Bảng Báo Giá Thép Lục Giác S45c / S20c Mới Nhất 2021
Có thể bạn quan tâm
Thép lục giác đặc s45c / s20c là gì ?
Thép lục giác đặc thường được gọi là thép lục lăng đặc hay sắt lục giác đặc.Thép lục giác đặc có hai loại hàng: Hàng mềm và hàng cứng. – Thép lục giác loại mềm là thép lục giác mang mác thép ss400,s20c,ct3,nên có độ bền và độ dẻo dai khá tốt,độ dẻo cao,tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao. – Thép lục giác loại cứng là thép lục giác mang mác thép s45c,s50c,s55c nên có độ bền,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có khả năng chịu lực tốt,có tính đàn hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống bào mòn tốt.
Quy cách kích thước thép lục giác đặc s20c và thép lục giác đặc s45c :
– Thép lục giác có đường kính (phi): 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30,32,35,36,38,41,45,46,48,51,55,58,60,65,70,75,80. + Đường kính: 6mm – 80mm + Chiều dài: 3000mm – 6000mm Xuất xứ : Trung Quốc,Nhật Bản,Hàn Quốc
Thành phần hóa học thép lục giác đặc s45c và thép lục giác đặc s20c :
Mác thép | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Ni |
S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.035 | 0.17-0.37 | <0.20 | <0.3 | <0.2 |
S20C | 0.12-0.20 | 0.03-0.70 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
Tính chất cơ lý thép lục giác đặc s45c và thép lục giác đặc s20c :
Mác thép | Min Yield (Mpa)Giới hạn chảy | Tensile (Mpa)Giới hạn bền kéo | Elongation (%)Độ giản dài |
S45C | ≤ 355 | ≤ 600 | ≤ 16 |
S20C | ≤ 205 | ≤ 520 | ≤ 30 |
Bảng báo giá thép lục giác đặc s20c mới nhất 2024 :
Tên sản phẩm | Quy cách(Đường kính(mm)) | Chiều dài | Đơn giá(đã VAT) |
Thép lục giác S20C | Ø 6 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác S20C | Ø 8 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 10 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 12 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 14 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 16 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 17 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục giác C20 | Ø 19 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 22 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 24 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 25 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 27 mm | 6000 mm | 30,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 30 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục lăng S20C | Ø 32 mm | 6000 mm | 35,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 35 mm | 6000 mm | 35,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 36 mm | 6000 mm | 35,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 38 mm | 6000 mm | 35,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 41 mm | 6000 mm | 40,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 45 mm | 6000 mm | 40,000 |
Sắt lục giác S20C | Ø 46 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 48 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 51 mm | 6000 mm | 55,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 55 mm | 6000 mm | 55,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 58 mm | 6000 mm | 55,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 60 mm | 6000 mm | 55,000 |
Thép lục giác đặc S20C | Ø 65 mm | 6000 mm | 55,000 |
Sắt lục giác C20 | Ø 70 mm | 6000 mm | 55,000 |
Sắt lục giác C20 | Ø 75 mm | 6000 mm | 55,000 |
Sắt lục giác C20 | Ø 80 mm | 6000 mm | 55,000 |
Bảng báo giá thép lục giác đặc s45c mới nhất 2024 :
Tên sản phẩm | Quy cách(Đường kính(mm)) | Chiều dài | Đơn giá(đã VAT) |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 6 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 8 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 10 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 12 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 14 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác đặc S45C | Ø 16 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 17 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 19 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 22 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 24 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 25 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục giác C45 | Ø 27 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 30 mm | 6000 mm | 35,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 32 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 35 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 36 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 38 mm | 6000 mm | 40,000 |
Thép lục lăng S45C | Ø 41 mm | 6000 mm | 45,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 45 mm | 6000 mm | 45,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 46 mm | 6000 mm | 45,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 48 mm | 6000 mm | 45,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 51 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 55 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác S45C | Ø 58 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác C45 | Ø 60 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác C45 | Ø 65 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác C45 | Ø 70 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác C45 | Ø 75 mm | 6000 mm | 60,000 |
Sắt lục giác C45 | Ø 80 mm | 6000 mm | 60,000 |
Lưu ý : Bảng báo giá thép lục giác đặc s20c , Bảng báo giá thép lục giác đặc s45c có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng,thời điểm đặt hàng hoặc biến động giá trên thị trường,nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.– Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận. – Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm sắt thép cho công trình.Thép Vina Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, hệ thống kho bãi lớn,vận chuyển linh động hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.
adminLeave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Bình luận
Name *
Email *
Website
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Dịch Vụ
- Gia Công Sắt Thép
- Thu Mua Và Thanh Lý
- Sắt Thép
- Thép Hộp
- Giá Sắt Hộp Chữ Nhật Đen
- Giá Sắt Hộp Cỡ Lớn
- Giá Sắt Hộp Vuông Đen
- Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
- Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
- Thép Ống
- Giá Thép Ống Đen
- Giá Thép Ống Đúc
- Giá Thép Ống Hàn
- Giá Thép Ống Mạ Kẽm
- Thép Ray
- Giá Thép Ray P11
- Giá Thép Ray P12
- Giá Thép Ray P15
- Giá Thép Ray P18
- Giá Thép Ray P24
- Giá Thép Ray P30
- Giá Thép Ray P38
- Giá Thép Ray P43
- Giá Thép Ray P50
- Giá Thép Ray QU100
- Giá Thép Ray QU120
- Giá Thép Ray QU70
- Giá Thép Ray QU80
- Thép Tấm
- Giá Thép Tấm 65Mn/65G/65Ge
- Giá Thép Tấm A36
- Giá Thép Tấm A515
- Giá Thép Tấm A516
- Giá Thép Tấm A572
- Giá Thép Tấm Gân
- Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500
- Giá Thép Tấm Q345B
- Giá Thép Tấm S45C
- Giá Thép Tấm S50C
- Giá Thép Tấm SS400
- Giá Thép Tấm Xar 400/450/500
- Thép Xây Dựng
- Giá Thép Xây Dựng
- Thép Hộp
- Thép Đặc Tròn
- Giá Thép Đặc Tròn S20C
- Giá Thép Lục Giác Đặc
- Giá Thép SKD11
- Giá Thép SKD61
- Giá Thép Tròn Đặc C45
- Thép Hình
- Giá Cừ Larsen
- Giá Thép Hình H
- Giá Thép Hình I
- Giá Thép Hình U
- Giá Thép Hình V
Bài viết mới
- Bảng báo giá thép xây dựng Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Việt Mỹ VAS, thép Tung Ho Việt Nam
- Gia công thép tấm và thép tròn đặc
- Chuyên thu mua cọc cừ larsen, thép hình và thanh lý cừ larsen, thép hình
- Bảng báo giá thép hình h Posco / China / Korea / Japan
- Bảng báo giá thép hình i Posco / China / Korea / Japan
Fanpage Facebook
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Mr.Hoạt: 0939.468.016Mr.Phát: 0932.451.839
Mr.Hoàng: 0938.814.992
Kinh Doanh: (028)22 001 962
Thống Kê Truy Cập
Từ khóa » Khối Lượng Thép Lục Giác
-
BẢNG KÍCH THƯỚC THÉP LỤC GIÁC
-
Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Lục Giác
-
THÉP LỤC GIÁC (THÉP LỤC LĂNG) - Thép đông Á
-
Bảng Giá Thép Lục Giác- Quy Cách, Kích Thước, Khối Lượng Của Thép ...
-
CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP CÂY ĐẶC LỤC GIÁC
-
Thép Lục Giác - Tôn Thép Sáng Chinh
-
Công Thức Tính Toán Trọng Lượng Của Thép, Inox - Tuấn Hưng Phát
-
Công Thức Tính Trọng Lượng Sắt Thép
-
Trọng Lượng Riêng Của Thép : Cách Tính + Bảng Tra Các Loại Thép
-
Bảng Trọng Lượng Của Thép Cây Mài Bóng | Công Ty TNHH Nankai Shaft
-
Thép Lục Giác - Thép Hùng Phát Tháng Bảy/2022
-
Cách Tính Tỷ Trọng Của Thép, Inox, Công Thức Tính Trọng Lượng Của Thép
-
Thép Lục Giác