,14514,545121,16
64Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6714,545140,65516154,72
65Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3414,545150,416165,44
66Thép ống mạ kẽm DBảng báo giá ống thép mạ kẽm48.1 x 1.8612.3313,223163,03614,545179,34
67Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6414,545198,416218,24
68Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3615.5914,545226,76416249,44
69Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5616.8713,223223,06714,545245,374
70Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7714,545273,01816300,32
71Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0214,545291,216320,32
72Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2614,545309,23616340,16
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
73Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1214,545176,29116193,92
74Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9614,545188,50916207,36
75Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4713,223204,55614,545225,011
76Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1314,545249,16416274,08
77Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.614,545285,09116313,6
78Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2313,223280,71914,545308,79
79Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6614,545344,14516378,56
80Thép ống mạ kẽm DBảng báo giá ống thép mạ kẽm59.9 x 3.0625.2613,223334,00614,545367,407
81Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8513,223355,0314,545390,533
82Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4513,223217,51414,545239,265
83Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6613,223259,95914,545285,955
84Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7813,223287,99114,545316,79
85Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9513,223329,90714,545362,898
86Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0413,223357,54314,545393,297
87Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1613,223398,79714,545438,677
88Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2313,223426,16914,545468,785
89Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2813,223453,27514,545498,603
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
90Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2713,223254,80214,545280,282
91Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0413,223304,65214,545335,117
92Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5413,223337,70814,545371,479
93Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2713,223387,02914,545425,732
94Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7413,223419,68914,545461,658
95Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4213,223468,34914,545515,184
96Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8713,223500,74514,545550,819
97Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.313,223532,87614,545586,164
98Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2913,223374,07114,545411,478
99Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3713,223414,79714,545456,277
100Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9713,223475,62214,545523,184
101Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0313,223516,08314,545567,691
102Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5913,223576,37914,545634,017
103Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6113,223616,31114,545677,942
104Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6213,223656,11214,545721,723
105
106Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7513,223393,37614,545432,714
107Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.063313,223436,3514,545479,985
108Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8413,223500,34814,545550,383
109Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0613,223542,92514,545597,218
110Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8613,223606,39414,545667,034
111Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0513,223648,57514,545713,432
112Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2313,223690,62314,545759,685
113Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
114Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2913,223440,18514,545484,203
115Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9313,223488,31514,545537,147
116Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3713,223560,24714,545616,272
117Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5645.9813,223607,98114,545668,779
118Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3713,223679,25214,545747,177
119Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9613,223726,72114,545799,393
120Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5213,223773,79414,545851,173
121BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐEN
124Ống đen D12.7 x 1.061.7312,68221,9413,9524,134
125Ống đen D12.7 x 1.161.8913,18224,91414,527,405
126Ống đen D12.7 x 1.262.0412,68225,87113,9528,458
127Ống đen D15.9 x 1.062.212,68227,913,9530,69
128Ống đen D15.9 x 1.162.4112,68230,56313,9533,62
129Ống đen D15.9 x 1.262.6112,68233,113,9536,41
130Ống đen D15.9 x 1.46312,68238,04513,9541,85
131Ống đen D15.9 x 1.563.212,04538,54513,2542,4
132Ống đen D15.9 x 1.863.7612,04545,29113,2549,82
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
133Ống đen D21.2 x 1.062.9912,68237,91913,9541,711
134Ống đen D21.2 x 1.163.2712,68241,4713,9545,617
135Ống đen D21.2 x 1.263.5512,68245,0213,9549,523
136Ống đen D21.2 x 1.464.112,68251,99513,9557,195
137Ống đen D21.2 x 1.564.3712,04552,63913,2557,903
138Ống đen D21.2 x 1.865.1712,04562,27513,2568,503
139Ống đen D21.2 x 2.065.6811,81867,1271373,84
140Ống đen D21.2 x 2.366.4311,81875,9911383,59
141Ống đen D21.2 x 2.566.9211,81881,7821389,96
142Ống đen D26.65 x 1.063.812,68248,19113,9553,01
143Ống đen D26.65 x 1.164.1612,68252,75613,9558,032
144Ống đen D26.65 x 1.264.5212,68257,32213,9563,054
145Ống đen D26.65 x 1.465.2312,68266,32613,9572,959
146Ống đen D26.65 x 1.565.5812,04567,21413,2573,935
147Ống đen D26.65 x 1.866.6212,04579,74113,2587,715
148Ống đen D26.65 x 2.067.2911,81886,1551394,77
149Ống đen D26.65 x 2.368.2911,81897,97313107,77
150Ống đen D26.65 x 2.568.9311,818105,53613116,09
151Ống đen D33.5 x 1.064.8112,6826113,9567,1
152Ống đen D33.5 x 1.165.2712,68266,83313,9573,517
153Ống đen D33.5 x 1.265.7412,68272,79413,9580,073
154Ống đen D33.5 x 1.466.6512,68284,33413,9592,768
155Ống đen D33.5 x 1.567.112,04585,52313,2594,075
156Ống đen D33.5 x 1.868.4412,045101,66413,25111,83
157Ống đen D33.5 x 2.069.3211,818110,14513121,16
158Ống đen D33.5 x 2.3610.6211,818125,50913138,06
159Ống đen D33.5 x 2.5611.4711,818135,55513149,11
160Ống đen D33.5 x 2.8612.7211,818150,32713165,36
161Ống đen D33.5 x 3.0613.5411,818160,01813176,02
162Ống đen D33.5 x 3.2614.3511,818169,59113186,55
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
163Ống đen D38.1 x 1.065.4912,68269,62313,9576,586
164Ống đen D38.1 x 1.166.0212,68276,34513,9583,979
165Ống đen D38.1 x 1.266.5512,68283,06613,9591,373
166Ống đen D38.1 x 1.467.612,68296,38213,95106,02
167Ống đen D38.1 x 1.568.1212,04597,80913,25107,59
168Ống đen D38.1 x 1.869.6712,045116,4813,25128,128
169Ống đen D38.1 x 2.0610.6811,818126,21813138,84
170Ống đen D38.1 x 2.3612.1811,818143,94513158,34
171Ống đen D38.1 x 2.5613.1711,818155,64513171,21
172Ống đen D38.1 x 2.8614.6311,818172,913190,19
173Ống đen D38.1 x 3.0615.5811,818184,12713202,54
174Ống đen D38.1 x 3.2616.5311,818195,35513214,89
175Ống đen D42.2 x 1.166.6912,68284,84113,9593,326
176Ống đen D42.2 x 1.267.2812,68292,32413,95101,556
177Ống đen D42.2 x 1.468.4512,682107,16113,95117,878
178Ống đen D42.2 x 1.569.0312,045108,7713,25119,648
179Ống đen D42.2 x 1.8610.7612,045129,60913,25142,57
180Ống đen D42.2 x 2.0611.911,818140,63613154,7
181Ống đen D42.2 x 2.3613.5811,818160,49113176,54
182Ống đen D42.2 x 2.5614.6911,818173,60913190,97
183Ống đen D42.2 x 2.8616.3211,818192,87313212,16
184Ống đen D42.2 x 3.0617.411,818205,63613226,2
185Ống đen D42.2 x 3.2618.4711,818218,28213240,11
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm
186Ống đen D48.1 x 1.268.3312,682105,6413,95116,204
187Ống đen D48.1 x 1.469.6712,682122,63313,95134,897
188Ống đen D48.1 x 1.5610.3412,045124,5513,25137,005
189Ống đen D48.1 x 1.8612.3312,045148,5213,25163,373
190Ống đen D48.1 x 2.0613.6411,818161,213177,32
191Ống đen D48.1 x 2.3615.5911,818184,24513202,67
192Ống đen D48.1 x 2.5616.8711,818199,37313219,31
193Ống đen D48.1 x 2.8618.7711,818221,82713244,01
194Ống đen D48.1 x 3.0620.0211,818236,613260,26
195Ống đen D48.1 x 3.2621.2611,818251,25513276,38
196Ống đen D59.9 x 1.4612.1212,682153,70413,95169,074
197Ống đen D59.9 x 1.5612.9612,045156,10913,25171,72
198Ống đen D59.9 x 1.8615.4712,045186,34313,25204,978
199Ống đen D59.9 x 2.0617.1311,818202,44513222,69
200Ống đen D59.9 x 2.3619.611,818231,63613254,8
201Ống đen D59.9 x 2.5621.2311,818250,913275,99
202Ống đen D59.9 x 2.8623.6611,818279,61813307,58
203Ống đen D59.9 x 3.0625.2611,818298,52713328,38
204Ống đen D59.9 x 3.2626.8511,818317,31813349,05
205Ống đen D75.6 x 1.5616.4512,045198,14813,25217,963
206Ống đen D75.6 x 1.8649.6612,045598,17713,25657,995
207Ống đen D75.6 x 2.0621.7811,818257,413283,14
208Ống đen D75.6 x 2.3624.9511,818294,86413324,35
209Ống đen D75.6 x 2.5627.0411,818319,56413351,52
210Ống đen D75.6 x 2.8630.1611,818356,43613392,08
211Ống đen D75.6 x 3.0632.2311,818380,913418,99
212Ống đen D75.6 x 3.2634.2811,818405,12713445,64
213Ống đen D88.3 x 1.5619.2712,045232,11613,25255,328
214Ống đen D88.3 x 1.8623.0412,045277,52713,25305,28
215Ống đen D88.3 x 2.0625.5411,818301,83613332,02
216Ống đen D88.3 x 2.3629.2711,818345,91813380,51
217Ống đen D88.3 x 2.5631.7411,818375,10913412,62
218Ống đen D88.3 x 2.8635.4211,818418,613460,46
219Ống đen D88.3 x 3.0637.8711,818447,55513492,31
220Ống đen D88.3 x 3.2640.311,818476,27313523,9
221Ống đen D108.0 x 1.8628.2912,045340,76613,25374,843
222Ống đen D108.0 x 2.0631.3711,818370,73613407,81
223Ống đen D108.0 x 2.3635.9711,818425,113467,61
224Ống đen D108.0 x 2.5639.0311,818461,26413507,39
225Ống đen D108.0 x 2.8645.8611,818541,98213596,18
226Ống đen D108.0 x 3.0646.6111,818550,84513605,93
227Ống đen D108.0 x 3.2649.6211,818586,41813645,06
228Ống đen D113.5 x 1.8629.7512,045358,35213,25394,188
229Ống đen D113.5 x 2.063311,81839013429
230Ống đen D113.5 x 2.3637.8411,818447,213491,92
231Ống đen D113.5 x 2.5641.0611,818485,25513533,78
232Ống đen D113.5 x 2.8645.8611,818541,98213596,18
233Ống đen D113.5 x 3.0649.0511,818579,68213637,65
234Ống đen D113.5 x 3.2652.2311,818617,26413678,99
235Ống đen D126.8 x 1.8633.2912,045400,99313,25441,093
236Ống đen D126.8 x 2.0636.9311,818436,44513480,09
237Ống đen D126.8 x 2.3642.3711,818500,73613550,81
238Ống đen D126.8 x 2.5645.9811,818543,413597,74
239Ống đen D126.8 x 2.8654.3711,818642,55513706,81
240Ống đen D126.8 x 3.0654.9611,818649,52713714,48
241Ống đen D126.8 x 3.2658.5211,818691,613760,76
243BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN
244Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96680.4612,409998,43513,651,098,279
245Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78696.5412,4091,197,97413,651,317,771
246Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.566111.6612,4091,385,59913,651,524,159
247Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.356130.6212,4091,620,87513,651,782,963
248Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96696.2412,9551,246,83314,2511,371,516
249Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.786115.6212,9551,497,91014,2511,647,701
250Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.566133.8612,9551,734,21714,2511,907,639
251Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.356152.1612,9551,971,30214,2512,168,432
252Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.786151.5612,9551,963,52914,2512,159,882
253Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.166163.3212,9552,115,88514,2512,327,473
254Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.566175.6812,9552,276,01414,2512,503,616
255Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.356199.8612,9552,589,27714,2512,848,205
256Ống đen cỡ lớn D273 x 6.356250.512,9553,245,34114,2513,569,876
257Ống đen cỡ lớn D273 x 7.86306.0612,9553,965,14614,2514,361,661
258Ống đen cỡ lớn D273 x 9.276361.6812,9554,685,72914,2515,154,302
259Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.576215.8212,9552,796,04614,2513,075,651
260Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.356298.212,9553,863,31714,2514,249,648
261Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.386391.0212,9555,065,84214,2515,572,426
262Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.786247.7412,9553,209,58414,2513,530,543
263Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0212,9554,249,64814,2514,674,613
264Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.936407.5212,9555,279,60714,2515,807,568
265Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.536487.512,9556,315,78414,2516,947,363
266Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.16565.5612,9557,327,08714,2518,059,796
267Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.76644.0412,9558,343,83114,2519,178,214
268Ống đen cỡ lớn D406 x 6.356375.7212,9554,867,62314,2515,354,386
269Ống đen cỡ lớn D406 x 7.936467.3412,9556,054,60214,2516,660,062
270Ống đen cỡ lớn D406 x 9.536559.3812,9557,247,02214,2517,971,724
271Ống đen cỡ lớn D406 x 12.76739.4412,9559,579,78114,25110,537,759
272Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.356526.2612,9556,817,93814,2517,499,731
273Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.936526.2612,9556,817,93814,2517,499,731
274Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.536630.9612,9558,174,37414,2518,991,811
275Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.16732.312,9559,487,27914,25110,436,007
276Ống đen cỡ lớn D508 x 6.356471.1212,9556,103,57414,2516,713,931
277Ống đen cỡ lớn D508 x 9.536702.5412,9559,101,72514,25110,011,898
278Ống đen cỡ lớn D508 x 12.76930.312,95512,052,45914,25113,257,705
279Ống đen cỡ lớn D610 x 6.356566.8817,72710,049,23619,511,054,160
280Ống đen cỡ lớn D610 x 9.536846.317,72715,002,59119,516,502,850
281Ống đen cỡ lớn D610 x 12.761121.8817,72719,887,87319,521,876,660
282Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.356328.0212,9554,249,64814,2514,674,613

Xem thêm: Bảng giá ống thép giá siêu rẻ

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm SeAH mới nhất 2021

Từ khóa » đơn Giá ống Kẽm D21