[UPDATE] Bảng Giá ống Thép Hòa Phát Mới Nhất T7/2022
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá
[1 giờ trước] Bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất T10/2024 ● 01/10/2024 Tác giả: Ống thép Hòa Phát là 1 trong những dòng ống thép bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Thời gian vừa qua giá sắt thép trong nước và thế giới có nhiều biến động. Chính vì thế Thép Hà Nội xin cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024 để quý khách hàng có thể dễ dàng nắm bắt ngay dưới đây Xem nhanhỐng thép Hòa Phát là gì?
Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựngỨng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống
Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay. Cụ thể: + Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,…. + Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,… + Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép Ống thép đen Hòa Phát Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trờiCập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024
Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây! >>> Có thể bạn quan tâm: giá thép Hòa Phát hôm nay Ống thép mạ kẽm Hòa PhátBảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá (VND/KG) | Đơn giá (VND/Cây) |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,500 | 30,275 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,500 | 33,075 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,500 | 35,700 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 17,500 | 38,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,500 | 45,675 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 17,500 | 52,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 17,500 | 56,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,500 | 65,800 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,500 | 52,325 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,500 | 57,225 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,500 | 62,125 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 17,500 | 71,750 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,500 | 76,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,500 | 90,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,500 | 99,400 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,500 | 112,525 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,500 | 121,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 17,500 | 66,500 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,500 | 72,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,500 | 79,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,500 | 91,525 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,500 | 97,650 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,500 | 115,850 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,500 | 127,575 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,500 | 145,075 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,500 | 156,275 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,500 | 84,175 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,500 | 92,225 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,500 | 100,450 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,500 | 116,375 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 17,500 | 124,250 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,500 | 147,700 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,500 | 163,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,500 | 185,850 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,500 | 200,725 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,500 | 236,950 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,500 | 251,125 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,500 | 96,075 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,500 | 105,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,500 | 114,625 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 17,500 | 133,000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,500 | 142,100 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,500 | 186,900 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,500 | 213,150 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,500 | 230,475 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,500 | 256,025 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,500 | 272,650 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,500 | 289,275 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,500 | 117,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,500 | 127,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,500 | 147,875 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,500 | 158,025 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,500 | 188,300 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 17,500 | 208,250 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,500 | 237,650 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,500 | 257,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,500 | 285,600 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 17,500 | 304,500 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,500 | 323,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,500 | 145,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,500 | 180,950 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,500 | 215,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,500 | 238,700 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,500 | 272,825 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,500 | 295,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,500 | 328,475 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,500 | 350,350 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,500 | 372,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,500 | 212,100 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,500 | 226,800 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,500 | 270,725 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,500 | 299,775 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 17,500 | 343,000 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,500 | 371,525 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,500 | 414,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,500 | 442,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,500 | 344,050 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,500 | 381,150 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,500 | 436,625 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,500 | 473,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,500 | 527,800 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,500 | 564,025 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,500 | 599,900 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,500 | 403,200 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,500 | 446,950 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,500 | 512,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,500 | 555,450 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,500 | 619,850 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,500 | 662,725 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 17,500 | 705,250 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,500 | 495,075 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,500 | 548,975 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,500 | 629,475 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,500 | 683,025 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,500 | 762,825 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,500 | 815,675 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,500 | 868,350 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,500 | 520,625 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 17,500 | 577,500 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,500 | 662,200 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,500 | 718,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,500 | 802,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,500 | 858,375 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,500 | 582,575 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,500 | 646,275 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,500 | 741,475 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,500 | 804,650 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,500 | 898,975 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,500 | 961,800 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,500 | 1,024,100 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
Tên sản phẩm / Kích thước | Barem (Kg/ Cây) | Đơn giá (VND/Kg) | Đơn giá (VND/Cây) |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 16,318 | 28,230 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 16,318 | 30,841 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 16,318 | 33,289 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 16,318 | 35,900 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 16,318 | 42,590 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 16,318 | 48,955 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 15,682 | 50,182 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,682 | 58,964 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 16,318 | 48,791 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 16,318 | 53,360 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 16,318 | 57,930 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 16,318 | 66,905 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,682 | 68,530 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,682 | 81,075 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,409 | 87,524 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,409 | 99,080 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,409 | 106,631 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 16,318 | 62,009 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 16,318 | 67,884 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 16,318 | 73,758 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 16,318 | 85,344 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,682 | 87,505 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,682 | 103,814 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,409 | 112,332 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,409 | 127,741 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,409 | 137,603 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 16,318 | 78,490 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 16,318 | 85,997 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 16,318 | 93,666 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 16,318 | 108,516 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 15,682 | 111,341 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,682 | 132,355 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,409 | 143,613 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,409 | 163,645 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,409 | 176,742 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,409 | 208,639 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,409 | 221,120 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 16,318 | 89,587 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 16,318 | 98,235 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 16,318 | 106,884 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 16,318 | 124,018 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,682 | 127,336 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,682 | 151,643 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,409 | 164,569 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,409 | 187,683 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,409 | 202,938 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,409 | 225,435 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,409 | 240,074 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,409 | 254,712 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 16,318 | 109,169 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 16,318 | 118,796 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 16,318 | 137,889 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,682 | 141,607 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,682 | 168,736 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 15,409 | 183,368 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,409 | 209,255 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,409 | 226,360 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,409 | 251,476 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 15,409 | 268,118 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,409 | 284,606 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 16,318 | 135,930 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 16,318 | 157,797 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,682 | 162,150 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,682 | 193,357 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,409 | 210,180 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,409 | 240,228 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,409 | 259,951 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,409 | 289,229 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,409 | 308,490 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,409 | 327,597 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 16,318 | 197,776 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,682 | 203,236 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,682 | 242,598 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,409 | 263,958 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 15,409 | 302,018 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,409 | 327,135 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,409 | 364,579 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,409 | 389,234 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 16,318 | 810,361 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,409 | 335,610 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,409 | 384,457 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,409 | 416,662 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,409 | 464,738 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,409 | 496,635 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,409 | 528,224 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,682 | 302,189 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,682 | 361,309 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,409 | 393,548 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,409 | 451,024 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,409 | 489,085 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,409 | 545,790 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,409 | 583,542 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 15,409 | 620,986 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,682 | 443,639 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,409 | 483,383 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,409 | 554,265 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,409 | 601,417 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,409 | 718,218 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,409 | 764,599 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,682 | 466,534 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 15,409 | 508,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,409 | 583,080 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,409 | 632,697 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,409 | 755,816 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,409 | 804,817 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,682 | 522,048 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,409 | 569,058 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,409 | 652,883 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,409 | 708,510 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,409 | 837,792 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,409 | 846,884 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,409 | 901,740 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,409 | 998,663 |
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT CỠ LỚN | ||||
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 | 17,045 | 18,75 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 | 17,045 | 18,75 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 | 17,045 | 18,75 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | 130.62 | 17,045 | 18,75 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 | 17,5 | 19,25 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.5 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.68 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.82 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.2 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.02 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247.74 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.52 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.5 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.56 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.04 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.72 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.34 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.38 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.44 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526.26 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630.96 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.3 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.12 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.54 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.3 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566.88 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.3 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.88 | 17,955 | 19,75 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 17,955 | 19,75 |
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT SIÊU DÀY | ||||
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Giá có VAT(Đ / Kg) |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22.61 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23.62 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25.1 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26.1 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27.28 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29.03 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30.75 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31.89 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33.09 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34.62 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36.89 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39.13 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40.62 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42.38 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44.37 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47.34 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50.29 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52.23 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54.17 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57.05 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61.79 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49.9 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52.27 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55.8 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59.31 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61.63 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63.94 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67.39 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73.07 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64.81 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67.93 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72.58 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77.2 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80.27 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83.33 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87.89 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95.44 | 17,136 | 18,85 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72.68 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76.19 | 16,591 | 18,25 |
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81.43 | 16,591 | 18,25 |
Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay
Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.
CHI TIẾT LIÊN HỆ:
Hotline 24h/24: 0966 382 784 (Ms Hương)- THÉP ỐNG THÉP HÌNH Thép xây dựng- thép cốt betong 0708 10 9999 (Mr Tiến) 0902 099 999(Mr Úy) 0909 506 999(Ms Thuỷ) 0909 13 9999 (Mr Tiến) 0909 48 9999 (Mr Nam) 0939 34 9999(Mr Minh) 0903 302 999(Mr Hưng)
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội. Tel: 02433 504 735 - Fax: 02433 519 720 Email: info.thephanoi@gmail.com contact.thephanoi@gmail.com
Thephanoi.com.vn
Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát (bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát) mới nhất năm 2024. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt! Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: https://thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/
Các tin bài khác
- [Tăng 500/kg] Báo giá thép Việt Mỹ (VAS) hôm nay mới nhất 2024 (02/10/2024)
- [1 giờ trước] Bảng giá thép hộp 100x100 Hòa Phát cập nhật hôm nay (01/10/2024)
- [2024] Bảng giá thép hộp 50x100 Hòa Phát mới nhất hôm nay (01/10/2024)
- Bảng giá thép hình I200 chi tiết, mới nhất 2024 (01/08/2024)
- [Update] Báo giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 Hòa Phát mới nhất 2024 (01/08/2024)
- {Mới nhất 2024} Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát (01/07/2024)
- [Update] Báo Giá Thép Hình H, I, U, V Tại Hà Nội Mới Nhất 2024 (01/07/2024)
- [Cập nhật] Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay Mới Nhất 2024 (01/07/2024)
- [Update] Giá Sắt Thép Xây Dựng Thái Nguyên Hôm Nay T10/2024
- Bảng giá thép xây dựng từ xưởng không qua trung gian (11/06/2022)
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội Mobi: 0708109999 (Mr Tiến) 0909139999 (Mr Tiến) / 0383499999 (Ms Thuỷ)/ 0902099999 (Mr Úy) Tel: 02433504735 -- 02433530724 -- Fax: 02433519720 Website: https://www.thephanoi.com.vn Email: info.thephanoi@gmail.com contact.thephanoi@gmail.comVăn phòng/ Kho tại Hải Dương/ Hải Phòng Địa chỉ: Khu Đô thị Thái Hà- Xã Hiệp Sơn- Huyện Kinh Môn- Tỉnh Hải Dương Mobi: Mr Hưng (+84767139999) -- Mr Kiên (+84)989162285 -- Ms Ngọc Anh(+84)988283896 - Ms Hương (+84)966382784
Văn phòng giao dịch tại Hưng Yên/ Bắc Ninh Địa chỉ: Như Quỳnh- Văn Lâm- Hưng Yên. Tel: Ms Thuý 0904785119 - Mr Tú 0904942441 - Ms Thủy 0909506999
Đại diện phía Nam- VP TP HỒ CHÍ MINH Văn phòng: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương Mobi: 0903302999 (Mr Hưng)- 0902099999 (Mr Úy) - 0972662835 Ms Chiên Kho: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương
Bản quyền © 2014 thuộc về Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội- Hotline: 0708109999
- Thép cốt Bê tông
- Hotline thép ống thép hình: 0966382784
- Thép ống thép hình
- Bảng giá
- Thép Hòa Phát
- Thép Việt Nhật
- Thép Việt Ý
- Thép Việt Đức
- Thép VAS
- Dự án
- -- Dự án hoàn thành
- -- Dự án đang triển khai
- Góc tư vấn
- -- Barem Thép
- Liên hệ
Từ khóa » đơn Giá ống Kẽm D21
-
Giá Thép ống Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hòa Phát
-
Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm
-
Bảng Giá ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát Năm 2022
-
THÉP ỐNG PHI 21 | D21 | BÁO GIÁ 2021 | THÁI HÒA PHÁT
-
Báo Giá Thép ống Mạ Kẽm 2021 Mới Nhất - Bấm Xem Ngay!
-
Bảng Giá Thép ống, ống Thép Mạ Kẽm - Giá Rẻ - Uy Tín - Thép Bảo Tín
-
Thép ống - Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm, Giá ống Thép Hòa Phát
-
Bảng Báo Giá ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát - Thép Bảo Tín
-
Báo Giá ống Thép Hòa Phát 07/2022 : Hộp Mạ Kẽm, Hộp đen, ống Mạ ...
-
Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm Mới Nhất Tháng 6-2021
-
Báo Giá Thép ống Mạ Kẽm Tại Hà Nội
-
Bảng Giá - Ống Thép Hòa Phát
-
Bảng Giá Ống Thép Hòa Phát (Đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2022
-
Báo Giá Thép ống Hòa Phát 2022 Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay