[UPDATE] Bảng Giá ống Thép Hòa Phát Mới Nhất T7/2022

Download Profile Hotline: 0708109999 LogoThep LogoThep Bảng giá Thép Hòa Phát Tin tức nổi bật Tổng quan về thị trường thép năm 2023 tại Việt Nam Tổng quan về thị trường thép năm 2023 tại Việt Nam 13/07/2023 Năm 2023 đánh dấu cột mốc khó khăn của nền kinh tế trên thế giới nói chung và Việt Nam nói ... [Góc Phân Tích] Tại sao giá thép tăng cao? [Góc Phân Tích] Tại sao giá thép tăng cao? 19/01/2022 Giá thép đã tăng "phi mã" trong hơn 10 năm trở lại đây, kể từ thời điểm cuối năm 2019 đầu ...

Bảng giá

[1 giờ trước] Bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất T10/2024 01/10/2024 Tác giả: Ống thép Hòa Phát là 1 trong những dòng ống thép bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Thời gian vừa qua giá sắt thép trong nước và thế giới có nhiều biến động. Chính vì thế Thép Hà Nội xin cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024 để quý khách hàng có thể dễ dàng nắm bắt ngay dưới đây Xem nhanh

Ống thép Hòa Phát là gì?

Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng

Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống

Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay. Cụ thể: + Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,…. + Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,… + Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép Ống thép đen Hòa Phát Ống thép đen Hòa Phát Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời

Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024

Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây! >>> Có thể bạn quan tâm: giá thép Hòa Phát hôm nay Ống thép mạ kẽm Hòa Phát Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩm Barem (Kg/Cây) Đơn giá (VND/KG) Đơn giá (VND/Cây)
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 1.73 17,500 30,275
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 1.89 17,500 33,075
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 2.04 17,500 35,700
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 2.2 17,500 38,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 2.41 17,500 42,175
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 2.61 17,500 45,675
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 3 17,500 52,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 3.2 17,500 56,000
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 3.76 17,500 65,800
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 2.99 17,500 52,325
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 3.27 17,500 57,225
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 3.55 17,500 62,125
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 4.1 17,500 71,750
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 4.37 17,500 76,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 5.17 17,500 90,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 5.68 17,500 99,400
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6.43 17,500 112,525
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6.92 17,500 121,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 3.8 17,500 66,500
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 4.16 17,500 72,800
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 4.52 17,500 79,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 5.23 17,500 91,525
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 5.58 17,500 97,650
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6.62 17,500 115,850
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 7.29 17,500 127,575
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 8.29 17,500 145,075
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 8.93 17,500 156,275
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 4.81 17,500 84,175
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 5.27 17,500 92,225
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 5.74 17,500 100,450
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6.65 17,500 116,375
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 7.1 17,500 124,250
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 8.44 17,500 147,700
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 9.32 17,500 163,100
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 10.62 17,500 185,850
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 11.47 17,500 200,725
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 12.72 17,500 222,600
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 13.54 17,500 236,950
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 14.35 17,500 251,125
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 5.49 17,500 96,075
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6.02 17,500 105,350
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6.55 17,500 114,625
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 7.6 17,500 133,000
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 8.12 17,500 142,100
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 9.67 17,500 169,225
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 10.68 17,500 186,900
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 12.18 17,500 213,150
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 13.17 17,500 230,475
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 14.63 17,500 256,025
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 15.58 17,500 272,650
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 16.53 17,500 289,275
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6.69 17,500 117,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 7.28 17,500 127,400
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 8.45 17,500 147,875
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 9.03 17,500 158,025
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 10.76 17,500 188,300
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 11.9 17,500 208,250
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 13.58 17,500 237,650
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 14.69 17,500 257,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 16.32 17,500 285,600
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 17.4 17,500 304,500
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 18.47 17,500 323,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 8.33 17,500 145,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 9.67 17,500 169,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 10.34 17,500 180,950
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 12.33 17,500 215,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 13.64 17,500 238,700
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 15.59 17,500 272,825
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 16.87 17,500 295,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 18.77 17,500 328,475
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 20.02 17,500 350,350
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 21.26 17,500 372,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 12.12 17,500 212,100
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 12.96 17,500 226,800
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 15.47 17,500 270,725
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 17.13 17,500 299,775
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 19.6 17,500 343,000
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 21.23 17,500 371,525
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 23.66 17,500 414,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 25.26 17,500 442,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 26.85 17,500 469,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 16.45 17,500 287,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 19.66 17,500 344,050
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 21.78 17,500 381,150
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 24.95 17,500 436,625
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 27.04 17,500 473,200
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 30.16 17,500 527,800
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 32.23 17,500 564,025
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 34.28 17,500 599,900
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 19.27 17,500 337,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 23.04 17,500 403,200
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 25.54 17,500 446,950
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 29.27 17,500 512,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 31.74 17,500 555,450
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 35.42 17,500 619,850
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 37.87 17,500 662,725
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 40.3 17,500 705,250
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 28.29 17,500 495,075
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 31.37 17,500 548,975
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 35.97 17,500 629,475
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 39.03 17,500 683,025
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 43.59 17,500 762,825
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 46.61 17,500 815,675
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 49.62 17,500 868,350
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 29.75 17,500 520,625
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 33 17,500 577,500
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 37.84 17,500 662,200
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 41.06 17,500 718,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 45.86 17,500 802,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 49.05 17,500 858,375
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,500 914,025
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 33.29 17,500 582,575
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 36.93 17,500 646,275
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 42.37 17,500 741,475
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 45.98 17,500 804,650
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 51.37 17,500 898,975
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 54.96 17,500 961,800
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 58.52 17,500 1,024,100
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 52.23 17,500 914,025

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước Barem (Kg/ Cây) Đơn giá (VND/Kg) Đơn giá (VND/Cây)
Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 16,318 28,230
Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 16,318 30,841
Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 16,318 33,289
Ống đen D15.9 x 1.0 2.2 16,318 35,900
Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 16,318 39,327
Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 16,318 42,590
Ống đen D15.9 x 1.4 3 16,318 48,955
Ống đen D15.9 x 1.5 3.2 15,682 50,182
Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,682 58,964
Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 16,318 48,791
Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 16,318 53,360
Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 16,318 57,930
Ống đen D21.2 x 1.4 4.1 16,318 66,905
Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,682 68,530
Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,682 81,075
Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,409 87,524
Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,409 99,080
Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,409 106,631
Ống đen D26.65 x 1.0 3.8 16,318 62,009
Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 16,318 67,884
Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 16,318 73,758
Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 16,318 85,344
Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,682 87,505
Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,682 103,814
Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,409 112,332
Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,409 127,741
Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,409 137,603
Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 16,318 78,490
Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 16,318 85,997
Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 16,318 93,666
Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 16,318 108,516
Ống đen D33.5 x 1.5 7.1 15,682 111,341
Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,682 132,355
Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,409 143,613
Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,409 163,645
Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,409 176,742
Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,409 196,004
Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,409 208,639
Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,409 221,120
Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 16,318 89,587
Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 16,318 98,235
Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 16,318 106,884
Ống đen D38.1 x 1.4 7.6 16,318 124,018
Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,682 127,336
Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,682 151,643
Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,409 164,569
Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,409 187,683
Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,409 202,938
Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,409 225,435
Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,409 240,074
Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,409 254,712
Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 16,318 109,169
Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 16,318 118,796
Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 16,318 137,889
Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,682 141,607
Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,682 168,736
Ống đen D42.2 x 2.0 11.9 15,409 183,368
Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,409 209,255
Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,409 226,360
Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,409 251,476
Ống đen D42.2 x 3.0 17.4 15,409 268,118
Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,409 284,606
Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 16,318 135,930
Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 16,318 157,797
Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,682 162,150
Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,682 193,357
Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,409 210,180
Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,409 240,228
Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,409 259,951
Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,409 289,229
Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,409 308,490
Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,409 327,597
Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 16,318 197,776
Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,682 203,236
Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,682 242,598
Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,409 263,958
Ống đen D59.9 x 2.3 19.6 15,409 302,018
Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,409 327,135
Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,409 364,579
Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,409 389,234
Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,409 413,734
Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,682 257,966
Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 16,318 810,361
Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,409 335,610
Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,409 384,457
Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,409 416,662
Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,409 464,738
Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,409 496,635
Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,409 528,224
Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,682 302,189
Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,682 361,309
Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,409 393,548
Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,409 451,024
Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,409 489,085
Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,409 545,790
Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,409 583,542
Ống đen D88.3 x 3.2 40.3 15,409 620,986
Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,682 443,639
Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,409 483,383
Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,409 554,265
Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,409 601,417
Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,409 706,661
Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,409 718,218
Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,409 764,599
Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,682 466,534
Ống đen D113.5 x 2.0 33 15,409 508,500
Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,409 583,080
Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,409 632,697
Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,409 706,661
Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,409 755,816
Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,409 804,817
Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,682 522,048
Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,409 569,058
Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,409 652,883
Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,409 708,510
Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,409 837,792
Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,409 846,884
Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,409 901,740
Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,409 998,663

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT CỠ LỚN
Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT SIÊU DÀY

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Giá chưa VAT(Đ / Kg)

Giá có VAT(Đ / Kg)

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

6

22.61

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

6

23.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

6

25.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

6

26.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

6

27.28

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

6

29.03

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

6

30.75

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

6

31.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

6

33.09

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

6

34.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

6

36.89

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

6

39.13

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

6

40.62

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

6

42.38

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

6

44.37

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

6

47.34

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

6

50.29

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

6

52.23

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

6

54.17

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

6

57.05

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

6

61.79

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

6

49.9

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

6

52.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

6

55.8

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

6

59.31

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

6

61.63

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

6

63.94

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

6

67.39

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

6

73.07

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

6

64.81

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

6

67.93

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

6

72.58

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

6

77.2

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

6

80.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

6

83.33

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

6

87.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

6

95.44

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

6

72.68

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

6

76.19

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

6

81.43

16,591

18,25

Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay

Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

Hotline 24h/24: 0966 382 784 (Ms Hương)- THÉP ỐNG THÉP HÌNH Thép xây dựng- thép cốt betong 0708 10 9999 (Mr Tiến) 0902 099 999(Mr Úy) 0909 506 999(Ms Thuỷ) 0909 13 9999 (Mr Tiến) 0909 48 9999 (Mr Nam) 0939 34 9999(Mr Minh) 0903 302 999(Mr Hưng)

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội. Tel: 02433 504 735 - Fax: 02433 519 720 Email: info.thephanoi@gmail.com contact.thephanoi@gmail.com

Thephanoi.com.vn

Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát (bao gồm ống thép đen Hòa Phátống thép mạ kẽm Hòa Phát) mới nhất năm 2024. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt! Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: https://thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/​

Các tin bài khác

  • [Tăng 500/kg] Báo giá thép Việt Mỹ (VAS) hôm nay mới nhất 2024 (02/10/2024)
  • [1 giờ trước] Bảng giá thép hộp 100x100 Hòa Phát cập nhật hôm nay (01/10/2024)
  • [2024] Bảng giá thép hộp 50x100 Hòa Phát mới nhất hôm nay (01/10/2024)
  • Bảng giá thép hình I200 chi tiết, mới nhất 2024 (01/08/2024)
  • [Update] Báo giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 Hòa Phát mới nhất 2024 (01/08/2024)
  • {Mới nhất 2024} Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát (01/07/2024)
  • [Update] Báo Giá Thép Hình H, I, U, V Tại Hà Nội Mới Nhất 2024 (01/07/2024)
  • [Cập nhật] Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay Mới Nhất 2024 (01/07/2024)
  • [Update] Giá Sắt Thép Xây Dựng Thái Nguyên Hôm Nay T10/2024
  • Bảng giá thép xây dựng từ xưởng không qua trung gian (11/06/2022)
Đối tác 01 Đối tác 01 THÉP VIỆT NHẬT VJS THÉP SHENGLI- THÉP MỸ Đối tác 01 Đối tác 01 Đối tác 01 Đối tác 01 Đối tác 01

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI

Địa chỉ: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội Mobi: 0708109999 (Mr Tiến) 0909139999 (Mr Tiến) / 0383499999 (Ms Thuỷ)/ 0902099999 (Mr Úy) Tel: 02433504735 -- 02433530724 -- Fax: 02433519720 Website: https://www.thephanoi.com.vn Email: info.thephanoi@gmail.com contact.thephanoi@gmail.com

Văn phòng/ Kho tại Hải Dương/ Hải Phòng Địa chỉ: Khu Đô thị Thái Hà- Xã Hiệp Sơn- Huyện Kinh Môn- Tỉnh Hải Dương Mobi: Mr Hưng (+84767139999) -- Mr Kiên (+84)989162285 -- Ms Ngọc Anh(+84)988283896 - Ms Hương (+84)966382784

Văn phòng giao dịch tại Hưng Yên/ Bắc Ninh Địa chỉ: Như Quỳnh- Văn Lâm- Hưng Yên. Tel: Ms Thuý 0904785119 - Mr Tú 0904942441 - Ms Thủy 0909506999

Đại diện phía Nam- VP TP HỒ CHÍ MINH Văn phòng: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương Mobi: 0903302999 (Mr Hưng)- 0902099999 (Mr Úy) - 0972662835 Ms Chiên Kho: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương

Bản quyền © 2014 thuộc về Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội
  • Hotline: 0708109999
  • Thép cốt Bê tông
  • Hotline thép ống thép hình: 0966382784
  • Thép ống thép hình
  • Bảng giá
  • Thép Hòa Phát
  • Thép Việt Nhật
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép VAS
  • Dự án
  • -- Dự án hoàn thành
  • -- Dự án đang triển khai
  • Góc tư vấn
  • -- Barem Thép
  • Liên hệ

Từ khóa » đơn Giá ống Kẽm D21