BẢNG BÁO GIÁ - VINACOM.ORG
Có thể bạn quan tâm
Website: www.vinacom.org Giới Thiệu Liên Hệ Chính Sách Giao Hàng (Xem chi tiết) Chính Sách Bán Hàng (Xem chi tiết) Chính Sách Công Nợ (Xem chi tiết) Quy Định Đổi Trả (Xem chi tiết) Giỏ hàng SP Danh mục sản phẩm BẢNG BÁO GIÁ
- VINACOM kính gửi quý khách hàng bảng báo giá văn phòng phẩm 2023 file word - excel mới nhất được cập nhật thường xuyên dành cho đại lý/công ty/cửa hàng có nhu cầu tìm mua văn phòng phẩm giá rẻ giá sỉ, giá gốc bán buôn tại TPHCM và những tỉnh thành khác trên khắp cả nước. - Tất cả những sản phẩm trong bảng báo giá này đều là hàng chính hãng được công ty VINACOM nhập trực tiếp từ các đơn vị chuyên sản xuất văn phòng phẩm như flexoffice (Thiên Long), Plus Việt Nam, Kingjim, VPP Hồng Hà, Deli, Artline, Bitex (Casio)... Chính vì vậy, tất cả các sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng sẽ là hàng chính hãng 100% và chất lượng được đảm bảo tuyệt đối. Xem Nhanh Bảng Báo Giá:
***Lưu ý:Bảng báo giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm cụ thể khác nhau. 💖Chính vì vậy, kính mong quý khách tải bảng báo giá mới nhất dưới cuối trang để có giá chính xác nhất!***
* Giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT * Giá trên có thể thay đổi theo giá thị trường biến đổi mà chúng tôi không kịp thông báo. * Giao hàng miễn phí trong phạm vi TP.HCM
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM 2023
Bảng Báo Giá |
- Giấy Văn Phòng
- Bút Viết
- Bìa Hồ Sơ
- Đồ dùng văn phòng
- Thiết bị văn phòng
- Sổ - Tập - Chứng Từ
- Hóa Mỹ Phẩm
- Dụng cụ vệ sinh
- Download Bảng Báo Giá
Nội dung bảng báo giá excel - word gồm chi tiết như sau:
- STT: là được đánh số thứ tự theo danh mục sản phẩm
- Tên sản phẩm: Tên các loại sản phẩm đính kèm trong bảng báo giá
- Đơn Vị Tính (ĐVT): Thể hiện đơn vị tính của sản phẩm
- Số lượng: Khi quý khách nhập số lượng vào là tự động ra thành tiền
- Đơn giá: Là đơn giá trên mỗi sản phẩm
- Thành tiền: Cột này thể hiện thành tiền theo từng hàng sản phẩm
- Ghi chú: ghi chú màu sắc, kích thước....
Hình ảnh bảng báo giá mẫu:
- Dưới đây là hình ảnh bảng báo giá mẫu để quý khách dễ dàng tham khảo:Bảng báo giá Excel - Word mới nhất tại VINACOM |
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (vnđ) |
Giấy Văn Phòng | ||||
Giấy In - Giấy Photocopy | ||||
1 | Giấy bãi bằng vàng | 1 ram/xấp | ram | 55,000 |
2 | Giấy bãi bằng trắng | 1 ram/xấp | ram | 55,000 |
3 | Giấy A4 Excel 70gsm | 5 ram/xấp | ram | 57,000 |
4 | Giấy A5 Excel 70gsm | 10 ram/xấp | ram | 32,000 |
5 | Giấy A4 Excel 80gsm | 5 ram/xấp | ram | 64,000 |
6 | Giấy A5 Excel 80gsm | 10 ram/xấp | ram | 35,000 |
7 | Giấy A4 Double A 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 72,000 |
8 | Giấy A4 A One 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 62,000 |
9 | Giấy A4 Idea 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 72,000 |
10 | Giấy A4 IK Plus 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 71,000 |
11 | Giấy A4 Supreme 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 72,000 |
12 | Giấy A3 Supreme 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 145,000 |
13 | Giấy A4 Paper One 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 70,500 |
14 | Giấy A4 Paper One 80gsm | 5 ram/thùng | ram | 80,000 |
15 | Giấy A3 Paper One 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 145,000 |
16 | Giấy A3 Paper One 80gsm | 5 ram/thùng | ram | 168,000 |
17 | Giấy A4 Double A 80gsm | 5 ram/thùng | ram | 85,000 |
18 | Giấy A3 Double A 70gsm | 5 ram/thùng | ram | 145,000 |
19 | Giấy fort màu 70 A4 | 5 ream/thùng | ram | 65,000 |
20 | Giấy fort màu 80 A4 | 5 ream/thùng | ram | 75,000 |
21 | Giấy fort ĐL 100 A4 | 5 ream/thùng | ram | 115,000 |
22 | Giấy fort ĐL 120 A4 | 5 ream/thùng | ram | 125,000 |
Giấy In Liên Tục - Giấy Fax - Giấy In Bill | ||||
1 | Giấy in liên tục 1 liên (210x279) | Liên sơn | thùng | 189,000 |
2 | Giấy in liên tục 2-5 liên (210x279) | Liên sơn | thùng | 327,000 |
3 | Giấy liên tục 1 liên (240x279) | Liên sơn | thùng | 229,000 |
4 | Giấy in liên tục 2-5 liên (240x279) | Liên sơn | thùng | 367,000 |
5 | Giấy fax Sakura | thùng | cuộn | 17,000 |
6 | Giấy than 2 mặt | 100 tờ/xấp | xấp | 26,800 |
7 | Giấy than Kokusai | 100 tờ/xấp | xấp | 53,500 |
8 | Giấy than Gstar | 100 tờ/xấp | xấp | 54,500 |
9 | Giấy than Horse | 100 tờ/xấp | xấp | 90,000 |
BÌA PHÂN TRANG, GIẤY NOTE | ||||
1 | Phân trang nhựa 12 số | 10 xấp/túi | xấp | 9,500 |
2 | Phân trang nhựa 24 số | 10 xấp/túi | xấp | 24,000 |
3 | Phân trang nhựa 31 số | 10 xấp/túi | xấp | 34,000 |
4 | Giấy note 1.5x2 inch | xấp | 3,000 | |
5 | Giấy note 2x3 inch | xấp | 6,000 | |
6 | Giấy note 3x3 inch | xấp | 8,000 | |
7 | Giấy note 3x4 inch | xấp | 9,500 | |
8 | Giấy note 3x5 inch | xấp | 11,500 | |
9 | Giấy note 3 màu | xấp | 6,500 | |
10 | Giấy note 4 màu | xấp | 8,000 | |
11 | Giấy note 5 màu | xấp | 10,000 | |
12 | Giấy note nhựa/phân trang 5 màu | xấp | 11,000 | |
GIẤY BÌA, DECAL, BÌA KIẾNG | ||||
1 | Giấy bìa thái A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 34,000 |
2 | Giấy bìa thái A3 | 100 tờ/xấp | xấp | 68,000 |
3 | Giấy bìa thái A3 lớn | 100 tờ/xấp | xấp | 90,000 |
4 | Giấy bìa thơm A4 dày | 100 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
5 | Giấy bìa thơm A4 mỏng | 250 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
6 | Giấy decal A4 vàng | 100 tờ/xấp | xấp | 68,000 |
7 | Giấy decal A4 xanh | 100 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
8 | Giấy decal A4 da bò | 100 tờ/xấp | xấp | 75,000 |
9 | Giấy ảnh glossy decal A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 70,000 |
10 | Giấy ảnh glossy 135 1 mặt A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 85,000 |
11 | Giấy ảnh glossy 180 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 60,000 |
12 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
13 | Giấy ảnh glossy 200 2 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 85,000 |
14 | Giấy ảnh glossy 210 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 62,500 |
15 | Giấy ảnh glossy 230 2 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 90,000 |
16 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A3 | 50 tờ/xấp | xấp | 135,000 |
17 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A3 | 20 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
18 | Giấy thuốc 140 2 mặt (in màu) | 100 tờ/xấp | xấp | 80,000 |
19 | Giấy thuốc 128 1 mặt (in màu) | 100 tờ/xấp | xấp | 95,000 |
20 | Giấy tomy các số | 10 tờ/xấp | xấp | 8,000 |
21 | Giấy bấm giá trắng | 10 cuộn/cây | cuộn | 3,000 |
22 | Giấy bìa kiếng A4 12ĐB | 100 tờ/xấp | xấp | 55,000 |
23 | Giấy bìa kiếng A4 15ĐB | 100 tờ/xấp | xấp | 65,000 |
24 | Giấy bìa kiếng A3 15ĐB | 100 tờ/xấp | xấp | 129,000 |
Bút Viết | ||||
BÚT BI, BÚT LÔNG KIM | ||||
1 | Bút bi TL08 | 20 cây/hộp | cây | 2,200 |
2 | Bút bi TL034 | 20 cây/hộp | cây | 2,500 |
3 | Bút bi TL027 | 20 cây/hộp | cây | 2,800 |
4 | Bút bi TL031 | 20 cây/hộp | cây | 5,800 |
5 | Bút bi TL036 | 10 cây/hộp | cây | 7,000 |
6 | Bút bi Platinum BP18 | 20 cây/hộp | cây | 3,000 |
7 | Bút bi Platinum BP14 | 30 cây/hộp | cây | 2,500 |
8 | Bút bi Lancer | 50 cây/hộp | cây | 3,500 |
9 | Bút cắm bàn TL PH02 | 2 cây/bộ | bộ | 12,000 |
10 | Bút cắm bàn BN SP01 | 2 cây/bộ | bộ | 12,000 |
11 | Bút gel B01 B-Master | 12 cây/hộp | cây | 4,500 |
12 | Bút gel B03 Hi-Master | 12 cây/hộp | cây | 6,500 |
13 | Bút gel 04 - Dream me | 20 cây/hộp | cây | 5,000 |
14 | Bút gel 09 - Mastership | 12 cây/hộp | cây | 7,500 |
15 | Bút gel 015 | 12 cây/hộp | cây | 5,000 |
16 | Bút gel 016 | 12 cây/hộp | cây | 4,500 |
17 | Bút gel MINI 0.5 | 12 cây/hộp | cây | 3,000 |
18 | Bút nước Uniball UB150 | 12 cây/hộp | cây | 12,000 |
19 | Bút Zebra F301 | 12 cây/hộp | cây | 21,000 |
20 | Ruột bút zebra F301 | 12 cây/hộp | cây | 10,000 |
21 | Bút ký rất êm UNI SXN217 (chính hãng) | 12 cây/hộp | cây | 51,000 |
22 | Bút nước Uniball UB150 (chính hãng) | 12 cây/hộp | cây | 29,000 |
23 | Bút lông bi RB03 Inova | 12 cây/hộp | cây | 13,500 |
24 | Bút bi TL 058 Bizner | hộp | cây | 48,000 |
25 | Ruột bút bi Bizner | hộp | cây | 8,000 |
BÚT DẠ QUANG, BÚT LÔNG BẢNG, BÚT LÔNG DẦU | ||||
1 | Bút dạ quang TL HL03 | 5 cây/hộp | cây | 6,000 |
2 | Bút dạ quang TL HL06 | 10 cây/hộp | cây | 7,000 |
3 | Bút dạ quang TL HL07 | 10 cây/hộp | cây | 7,000 |
4 | Bút dạ quang Lancer | 12 cây/hộp | cây | 7,000 |
5 | Bút lông bảng WB 02 | 20 cây/hộp | cây | 4,500 |
6 | Bút lông bảng WB 03 | 12 cây/hộp | cây | 6,500 |
7 | Bút lông dầu PM09 | 12 cây/hộp | cây | 8,000 |
8 | Bút lông dầu PM04(ghi đĩa) | 12 cây/hộp | cây | 8,000 |
9 | Bút lông dầu Pilot sọc | 12 cây/hộp | cây | 5,000 |
10 | Bút lông dầu Zebra | 10 cây/hộp | cây | 4,000 |
BÚT CHÌ, BÚT XÓA, GÔM, RUỘT CHÌ, CHUỐT CHÌ, LAU BẢNG | ||||
1 | Bút chì gỗ Lancer 2B -> 6B | 12 cây/hộp | cây | 4,000 |
2 | Bút chì vàng Gstar | 12 cây/hộp | cây | 2,500 |
3 | Bút chì bấm UNI 208 zin | 12 cây/hộp | cây | 35,000 |
4 | Bút chì bấm Pentel AX105 | 12 cây/hộp | cây | 10,000 |
5 | Bút chì bấm Pentel A125T | 12 cây/hộp | cây | 12,500 |
6 | Bút chì bấm Pentel 255 | 12 cây/hộp | cây | 15,500 |
7 | Bút chì bấm platinum M14 | 12 cây/hộp | cây | 9,000 |
8 | Bút chì bấm platinum tự động M20 | 12 cây/hộp | cây | 20,000 |
9 | Bút chì bấm platinum MT80 0.5 0.7 0.9 | 12 cây/hộp | cây | 57,000 |
10 | Ruột chì platinum LK25 | hộp | 13,000 | |
11 | Ruột chì platinum LK40 | hộp | 16,000 | |
12 | Ruột chì bấm Yoyo | hộp | 4,000 | |
13 | Chuốt chì Thiên Long | cái | 2,000 | |
14 | Chuốt chì SDI (tem) | cái | 4,000 | |
15 | Bút xóa platinum | 12 cây/hộp | cây | 12,000 |
16 | Bút xóa TL CP05 | 12 cây/hộp | cây | 12,000 |
17 | Bút xóa TL CP02 | 12 cây/hộp | cây | 17,000 |
18 | Bút xóa gangy K-310 | 12 cây/hộp | cây | 23,500 |
19 | Xóa kéo TL CT03 | 12 cái/hộp | cái | 16,000 |
20 | Xóa kéo plus WH505 | 10 cái/hộp | cái | 18,000 |
21 | Ruột xóa kéo plus WH505 | 10 cây/hộp | cây | 13,500 |
22 | Gôm pentel nhỏ | cục | 3,500 | |
23 | Gôm pentel trung | cục | 5,400 | |
24 | Gôm pentel lớn | cục | 16,000 | |
25 | Gôm pentel KW-trio | cục | 3,000 | |
26 | Gôm đen Deli | cục | 3,500 | |
27 | Gôm Horse ABC, hình thú | cục | 1,500 | |
28 | Lau bảng học sinh | cái | 9,000 | |
BÌA HỒ SƠ | ||||
BÌA LÁ - BÌA LỖ - BÌA NÚT | ||||
1 | Bìa 20 lá A4 | cái | 18,000 | |
2 | Bìa 40 lá A4 | cái | 23,000 | |
3 | Bìa 60 lá A4 | cái | 45,000 | |
4 | Bìa 80 lá A4 | cái | 42,000 | |
5 | Bìa 100 lá A4 | cái | 47,000 | |
6 | Bìa 20 lá A4 TL loại 1 | cái | 25,000 | |
7 | Bìa 40 lá A4 TL loại 1 | cái | 37,000 | |
8 | Bìa 60 lá A4 TL loại 1 | cái | 48,000 | |
9 | Bìa 80 lá A4 TL loại 1 | cái | 65,000 | |
10 | Bìa 100 lá A4 TL loại 1 | cái | 72,000 | |
11 | Bìa lá A4 loại 1 TL | 50 cái/xấp | cái | 1,700 |
12 | Bìa lá F4 loại 1 TL | 50 cái/xấp | cái | 2,300 |
13 | Bìa lá A4 loại 1 Plus | 10 cái/xấp | cái | 2,500 |
14 | Bìa lá F4 loại 1 Plus | 10 cái/xấp | cái | 3,000 |
15 | Bìa lỗ A4 | 100 cái/xấp | xấp | 36,000 |
16 | Bìa lỗ A4 TL viền | 10 cái/xấp | xấp | 7,000 |
17 | Bìa lỗ A4 TL không viền | 100 cái/xấp | xấp | 65,000 |
18 | Bìa lỗ A4 Plus | 10 cái/xấp | xấp | 14,000 |
19 | Bìa nút A5 TL | 12 cái/xấp | cái | 2,000 |
20 | Bìa nút A4 | 12 cái/xấp | cái | 3,300 |
21 | Bìa nút F4 | 12 cái/xấp | cái | 3,600 |
BÌA CÒNG - BÌA HỘP - BÌA KẸP | ||||
1 | Bìa còng nhựa 2F5 | cái | 14,000 | |
2 | Bìa còng nhựa 3F5 | cái | 17,500 | |
3 | Bìa còng nhựa Dring 4F | cái | 26,500 | |
4 | Bìa còng Simili 3F5 (hết hàng) | cái | 18,000 | |
5 | Bìa còng 5,7P 1 mặt (hết hàng) | cái | 19,500 | |
6 | Bìa còng 5,7P 2 mặt | cái | 22,000 | |
7 | Bìa còng 5,7P 2 mặt TL | cái | 36,000 | |
8 | Bìa còng 5,7P 1 mặt Kokuyo | cái | 39,000 | |
9 | Bìa còng 5,7P 2 mặt ABBA | cái | 44,000 | |
10 | Bìa còng kiếng 5cm | cái | 44,000 | |
11 | Bìa còng kiếng 7cm | cái | 47,000 | |
12 | Bìa còng kiếng 10cm | cái | 52,000 | |
13 | Bìa hộp simili 5cm | cái | 19,000 | |
14 | Bìa hộp simili 7cm | cái | 21,000 | |
15 | Bìa hộp simili 10cm | cái | 24,800 | |
16 | Bìa hộp simili 15cm | cái | 27,000 | |
17 | Bìa hộp simili 20cm | cái | 30,000 | |
18 | Bìa 1 kẹp King-Star | cái | 21,000 | |
19 | Bìa 1 kẹp Plus | cái | 24,000 | |
20 | Bìa 2 kẹp XPY | cái | 26,000 | |
BÌA TRÌNH KÝ - BÌA CÂY - BÌA 3 DÂY | ||||
1 | Bìa trình ký đôi A4 | cái | 13,500 | |
2 | Bìa trình ký đơn A4 | cái | 12,000 | |
3 | Bìa trình ký mica A4 | cái | 22,000 | |
4 | Bìa trình ký mica A5 | cái | 18,000 | |
5 | Bìa acco TL | 10 cái/xấp | xấp | 5,000 |
6 | Bìa cây plus | 10 cái/xấp | xấp | 5,800 |
7 | Bìa cột 3 dây 7P | cái | 9,000 | |
8 | Bìa cột 3 dây 8P (loại 1) | cái | 10,500 | |
9 | Bìa cột 3 dây 10P | cái | 11,000 | |
10 | Bìa cột 3 dây 10P (loại 1) | cái | 12,500 | |
11 | Bìa cột 3 dây 15P | cái | 13,000 | |
12 | Bìa cột 3 dây 15P (loại 1) | cái | 14,500 | |
13 | Bìa cột 3 dây 20P | cái | 15,000 | |
14 | Bìa cột 3 dây 20P (loại 1) | cái | 16,500 | |
Đồ Dùng Văn Phòng | ||||
BẤM KIM, BẤM LỖ, KIM BẤM | ||||
1 | Bấm kim 10 KW trio 5270 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 18,000 |
2 | Bấm kim 10 KW trio 5106 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 22,000 |
3 | Bấm kim 10 Plus (chính hãng) | 10 cái/hộp | cái | 27,000 |
4 | Bấm kim 3 Eagle | cái | 28,000 | |
5 | Bấm kim 3 TL | cái | 28,000 | |
6 | Bấm kim 3 xoay | cái | 41,500 | |
7 | Bấm kim lớn KWTrio 50SA (chính hãng) | cái | 270,000 | |
8 | Bấm kim lớn KWTrio 50LA (chính hãng) | cái | 390,000 | |
9 | Bấm lỗ Eagle 837 | cái | 35,000 | |
10 | Bấm lỗ KW Trio 912 (chính hãng) | cái | 52,000 | |
11 | Bấm lỗ KW Trio 978 (chính hãng) | cái | 90,000 | |
12 | Bấm lỗ KW Trio 9670 (chính hãng) | cái | 256,000 | |
13 | Kim bấm 10 plus (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 3,000 |
14 | Kim bấm KWTrio 10 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 2,500 |
15 | Kim bấm KWTrio 24/6 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 5,000 |
16 | Kim bấm KWTrio 23/8 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 14,500 |
17 | Kim bấm KWTrio 23/10 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 16,700 |
18 | Kim bấm KWTrio 23/13 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 18,000 |
19 | Kim bấm KWTrio 23/15 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 20,000 |
20 | Kim bấm KWTrio 23/17 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 22,400 |
21 | Kim bấm KWTrio 23/20 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 25,500 |
22 | Kim bấm KWTrio 23/23 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 28,500 |
23 | Gỡ kim KWTrio 508 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 8,000 |
KẸP BƯỚM, KẸP GIẤY, KẸP ACCO | ||||
1 | Kẹp bướm 15mm | 12 cái/hộp | cái | 4,000 |
2 | Kẹp bướm 19mm | 12 cái/hộp | hộp | 5,000 |
3 | Kẹp bướm 25mm | 12 cái/hộp | hộp | 7,000 |
4 | Kẹp bướm 32mm | 12 cái/hộp | hộp | 9,500 |
5 | Kẹp bướm 41mm | 12 cái/hộp | hộp | 16,000 |
6 | Kẹp bướm 51mm | hộp | hộp | 22,500 |
7 | Kim kẹp giấy C62 | 10 hộp/lốc | hộp | 3,000 |
8 | Kim kẹp giấy C32 | 10 hộp/lốc | hộp | 3,500 |
9 | Kim kẹp giấy C82 | 10 hộp/lốc | hộp | 4,000 |
10 | Kẹp acco nhựa | 50 cái/hộp | hộp | 15,000 |
11 | Kẹp acco sắt | 50 cái/hộp | hộp | 23,000 |
GÁY LÒ XO | ||||
1 | Gáy lò xo nhựa 6mm Ageless | 200 cây/hộp | hộp | 660 |
2 | Gáy lò xo nhựa 8mm Ageless | 200 cây/hộp | hộp | 750 |
3 | Gáy lò xo nhựa 10mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 950 |
4 | Gáy lò xo nhựa 12mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,250 |
5 | Gáy lò xo nhựa 14mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,560 |
6 | Gáy lò xo nhựa 16mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,800 |
7 | Gáy lò xo nhựa 18mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 2,000 |
8 | Gáy lò xo nhựa 20mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 2,200 |
9 | Gáy lò xo nhựa 22mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 2,400 |
10 | Gáy lò xo nhựa 28mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 3,000 |
11 | Gáy lò xo nhựa 32mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 3,400 |
12 | Gáy lò xo nhựa 38mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 4,000 |
13 | Gáy lò xo nhựa 45mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 4,500 |
14 | Gáy lò xo nhựa 51mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 5,000 |
BĂNG KEO VĂN PHÒNG | ||||
1 | Băng keo trong, đục 4F8 60Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 9,000 |
2 | Băng keo trong, đục 4F8 80Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 10,000 |
3 | Băng keo trong, đục 4F8 100Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 12,500 |
4 | Băng keo giấy 1F2 | 24 cuộn/cây | cuộn | 3,000 |
5 | Băng keo giấy 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 5,000 |
6 | Băng keo giấy 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 9,500 |
7 | Băng keo 2 mặt 1F | 30 cuộn/cây | cuộn | 2,000 |
8 | Băng keo 2 mặt 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 4,000 |
9 | Băng keo 2 mặt 3F6 | 8 cuộn/cây | cuộn | 6,000 |
10 | Băng keo 2 mặt 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 8,500 |
11 | Băng keo simili 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 6,000 |
12 | Băng keo simili 3F | 10 cuộn/cây | cuộn | 7,000 |
13 | Băng keo simili 3F6 | 8 cuộn/cây | cuộn | 8,000 |
14 | Băng keo simili 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 10,000 |
15 | Băng keo văn phòng 1F8 | 10 cuộn/cây | cuộn | 2,000 |
16 | Băng keo trong 1F2 80Y | 24 cuộn/cây | cuộn | 4,000 |
17 | Băng keo trong 2F4 80Y | 12 cuộn/cây | cuộn | 7,000 |
18 | Băng keo mouse 2F4 | 10 cuộn/cây | cuộn | 11,000 |
19 | Băng keo mouse 4F8 | cây | cuộn | 22,000 |
20 | Màng PE 4.2 | cây | 160,000 | |
CẮT KEO - DAO - KÉO | ||||
1 | Cắt keo Sunny 2001 (nhỏ) | cái/hộp | cái | 11,000 |
2 | Cắt keo Sunny 2003 (trung) | cái/hộp | cái | 16,000 |
3 | Cắt keo Sunny 2002 (lớn) | cái/hộp | cái | 35,000 |
4 | Cắt keo 5F | cái/hộp | cái | 16,000 |
5 | Cắt keo 7F | cái/hộp | cái | 25,500 |
6 | Dao rọc giấy SDI 0404 (nhỏ) | 12 cái/hộp | cái | 11,000 |
7 | Dao rọc giấy SDI 0423 (lớn) | 12 cái/hộp | cái | 18,000 |
8 | Lưỡi dao SDI nhỏ | hộp | 10,000 | |
9 | Lưỡi dao SDI lớn | hộp | 15,000 | |
10 | Kéo nhỏ | cái | 8,000 | |
11 | Kéo trung | cái | 11,000 | |
12 | Kéo lớn | cái | 15,000 | |
13 | Cây ghim giấy | cây | 11,500 | |
KỆ HỒ SƠ - HỘP CẮM BÚT | ||||
1 | Kệ rổ xéo 1 ngăn | cái | 13,000 | |
2 | Kệ rổ xéo 1 ngăn ráp | cái | 18,000 | |
3 | Kệ rổ xéo 2 ngăn ráp | cái | 30,000 | |
4 | Kệ rổ xéo 3 ngăn ráp | cái | 37,000 | |
5 | Hộp cắm bút 168 | cái | 27,000 | |
6 | Hộp Cắm Bút 179 | cái | 31,000 | |
7 | Hộp Cắm Bút 174 | cái | 35,000 | |
8 | Hộp đựng name-card | cái | 12,000 | |
9 | Kệ chức vụ nhỏ | cái | 9,000 | |
10 | Kệ catalogue A4 | cái | 42,000 | |
11 | Kệ nhựa 2 tầng | cái | 45,000 | |
12 | Kệ nhựa 3 tầng | cái | 95,000 | |
13 | Kệ mica 2 tầng | cái | 90,000 | |
14 | Kệ mica 3 tầng | cái | 130,000 | |
HỒ DÁN, THƯỚC KẺ, TAMPON, MỰC DẤU, BẢNG TÊN | ||||
1 | Keo dán nước Queen | 12 chai/lốc | chai | 3,000 |
2 | Hồ khô Scotch | 30 cây/hộp | cây | 8,500 |
3 | Thước dẻo 20cm | cây | 2,000 | |
4 | Thước dẻo 30cm | cây | 3,000 | |
5 | Thước mica TL 20cm | cây | 3,500 | |
6 | Thước mica TL 30cm | cây | 4,000 | |
7 | Tampon Horse | cái | 18,000 | |
8 | Tampon Shiny | cái | 42,000 | |
9 | Mực dấu Shiny | hộp | 38,000 | |
10 | Mực dấu Horse (chính hãng) | hộp | 8,500 | |
11 | Bảng tên dẻo + dây kẹp | bộ | 3,000 | |
12 | Bảng tên dẻo + dây xoay | bộ | 4,000 | |
13 | Bảng tên dẻo TQ + dây kẹp | bộ | 5,000 | |
14 | Bảng tên dẻo TQ + dây xoay | bộ | 6,000 | |
15 | Bảng tên cứng + dây kẹp | bộ | 5,000 | |
16 | Bảng tên cứng + dây xoay | bộ | 6,000 | |
17 | Bảng tên da + dây kẹp | bộ | 7,500 | |
18 | Bảng tên da + dây xoay | bộ | 8,500 | |
Thiết Bị Văn Phòng | ||||
MÁY TÍNH, PIN, ĐĨA CD | ||||
1 | Máy tính casio 403T | cái | 45,000 | |
2 | Máy tính casio DX-139 | cái | 65,000 | |
3 | Máy tính casio JS120L | cái | 85,000 | |
4 | Máy tính casio MJ120 | cái | 130,000 | |
5 | Máy tính casio DS3018 | cái | 130,000 | |
6 | Máy tính casio HL122TV (chính hãng) | cái | 215,000 | |
7 | Máy tính casio FX 500MS (chính hãng) | cái | 245,000 | |
8 | Máy tính casio FX 570MS (chính hãng) | cái | 295,000 | |
9 | Máy tính casio FX 570ES (chính hãng) | cái | 365,000 | |
10 | Máy sạc pin Energizer 3A, 2A (chính hãng) | cái | 172,000 | |
11 | Pin con ó đỏ | 12 viên/hộp | viên | 1,500 |
12 | Pin maxcel 3A, 2A | 40 viên/hộp | viên | 3,000 |
13 | Pin Energizer 3A, 2A | 2 viên/vĩ | vĩ | 13,500 |
14 | Đĩa CD Bách việt | cái | 3,500 | |
15 | Đĩa CD Kachi | cái | 4,000 | |
16 | Đĩa CD Maxcel | cái | 6,000 | |
17 | Đĩa DVD Kachi | cái | 6,000 | |
18 | Đĩa DVD Maxcel | cái | 9,000 | |
19 | Bao đĩa màu | cái | 500 | |
20 | Bao đĩa nhựa sò | cái | 4,000 | |
21 | Bao đĩa nhựa vuông | cái | 3,000 | |
22 | Bao đĩa mica đơn | cái | 4,000 | |
RUY BĂNG - FILM FAX | ||||
1 | Ruy băng LQ300 có tem | cái | 52,000 | |
2 | Ruy băng LQ300 (chính hãng) | cái | 95,000 | |
3 | Ruy băng LQ2170/2180 | cái | 98,000 | |
4 | Ruy băng LQ2170/2180 (loại 1) | cái | 160,000 | |
5 | Filmfax panasonic KXFA52E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
6 | Filmfax panasonic KXFA54E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
7 | Filmfax panasonic KXFA57E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
Sổ Tập Chứng Từ | ||||
Sổ Da, Sổ Caro, Sổ Namecard | ||||
1 | Sổ bìa da CK1 | mỏng | quyển | 6,000 |
2 | Sổ bìa da CK2 | mỏng | quyển | 7,400 |
3 | Sổ bìa da CK5 | mỏng | quyển | 11,450 |
4 | Sổ bìa da CK7 | mỏng | quyển | 19,000 |
5 | Sổ bìa da CK7 | dày | quyển | 23,000 |
6 | Sổ bìa da CK8 | mỏng | quyển | 17,000 |
7 | Sổ bìa da CK8 | dày | quyển | 24,900 |
8 | Sổ bìa da CK9 | dày | quyển | 28,000 |
9 | Sổ bìa da A4 dày | dày | quyển | 32,000 |
10 | Sổ caro 15x20 | quyển | 18,000 | |
11 | Sổ caro 21x33 | quyển | 25,000 | |
12 | Sổ caro 25x35 | quyển | 27,900 | |
13 | Sổ caro 30x40 | quyển | 34,900 | |
14 | Sổ name card 80 | quyển | 15,000 | |
15 | Sổ name card 120 | quyển | 17,500 | |
16 | Sổ name card 160 | quyển | 20,600 | |
17 | Sổ name card 240 | quyển | 26,000 | |
18 | Sổ name card 320 | quyển | 31,000 | |
TẬP VỞ | ||||
1 | Tập 96 trang conan | 10 quyển/lốc | quyển | 5,000 |
2 | Tập 96 trang xì trum | 10 quyển/lốc | quyển | 6,800 |
3 | Tập 200 trang đông hồ | 5 quyển/lốc | quyển | 9,000 |
4 | Tập 96T Teen N | 10 quyển/lốc | quyển | 6,000 |
5 | Tập 120T SV oly | 5 quyển/lốc | quyển | 8,500 |
6 | Tập 96T SV 58N | 10 quyển/lốc | quyển | 7,500 |
7 | Tập 96T Bon Sai & TP | 10 quyển/lốc | quyển | 5,000 |
8 | Tập 96T OH YEAH | 10 quyển/lốc | quyển | 5,300 |
9 | Tập 96T Baby Happy | 8 quyển/lốc | quyển | 7,500 |
10 | Tập 96T Ngàn Hoa | 20 quyển/lốc | quyển | 3,500 |
11 | Tập làng hương | 20 quyển/lốc | quyển | 4,000 |
12 | Tập 96T hồn quê | 20 quyển/lốc | quyển | 4,500 |
BAO THƯ | ||||
1 | Bao thư sọc thường | 10 cái/xấp | cái | 250 |
2 | Bao thư sọc 11x17 | 10 cái/xấp | cái | 350 |
3 | Bao thư trắng 12x18 | 50 cái/xấp | cái | 300 |
4 | Bao thư trắng 12x22 | 50 cái/xấp | cái | 350 |
5 | Bao thư trắng, vàng A5 ĐL100 | 100 cái/xấp | cái | 700 |
6 | Bao thư trắng, vàng A4 ĐL100 | 100 cái/xấp | cái | 1,000 |
HÓA ĐƠN - PHIẾU THU - PHIẾU CHI | ||||
1 | Hóa đơn bán lẻ 1 liên | quyển | 4,200 | |
2 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên | quyển | 11,000 | |
3 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên | quyển | 16,500 | |
4 | Giấy đề nghị tạm ứng | quyển | 6,500 | |
5 | Biên nhận 2 liên | quyển | 6,000 | |
6 | Vé gửi xe | quyển | 3,500 | |
7 | Giấy giới thiệu tốt | quyển | 6,000 | |
8 | Phiếu thu, chi 1 liên | quyển | 3,500 | |
9 | Phiếu thu, chi 1 liên tốt | quyển | 6,000 | |
10 | Phiếu thu, chi 2 liên | quyển | 11,000 | |
11 | Phiếu thu, chi 3 liên | quyển | 16,800 | |
12 | Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 16x20 | quyển | 5,000 | |
13 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 16x20 | quyển | 14,500 | |
14 | Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 16x20 | quyển | 19,500 | |
15 | Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 20x25 | quyển | 7,500 | |
16 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 20x25 | quyển | 21,500 | |
17 | Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 20x25 | quyển | 31,000 | |
18 | Hợp đồng lao động | tờ | 900 | |
HÓA MỸ PHẨM | ||||
1 | Khăn giấy hộp Pulppy | 5 hộp/lốc | hộp | 22,500 |
2 | Giấy cuộn An An | 10 cuộn/bịch | cuộn | 3,300 |
3 | Giấy cuộn sài gòn không lõi | 10 cuộn/bịch | cuộn | 2,600 |
4 | Bao rác 3 cuộn | 3 cuộn/kg | kg | 39,000 |
5 | Bao xốp đen 3 cuộn | kg | 45,000 | |
6 | Lau sàn Sunlight, Gift | 1000ml/chai | chai | 28,000 |
7 | Nước lau kính | 580ml/chai | chai | 20,000 |
8 | Tẩy đa năng Sumo | chai | 22,000 | |
9 | Xịt phòng Ami | 280ml/chai | chai | 34,000 |
10 | Tẩy toilet Gift | 700ml/chai | chai | 25,000 |
11 | Dây thun buộc xuất khẩu | 500g/bịch | bịch | 42,500 |
12 | Xịt muỗi Raid | 600ml/chai | chai | 62,000 |
13 | Sáp đếm tiền | hộp | 5,000 | |
Dụng Cụ Vệ Sinh | ||||
1 | Ky Hốt Rác Cán Dài | Cái | 17,500 | |
2 | Thảm Nhựa Welcome 40*60cm | Cái | 55,000 | |
3 | Thảm Nhựa Welcome 50*70cm | Cái | 87,000 | |
4 | Thảm Nhựa Welcome 60*90cm | Cái | 131,000 | |
5 | Thảm Nhựa Welcome 90*120cm | Cái | 212,000 | |
6 | Thảm Đinh Thấm Nước 40*60cm | Cái | 57,000 | |
7 | Thảm Đinh Thấm Nước 50*70cm | Cái | 83,000 | |
8 | Chổi Cỏ Cán Nhựa | Cái | 31,000 | |
9 | Chổi Chà (Chổi Sương) | Cái | 29,000 | |
10 | Cây Lau Nhà Vắt Tay | Cái | 85,000 | |
11 | Cây Lau Nhà Mút Xám | Cái | 185,500 | |
12 | Bộ Lau Nhà 360 (Mâm nhựa) | Cái | 290,000 | |
13 | Bộ Lau Nhà 360 (Mâm Inox) | Cái | 360,000 | |
14 | Sọt rác nhỏ Duy Tân Oval (31*31*33cm) | Cái | 38,000 | |
15 | Sọt rác trung Duy Tân Oval (35*35*38cm) | Cái | 45,000 | |
16 | Sọt Rác Lớn Duy Tân Oval (41*41*45cm) | Cái | 68,000 | |
17 | Thùng rác đạp nhỏ Duy Tân | Cái | 75,000 | |
18 | Thùng rác đạp trung Duy Tân | Cái | 110,000 | |
19 | Thùng rác đạp lớn Duy Tân | Cái | 155,000 |
DOWNLOAD BẢNG BÁO GIÁ
💖💖💖💖💖 🔝 WWW.VINACOM.ORG 🔝 💖💖💖💖💖 Hướng Dẫn Mua Hàng Tại VINACOM: Tìm mua Văn phòng phẩm gần đây, đồ gia dụng, nhu yeu pham, giấy in văn phòng dễ dàng tại công ty VINACOM với 4 cách mua cơ bản như sau: ✔Mua qua bảng báo giá:Xem báo giá ✔Mua qua SMS- Zalo: Gọi Ngay ✔Mua qua Email: vinacom.org@gmail.com Kính chúc quý khách làm việc hiệu quả!!! Like & Share Nếu Bài Viết Ý Nghĩa: Chính sách giao hàng Chính sách Công nợDanh Mục Sản Phẩm
- 🔗Giấy In Văn Phòng
- 🔗Tập học sinh
- 🔗Giấy Note-Phân Trang
- 🔗Bìa Hồ Sơ
- 🔗Bút Viết Gôm Tẩy
- 🔗Sổ Tập-Chứng Từ
- 🔗Kim Bấm-Kẹp Giấy
- 🔗Bấm Lỗ-Bấm Kim
- 🔗Kệ Nhựa-Hộp Bút
- 🔗Băng Keo-Dao-Kéo
- 🔗Nhu Yếu Phẩm
- 🔗Vệ Sinh Văn Phòng
- 🔗Máy Tính Casio
- 🔗Sản Phẩm Khác
Mua Văn Phòng Phẩm Online
TIN TỨC HOT
- DANH MỤC VĂN PHÒNG PHẨM CẦN THIẾT CHO VĂN PHÒNG CÔNG TY
- Từ Vựng Tiếng Trung về Đồ Dùng Văn Phòng
- Download mẫu sơ yếu lý lịch công chứng tại địa phương!
- Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì?
- Kích Thước Khổ Giấy A0 A1 A2 A3 A4 bao nhiêu cm, inches?
- Share Mẫu Kế Hoạch Công Việc Bằng Excel
- #No.1 ĐẠI LÝ CUNG CẤP TẬP HỌC SINH GIÁ SỈ RẺ NHẤT TẠI TPHCM
- Laptop không nhận chuột không dây phải làm sao? Xem cách khắc phục
- BẠN ĐANG TÌM MUA GIẤY IN GIÁ SỈ - GIÁ RẺ NHẤT TẠI TPHCM?
- HỢP ĐỒNG MUA BÁN MẪU CHUẨN NHẤT 2020
VỀ VPP VINACOM:
- Giới Thiệu
- Liên Hệ
- Bảng Báo Giá
- Chính Sách Bán Hàng
- Chính Sách Công Nợ
- Chính Sách Bảo Mật
- Chính sách giao hàng
- Quy định đổi trả
- Chính sách bảo hành
- Phương thức thanh toán
DANH MỤC SẢN PHẨM:
- Văn Phòng Phẩm
- Giấy in/Photocopy
- Tập học sinh
- Giấy Note-Phân Trang
- Bìa Hồ Sơ
- Bút Viết Gôm Tẩy
- Sổ Tập-Chứng Từ
- Kim Bấm-Kẹp Giấy
- Bấm Lỗ-Bấm Kim
- Kệ Nhựa-Hộp Bút
- Băng Keo-Dao-Kéo
- Nhu Yếu Phẩm
- Vệ Sinh Văn Phòng
- Máy Tính Casio
- Sản Phẩm Khác
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH TM-DV VĂN PHÒNG PHẨM VINACOM
Mã Số Thuế: 0313 720 207 Website: www.vinacom.org Hotline: (028)35.368.668 Email: vinacom.org@gmail.com Địa chỉ: 23/2/1/6 Đường số 27, Phường hiệp bình chánh, thủ đức, thành phố hồ chí minh, việt nam. © 2016. Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Phòng Phẩm VINACOM. Mã Số Doanh Nghiệp: 0313720207-001 do sở KH & ĐT TP.Hồ Chí Minh cấp ngày 06/04/2016. Email:vinacom.org@gmail.com 💝 Find Us On: Facebook - Twitter - Linkedin - tumblr - Pinterest - About.me - Làm biển quảng cáo tại Hà NộiTừ khóa » File Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
Bảng Giá Văn Phòng Phẩm Cập Nhật Mới Nhất – VPP Ba Nhất
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - An Lộc Việt
-
Bảng Giá Văn Phòng Phẩm 2022 | Cập Nhật Giá Mới Mỗi Ngày
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Hoàng Hà
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm 2022 | VPP Huyền Anh
-
Download Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm [2021] - VPP VINACOM
-
Thân Gửi Quý Khách Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Mới Nhất!
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - Sàn Kế Toán
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - VPP Trung Nguyên
-
DANH MỤC BÁO GIÁ SỈ VĂN PHÒNG PHẨM CHO DOANH NGHIỆP
-
(PDF) Báo Giá Văn Phòng Phẩm | VPP Thao Linh