Thân Gửi Quý Khách Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Mới Nhất!

 

Bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất của Công Ty TNHH MTV An Lộc Việt!

  Văn phòng phẩm An Lộc Việt trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất áp dụng cho tất cả đối tượng gồm công ty, đại lý, cửa hàng kinh doanh văn phòng phẩm cũng như các đối tượng khách hàng là Công ty, xí nghiệp, tập đoàn, doanh nghiệp nước ngoài có nhu cầu mua văn phòng phẩm để sử dụng trong văn phòng.

Từ năm 2016 – 2017 – 2018 – 2019 - 2020, bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất sẽ luôn được An Lộc Việt cập nhật kịp thời và liên tục cùng những chính sách ưu đãi nhằm phục vụ quý khách hàng một cách chuyên nghiệp nhất. Với hai kênh phân phối sỉ và lẻ, An Lộc Việt kính gửi đến quý khách hàng hai bảng báo giá phù hợp với những đối tượng có nhu cầu khác nhau.

 

***Kênh phân phối sỉ: áp dụng cho những đại lý cửa hàng kinh doanh văn phòng phẩm nhỏ lẻ, lấy hàng hóa với số lượng lớn với mục đích thương mại.

Đối với đối tượng khách hàng này, giá mà công ty đưa ra cạnh tranh nhất nhằm tạo lợi nhuận tối đa cho khách hàng thương mại. Tuy nhiên bảng báo giá sỉ có sự thay đổi tùy thuộc vào sự biến động giá cả trên thị trường, do đó mỗi tháng sẽ có báo giá mới phù hợp với biến động của thị trường.

 

Quý khách là công ty - đại lý - cửa hàng văn phòng phẩm có thể đăng ký thông tin tại https://www.anlocviet.vn/ để nhận báo giá dành cho khách hàng sỉ.

 

Khách hàng mua văn phòng phẩm để sử dụng được áp dụng báo giá như thế nào?

Kênh phân phối khách hàng sử dụng: bảng báo giá được áp dụng cho những khách hàng là doanh nghiệp, công trình, xưởng sản xuất,...mua hàng với mục đích sử dụng.

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng khá đa dạng và đầy tiềm năng này, công ty chúng tôi luôn giữ mức giá tốt nhất và chính sách chiết khấu, giảm giá cao nhất.

Nhằm đảm bảo sự ổn định về giá và mặt hàng cũng như tiết kiệm thời gian gọi hàng, An Lộc Việt chủ yếu sẽ cập nhật giá những mặt hàng cực kỳ biến động và những mặt hàng mới để đa dạng sự lựa chọn cho khách hàng.

Chính vì vậy bảng báo giá đối với đối tượng này là bảng báo giá ổn định, ít có sự biến động nhiều như bảng báo giá sỉ.

 

Sơ lược một số mặt hàng có trong bảng báo giá mới nhất áp dụng cụ thể như sau:  

STT Tên Hàng Hóa ĐVT Đơn giá bán 1 Giấy A4 Excel 68 gsm ram 37,500 2 Giấy A4 Excel 70 gsm ram 41,000 3 Giấy A4 Excel 80 gsm ram 47,500 4 Giấy A4/70 Accura ram 46,500 5 Giấy A4/70 Idea ram 51,000 6 Giấy A4 A+ Plus 70 gsm ram 49,000 7 Giấy A4 IK Plus 70 gsm ram 49,500 8 Giấy PaperOne A4 70 gsm ram 51,500 9 Giấy PaperOne A4 80 gsm ram 64,000 10 Giấy A4 Double A 70 gsm ram 50,000 11 Giấy A4 Double A 80 gsm ram 68,000 12 Giấy Supreme A4 70 gsm ram 50,500 13 Giấy Supreme A4 80 gsm ram 62,000 14 Giấy A3 Excel 70 gsm ram 83,000 15 Giấy A3 Excel 80 gsm ram 94,000 16 Giấy A3 Double A 70 gsm ram 102,000 17 Giấy A3 Double A 80 gsm ram 139,000 18 Giấy A3 PaperOne 80 gsm ram 133,000 19 Giấy A5 Excel 70 gsm ram 20,500 20 Giấy A5 Excel 80 gsm ram 23,500 21 Giấy A4 Thái Lan màu 70gsm ram 54,500 22 Giấy A4 Thái Lan màu 80gsm ram 61,000

3 Giấy note vàng 3x3 UNC 7,6cmx7,6cm xấp/100 tờ 4,100 4 Giấy note vàng 3x4 UNC 7,6cmx10,5cm xấp/100 tờ 5,500 5 Giấy note vàng 3x5 UNC 7,6cmx12,5cm xấp/100 tờ 7,100 6 Giấy note vàng 3x2 3M (đủ 100 tờ/1 xấp) xấp/100 tờ 5,100 7 Giấy note vàng 3x3 3M (đủ 100 tờ/1 xấp) xấp/100 tờ 6,800 8 Giấy note vàng 3x4 3M (đủ 100 tờ/1 xấp) xấp/100 tờ 8,800 9 Giấy note 5 màu giấy Pronoti xấp 8,700 10 Giấy note 5 màu nhựa Pronoti xấp 9,300 11 Giấy note 5 màu nhựa 3M xấp 16,200 12 Giấy note 4 màu thường xấp 8,900 13 Giấy note 4 màu dạ quang xấp 11,800 14 Giấy note trình ký Sign here 3M xấp 29,000

1 Decal A4 đế xanh xấp 61,500 2 Decal A4 đế vàng xấp 64,000 3 Decal A4 da bò xấp 76,700 4 Decal Tommy A5 (từ mã số 99-124) xấp/10 tờ 7,100 5 Decal Tommy A4 (từ mã số 125 - 149) xấp/10 tờ 98,000 6 Giấy Tommy mũi tên (10 miếng/xấp) xấp/10 tờ 5,600 7 Giấy niêm phong Perluya xấp/100 tờ 14,300 8 Giấy fax Sakura (210/216x30m) cuộn 16,200 9 Giấy than Gstar loại 1 xấp 53,000 10 Giấy than Gstar Ấn Độ xấp 44,000 11 Giấy than Horse 4400 xấp 85,600 12 Bìa màu A4 160gsm (trắng,xanh biển, lá, hồng, vàng) xấp 29,500 13 Bìa thơm Thái Lan (trắng,xanh biển, lá, hồng, vàng) xấp 59,000 14 Bìa màu A3 (đúng khổ) xấp 59,000 15 Bìa màu A3 (khổ lớn 32x48cm) xấp 67,500 16 Bìa màu Mỹ A3 (khổ lớn 32x48cm) xấp 143,600

1 Bìa lá A4 Plus cái 1,300  2 Bìa lá F4 Plus cái 1,800 3 Bìa lá A4 Thiên Long cái 1,500 4 Bìa lá F4 Thiên Long cái 2,000 5 Bìa kiếng A4 1,2mm xấp 43,000 6 Bìa kiếng A4 1,5mm xấp 55,000 7 Bìa kiếng A4 1,8mm (Đài Loan) xấp 96,000 8 Bìa kiếng A3 1,5mm xấp 123,800 9 Bìa nút A4 My clear cái 2,300 10 Bìa nút F4 My clear cái 2,400 11 Bìa nút A5 My clear cái 1,600 12 Bìa quấn dây A4 cái 4,600 13 Bìa quấn dây F4 cái 4,700 14 Bìa trình ký đơn simily tốt cái 7,500 15 Bìa trình ký đôi simily tốt cái 10,000 16 Bìa trình ký mica Xukiva cái 21,100 17 Bìa cây gáy nhỏ cái 2,300 18 Bìa cây gáy lớn cái 3,000

1 Bìa còng ABBA F4 5-7cm 2 mặt si cái 22,600 2 Bìa còng 7F khổ A3 cái 55,200 3 Bìa còng cua simiy 3,5F A4 cái 15,500 4 Bìa còng 7F khổ A5 (vuông hoặc dài) cái 25,200 6 Bìa còng Thiên Long F4 5-7cm 2 mặt si (loại 1) cái 33,000 8 Bìa còng Plus A4-F4 5-7cm cái 34,000 9 Bìa còng Plus A4-F4 9cm cái 51,000 11 Bìa còng Sumo DK 10cm cái 47,000 12 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 2,5F ORB.01 cái 14,300 13 Bìa còng nhẫn nhựa Thiên Long 3,5F ORB.03 cái 15,500 15 Bìa 2 kẹp A4 - nhựa Long Dinh cái 19,700 17 Bìa 2 kẹp F4 - nhựa Long Dinh cái 20,600 18 Bìa hộp si 7cm cái 20,500 21 Bìa hộp si 20cm cái 29,000 22 Bìa 3 dây 7F dày 2,2 ly cái 5,500 23 Bìa 3 dây 10F dày 2,2 ly cái 6,400 24 Bìa 3 dây 15Fdày 2,2 ly cái 7,100

2 Bìa accord nhựa Thiên Long cái 4,600 10 Bìa nhựa 40 lá Thiên Long FO DB-02 (loại 1) cái 34,500 11 Bìa nhựa 60 lá Thiên Long FO DB-03 (loại 1) cái 44,000 12 Bìa nhựa 80 lá Thiên Long FO DB-04 (loại 1) cái 55,500 13 Bìa phân trang nhựa 10 số xấp 7,000 14 Bìa phân trang nhựa 12 số xấp 8,000 15 Bìa phân trang giấy 10 số xấp 8,800 16 Bìa phân trang giấy 12 số xấp 10,500 17 Bìa lỗ 4 lạng xấp 32,300 18 Bìa lỗ 4,6 lạng xấp 37,500 19 Bìa lỗ TL A4 ko viền FO - CS02 xấp 51,000

1 Kệ rổ 1 ngăn cái 11,900 2 Kệ rổ 3 ngăn cái 28,300 3 Kệ 2 tầng ráp nhựa Xukiva 182.2 cái 54,600 5 Kệ 1 tầng trượt mica Xukiva 169.1 cái 40,700 9 Hộp cắm bút Xukiva 168 (cố định) cái 23,500 11 Hộp cắm bút Xukiva 172 (xoay) cái 30,200 12 Hộp cắm bút Xukiva 174 (cố định) cái 34,000

1 Sổ caro 16x24 dày cuốn 17,600 4 Sổ caro 25x33 mỏng 144 trang cuốn 21,600 5 Sổ caro 25x33 dày 208 trang cuốn 27,800 6 Sổ caro 30x40 mỏng 128 trang cuốn 28,300 7 Sổ caro 30x40 dày 200 trang cuốn 38,300 9 Sổ da CK4 cuốn 8,000

11 Sổ da CK6 dày cuốn 16,600 14 Sổ da CK8 mỏng cuốn 17,100 15 Sổ da CK8 dày cuốn 25,000 Sổ da CK9 mỏng cuốn 20,600 17 Sổ da CK9 dày cuốn 28,600 18 Sổ da CK10 mỏng (sổ da A4) cuốn 22,600 19 Sổ da CK10 dày (sổ da A4) cuốn 30,000 20 Sổ lò xo A4 Pgrand mỏng cuốn 21,500 21 Sổ lò xo A4 Pgrand dày cuốn 31,500 22 Sổ lò xo A5 Pgrand mỏng cuốn 13,500 23 Sổ lò xo A5 Pgrand dày cuốn 21,500 24 Sổ lò xo A6 Pgrand dày cuốn 12,000 25 Sổ lò xo A7 Pgrand dày cuốn 7,200

1 Sổ 120 name card cuốn 17,500 2 Sổ 160 name card cuốn 20,500 3 Sổ 240 name card cuốn 28,000 4 Sổ 320 name card cuốn 34,400 5 Sổ 500 name card cuốn 65,000 1 Tập 100 trang thường (ĐL: 58gsm-Trắng 75) cuốn 3,600 2 Tập 200 trang thường (ĐL: 58gsm-Trắng 75) cuốn 7,100 3 Tập 100 trang tốt (ĐL: 60gsm-Trắng 80) cuốn 4,000 4 Tập 200 trang tốt (ĐL: 60gsm-Trắng 80) cuốn 8,000 6 Tập khổ lớn GIDOSA 200 trang cuốn 15,700 7 Bao thư 12x18(không keo) xấp/100 17,700 8 Bao thư 12x18(có keo) xấp/100 19,900 9 Bao thư 12x22(không keo) 80gsm xấp/100 19,000 10 Bao thư 12x22(có keo) 80gsm xấp/100 21,000 11 Bao thư trắng A5 18x24 80gsm xấp/100 50,500 12 Bao thư trắng A4 80gsm xấp/100 65,000 13 Bao thư vàng A4 xấp/100 63,000

1 Hóa đơn 1 liên 13x19cm (100 tờ) quyển 5,600 2 Phiếu thu 1 liên 13x19cm (100 tờ) quyển 5,600 3 Phiếu chi 1 liên 13x19cm (100 tờ) quyển 5,600 4 Phiếu xuất kho 1 liên 13x19cm (100 tờ) quyển 5,600 5 Phiếu nhập kho 1 liên 13x19cm (100 tờ) quyển 5,600 6 Hóa đơn 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) quyển 10,500 7 Phiếu thu 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) quyển 10,500 8 Phiếu chi 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) quyển 10,500 9 Phiếu xuất kho 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) quyển 10,500 10 Phiếu nhập kho 2 liên 13x19cm (50 bộ =100 tờ) quyển 10,500 11 Hóa đơn 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) quyển 18,200 12 Phiếu thu 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) quyển 18,200 13 Phiếu chi 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) quyển 18,200 14 Phiếu xuất kho 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) quyển 18,200 15 Phiếu nhâp kho 3 liên 13x19cm (50 bộ = 150 tờ) quyển 18,200 16 Giấy giới thiệu dày 1 liên trắng (100 tờ) quyển 5,000 17 Biên nhận 1 liên trắng quyển 2,500 18 Cùi xé có số quyển 4,800 19 Cùi xé không số quyển 4,000 20 Phiếu nhập kho 16 * 20 2 liên (A5) (50 bộ =100 tờ) quyển 15,700 21 Phiếu xuất kho 16 * 20 - 2 liên (A5) (50 bộ =100 tờ) quyển 15,700 22 Phiếu nhập kho 16 * 20 - 3 liên (A5) (50 bộ = 150 tờ) quyển 20,600 23 Phiếu xuất kho 16 * 20 - 3 liên (A5) (50 bộ = 150 tờ) quyển 20,600 24 Phiếu nhập kho 20 * 25 - 3 liên (A4) (50 bộ = 150 tờ) quyển 29,300 25 Phiếu xuất kho 20 * 25 - 3 liên (A4) (50 bộ = 150 tờ) quyển 29,300

1 Bút bi Thiên Long 08 cây 1,900 2 Bút bi Thiên Long 025 Grip cây 3,200 3 Bút bi Thiên Long 027 cây 2,400 4 Bút bi Thiên Long FO-03 cây 2,100 5 Bút bi Thiên Long 031 cây 5,900 6 Bút bi Thiên Long 036 cây 6,400 7 Bút bi Thiên Long 049 cây 2,900 8 Bút bi Thiên Long 079 cây 2,500 9 Bút Thiên Long Gel 08 Sunbeane cây 5,800 10 Bút nước Mini Gel cây 2,400 11 Bút Thiên Long Gel 09 Master Ship cây 6,300 12 Bút Thiên Long Gel B-01 cây 4,800 13 Bút Uniball UB 150 cây 11,000 14 Bút Uniball UB 150 (chính hãng) cây 29,500 15 Bút lông kim FL-04 cây 4,100 16 Bút cắm bàn đôi Thiên Long Cặp 10,000

1 Bút lông bảng Thiên Long WB-02 cây 4,400 2 Bút lông bảng Thiên Long FO WB-015 cây 5,400 3 Bút lông bảng Thiên Long WB-03 cây 5,800 4 Bút lông dầu Thiên Long PM-09 cây 7,300 5 Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 cây 6,800 6 Bút lông bảng 1 đầu Horse H-22 cây 9,900 7 Bút lông dầu 2 đầu 1 màu Horse cây 11,900 8 Bút lông dầu sọc Horse H-110 cây 5,500 9 Bút lông dầu Pilot cây 2,600 10 Bút lông dầu 2 đầu nhỏ Thiên Long PM-04 cây 7,300 11 Bút dạ quang Thiên Long HL-03 cây 5,800 12 Bút dạ quang Thiên Long HL-02 cây 5,600 13 Bút dạ quang Toyo cây 4,600

1 Gôm Thiên Long E-09 Cục 2,600 2 Gôm Pentel H.03 Cục 2,000 3 Gôm Pentel H.05 Cục 3,700 4 Viết xóa nước Thiên Long CP-02 cây 15,500 5 Viết xóa nước Thiên Long CP-01 cây 11,400 6 Viết xóa nước Thiên Long CP-06 cây 12,800 7 Xoá kéo Mini Plus cây 10,500 8 Xoá kéo WH-105T Plus cây 14,500 9 Ruột xoá kéo WH-105T Plus cây 13,000

1 Bút chì đen 2B thân vàng Gtar (loại tốt) cây 1,100 2 Bút chì Conte loại tốt cây 1,700 3 Bút chì vàng KOH cây 1,500 4 Bút chì Thiên Long GP01 cây 2,700 5 Bút chì chuốt Staedtler 134 cây 3,500 6 Chì bấm Pentel AX105 cây 6,100 7 Chì bấm Pentel AX125T cây 6,100 8 Chì bấm Pentel A255 cây 10,000 9 Ruột chì vàng Yoyo 0,5mm tép 2,700 10 Ruột chì Monami 0,5mm - 0,7mm (loại 1) tép 7,600 11 Chuốt chì Thiên Long cái 2,300 12 Chuốt chì Maped thường Cái 3,500 13 Chuốt chì Maped tốt (Shaker) cái 6,600

1 Mực lông bảng Thiên Long chai 16,200 2 Mực dấu Horse (lốc/12 chai) chai 9,500 3 Mực đổ con dấu Shiny chai 31,000 4 Mực lông dầu Thiên Long chai 6,600 5 Mực lông dầu Penta chai 4,000 6 Mực lông dầu Horse chai 18,700 7 Hộp dấu kim loại Horse No.02 (70mmx110mm) chai 27,800 8 Hộp dấu kim loại Horse No.03 (54mmx85mm chai 23,000 9 Hộp dấu nhựa Shiny SP.01 (65mmx45mm) chai 30,000 10 Khắc dấu tên 1 dòng (Shiny) con 53,000 11 Khắc dấu tên 2 dòng (Shiny) con 65,700

1 Máy bấm kim inox Gstar 902 số 10 cái 10,200 2 Máy bấm kim nhựa Gstar 910 số 10 cái 14,200 3 Máy bấm kim W.Trio số 10 5270 cái 13,800 3 Máy bấm kim W.Trio số 10 Pollex 5106 cái 21,100 4 Máy bấm kim số 10 Plus cái 23,500 5 Máy bấm kim số 10 SDI cái 19,700 6 Máy bấm kim số 3 Eagle 207 cái 34,900 7 Máy bấm kim cán dài KWTrio 5900 cái 143,600 8 Máy bấm kim số lớn W.Trio 50-SA cái 161,300 9 Máy bấm kim số lớn W.Trio 50-SA chính hãng cái 250,000 10 Máy bấm kim số đại W.Trio 50-LA cái 248,900 11 Máy bấm kim số đại W.Trio 50-LA chính hãng cái 340,000 12 Bấm lỗ Gstar 957 cái 28,800 13 Bấm lỗ Eagle 837 cái 31,500 14 Bấm lỗ W.Trio 912 chính hãng cái 51,900 15 Bấm lỗ W.Trio 978 (30 tờ) chính hãng cái 87,000 16 Bấm lỗ W.Trio 9670 (70 tờ) chính hãng cái 255,000 17 Bấm lỗ W.Trio 9520 (150 tờ) chính hãng cái 825,000 18 Gỡ kim Eagle cái 6,400 19 Gỡ kim UNC cái 4,700 20 Kiềm gỡ kim Eagle cái 23,000

1 Kẹp giấy C62 (đủ 95-100 kim) hộp 2,300 2 Kẹp giấy C32 (đủ 95-100 kim) hộp 2,500 3 Kẹp giấy C82 (đủ 35 kim) hộp 3,400 4 Kẹp nhựa màu C62 bịch 2,000 5 Hộp đưng kim kẹp bịch 14,900 6 Hộp đưng kim kẹp (nam châm) bịch 17,300 7 Kim bấm số 10 SDI hộp 2,000 8 Kim bấm số 10 Plus hộp 2,600 9 Kim bấm số 3 SDI hộp 4,500 10 Kim bấm số 24/6 KW.Trio hộp 4,200 11 Kim bấm 23/8 KW.Trio hộp 9,500 12 Kim bấm 23/10 KW.Trio hộp 11,800 13 Kim bấm 23/13 KW.Trio hộp 13,500 14 Kim bấm 23/15 KW.Trio hộp 14,500 15 Kim bấm 23/17 KW.Trio hộp 17,000 16 Kim bấm 23/20 KW.Trio hộp 21,000 17 Kim bấm 23/23 KW.Trio hộp 22,000

1 Acco nhựa UNC hộp 12,500 2 Acco sắt SDI-Ageless hộp 19,500 3 Kẹp bướm Slecho 15mm hộp 3,300 4 Kẹp bướm Slecho 19mm hộp 3,900 5 Kẹp bướm Slecho 25mm hộp 5,900 6 Kẹp bướm Slecho 32mm hộp 8,500 7 Kẹp bướm Slecho 41mm hộp 11,900 8 Kẹp bướm Slecho 51mm hộp 19,700 9 Gáy lò xo nhựa 6mm (30 tờ) hộp/100 cái 58,800 10 Gáy lò xo nhựa 8mm (50 tờ) hộp/100 cái 71,800 11 Gáy lò xo nhựa 10mm (80 tờ) hộp/100 cái 89,100 12 Gáy lò xo nhựa 12mm (110 tờ) hộp/100 cái 104,000 13 Gáy lò xo nhựa 19mm (170 tờ) hộp/100 cái 187,100 14 Gáy lò xo nhựa 22mm (200 tờ) hộp/50 cái 129,700 15 Gáy lò xo nhựa 28mm (250 tờ) hộp/50 cái 183,200 16 Gáy lò xo nhựa 35mm (300 tờ) hộp/50 cái 207,900 17 Gáy lò xo nhựa 45mm (350 tờ) hộp/50 cái 232,700 18 Gáy lò xo nhựa 51mm (400 tờ) hộp/50 cái 245,500

1 Bảng tên nhựa (107 đứng - 108 ngang) nắp zipper caùi 1,600 2 Bảng tên da (đứng/ngang) caùi 2,000 3 Bảng tên (TQ) cứng viền xanh (đứng/ngang) caùi 700 4 Bảng tên dẻo 3 lỗ ngang caùi 500 5 Bảng tên dẻo 3 lỗ đứng caùi 500 6 Kẹp thẻ sắt caùi 900 6 Kẹp thẻ nhựa vàng caùi 1,100 7 Bảng tên cứng 9*14 ( bảng tên hội nghị ) caùi 1,300 11 Dây đeo lụa nhỏ móc xoay sợi 2,100 12 Dây đeo lụa lớn móc xoay sợi 2,100 13 Bộ bảng tên Sakura (dây đeo + bảng tên) bộ 1,500

1 Băng keo simily 5P cuộn 7,500 2 Băng keo simily 3,5P cuộn 6,000 3 Băng keo trong OPP 5F.80yds cuộn 7,500 4 Băng keo trong OPP 5F.100yds cuộn 9,500 5 Băng keo vàng đục OPP 5F.80yds cuộn 8,500 6 Băng keo vàng đục OPP 5F.100yds cuộn 10,500 7 Băng keo 2,5F trong vòng lớn 80yds cuộn 4,600 8 Băng keo 1,2F trong vòng lớn 80yds cuộn 2,900 9 Băng keo 1,8F trong VP vòng nhỏ cuộn 1,500 10 Băng keo 2 mặt 5F cuộn 5,200 11 Băng keo 2 mặt 2,5F cuộn 3,200 12 Băng keo 2 mặt 1,2F cuộn 1,600 13 Băng keo giấy 5F cuộn 8,000 14 Băng keo giấy 2,5F cuộn 3,900 15 Băng keo giấy 1,2F cuộn 2,000 16 Băng keo xốp 5 p 9yard cuộn 12,800 17 Băng keo xốp 2,5 p 9yard cuộn 7,200 18 Băng keo màu OPP 5P cuộn 10,400 19 Băng keo màu OPP 3,5P cuộn 7,700 20 Băng keo dán tiền 3M cuộn 16,600 21 Hồ khô Hàn Quốc chai 4,100 22 Hồ nước Queen (chai 30ml) chai 2,500 23 Hồ nước Thiên Long G08 chai 2,600

1 Dao rọc giấy nhỏ TQ 804 cái 2,300 3 Dao rọc giấy trung SDI 0404 cái 8,500 4 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 cái 14,300 5 Lưỡi dao trung SDI 1403 (dùng cho SDI 0404) vĩ 6,900 6 Lưỡi dao lớn SDI 1404 (dùng cho SDI 0423) cái 10,500 7 Lưỡi dao lớn UNC cái 12,500 8 Kéo VP nhỏ đồi mồi S120 cái 6,100 9 Kéo trung S180-S183-S008 cái 10,500 10 Kéo lớn K20 cái 19,900 11 Kéo lớn K19 cái 15,200 12 Kéo S.109 cái 13,300 13 Kéo Đài Loan 006 cái 17,600

1 Cắt băng keo VP nhỏ N.2001 caùi 10,000 2 Cắt băng keo N.2002 caùi 29,800 3 Cắt băng keo N.2003 caùi 14,300 4 Cắt băng keo N.2004 caùi 35,400 5 Cắt băng keo cầm tay Dân Hoa 5P sắt caùi 13,800 6 Cắt băng keo cầm tay Dân Hoa 5P nhựa caùi 12,800 7 Thước kẻ dẻo WinQ 20cm caây 2,000 8 Thước kẻ dẻo WinQ 30cm caùi 3,000 9 Thước kẻ dẻo WinQ 50cm (bản rộng 5cm) caùi 11,100 11 Thước kẻ mica Queen 20cm caây 3,500 12 Thước kẻ mica Queen 30cm caây 4,500 13 Thước kẻ sắt 15cm caây 6,600 14 Thước kẻ sắt 30cm caây 11,400 15 Bàn cắt giấy A4 (mica) caùi 179,000 16 Bàn cắt giấy A3 (mica) caùi 199,000 17 Bàn cắt giấy A3 (gỗ) caùi 197,000

1 Máy tính Casio M - 28 ( nhỏ 8 số ) Cái 49,000 2 Máytính Casio JS - 120 L - 12 số Cái 77,200 3 Máy tính Casio HL -122 L - 12 số Cái 74,300 4 Máy tính Casio JS - 40 TS - 14 số (JS-40V) Cái 106,900 5 Máy tính Casio 9933 Cái 108,900 6 Máy tính Casio DF 120BM chính hãng Cái 311,900 7 Máy tính Casio LC 403TV chính hãng Cái 76,700 8 Máy tính Casio LD 403 thường Cái 44,900 9 Máy Casio FX - 570 ES Cái 198,000 10 Máy Casio MX - 120B (chính hãng) Cái 153,500 11 Máy Casio MX - 12B (chính hãng) Cái 131,700 12 Máy Casio fx 500 MS (máy tính cho HS-SV) Cái 80,500 13 Máy Casio JF-120BM - chính hãng Cái 235,000 14 Máy Casio MJ-120D Plus - chính hãng Cái 185,000 15 Máy Casio 8818 Cái 102,000 16 Máy Casio GX-14B 14 số - chính hãng Cái 341,600 17 Máy Casio GX-16B 16 số - chính hãng Cái 381,200

1 Film fax cho máy Panasonic KX-FA 54E (30m) Cái 38,300 2 Film fax cho máy Panasonic KX-FA 55A (50m) Cái 44,900 3 Film fax cho máy Panasonic KX-FA 57E (60m) Cái 38,800 4 Film fax cho máy Sharp FO-3CR (30m) Cái 28,800 5 Film fax cho máy Sharp FO-9CR (70m) Cái 50,300 6 Film fax cho máy Sharp FO-15CR (150m) Cái 93,600 7 Film fax cho máy Canon TR-177 (50m) Cái 35,900 8 Film fax cho máy Brother PC-202 Cái 89,800 9 Film fax cho máy Brother PC-302 (77m) Cái 44,300 10 Ruy băng Epson LQ 300/580/800 (12m) Cái 25,200 11 Ruy băng Epson LQ 310 (10m) Cái 37,300 12 Ruy băng Epson LQ 2170/2180/2080 (35m) Cái 63,200 13 Ruy băng Epson LQ 590/890 (15m) Cái 43,700 14 Ruy băng Epson LQ 2090/2190/2175 (25m) Cái 51,900 15 Ruy băng Epson LQ 2190 (30m) Cái 60,800 16 Ruy băng Epson LQ 680/630/670 (9m) Cái 38,800

1 Pin đại con Ó viên 3,800 2 Pin tiểu con Ó viên 1,800 3 Pin 2A Maxell viên 2,100 4 Pin 3A Maxell viên 2,000 5 Pin 2A Panasonic (Pin rời) viên 2,200 6 Pin 3A Panasonic (Pin rời) viên 2,700 7 Pin 2A Panasonic - Pin vĩ - loại 1 viên 14,300 8 Pin 3A Panasonic - Pin vĩ - loại 1 viên 14,300 9 Pin 2A - Energizer viên 8,900 10 Pin 3A - Energizer viên 8,900 11 Pin 2A - Toshiba viên 2,300 12 Pin 3A - Toshiba viên 2,300 13 Pin vuông 9 Volt ( Pin Gold ) viên 5,200 14 Pin vuông 9 Volt Toshiba viên 9,500 15 Pin vuông 9 Volt Energizer loại 1 Cục 63,700 16 Pin vuông 9 Volt Maxell - loại 1 viên 11,900 17 Pin vuông 9 Volt Pana Hộp 11,900 18 Đĩa CD Maxcell - hộp tròn 50 cái cái 4,000 19 Đĩa DVD Maxcell - hộp tròn 50 cái cái 4,800 20 Đĩa CD Maxcell - hộp xanh hộp 10 đĩa cái 10,900 21 Đĩa DVD hộp đỏ - loại 1 cái 16,200 22 Bao xốp CD cái 700 23 USB 4G Transcend - chính hãng cái 94,100 24 USB 8G Transcend - chính hãng cái 104,000 25 USB 16G Transcend - chính hãng cái 195,000 26 Miếng lót chuột quang Q6 (245x320x4mm) cái 20,700 27 Chuột quang máy tính Mitsumi có dây USB cái 41,200 28 Chuột quang máy tính Genius có dây USB (chính hãng BH12T) cái 84,200 29 Bàn phím Genius có dây USB (chính hãng BH12T) cái 123,800 30 Điện thoại bàn Panasonic KX-TS500 cái 222,800

1 Nước suối Lavie 350ml Thùng 83,200 2 Nước suối Aquafina 350ml Thùng 81,200 3 Nước lau kiếng Gift Chai 22,600 4 Nước tẩy bồn cầu Gift Chai 1 lít 29,300 5 Duck bồn cầu Chai 1 lít 32,200 6 Nước rửa chén Sunlight 800 ml Chai 23,000 7 Nước rửa tay Lifeboy 180ml Chai 18,000 8 Nước lau sàn Sunlight Chai 1 lít 29,500 9 Sáp thơm Ami cục 38,300 10 Xịt phòng Ami chai 30,000 11 Chai xịt muỗi RAID Chai 57,800 12 Xà bông Omo 800g bịch 32,600 13 Giấy cuộn Pulppy cuộn 6,250 14 Giấy cuộn An An cuộn 2,900 15 Giấy cuộn Sài Gòn (có lõi) cuộn 2,300 16 Khăn hộp Pulppy hộp 19,500 17 Nước lau sàn Sunlight can 4 lít 87,300 18 Nước rửa chén Sunlight 4 lít Chai 96,600 19 Mút rửa chén đa năng cái 2,300 20 Cước nhôm tròn cái 2,800 21 Đường cát trắng kg 20,200 22 Sữa ông thọ đỏ hộp 20,700 23 Cafe Trung Nguyên Sáng Tạo 1 (gói 340g) gói 51,500 24 Trà Ô long bát giác Cầu Tre (gói 150g) hộp 94,400 25 Quẹt ga cái 3,000 26 Xà bông cục Lifebuoy Cục 7,100 27 Bao rác 3 cuộn ( 3 size ) Kg/3b 30,700 28 Bao xốp đen Kg 46,200 29 Bao xốp trắng Kg 53,900 30 Bao xốp màu Kg 52,800 31 Bao nylon kg 55,200 32 Dây nylon 1kg kg 40,100 33 Găng tay Hàn Quốc Đôi 19,700 34 Dây thun bịch 0,5 Kg 30,500 35 Giấy in ảnh epson ĐL 230 A4 xấp 30,000 36 Giấy in màu epson ĐL 130 A4 Xấp 53,000 37 Ép Plastic A4 60Mic hộp 106,400 38 Ép Plastic A4 80Mic hộp 130,700 39 Ép Plastic A4 100Mic hộp 180,700 40 Ruy băng Fullmark LQ2170/2180/2080 (chính hãng) cái 155,400 41 Ruy băng Fullmark LQ300/400 (chính hãng) cái 45,100 42 Phấn trắng mic ko bụi 100v hộp/100v 31,700 43 Phấn trắng mic ko bụi 10v hộp 2,400 44 Phấn màu mic ko bụi 10v hộp 3,100 45 Phấn sáp Hồng Ân hộp 18,500 46 Khẩu trang y tế 3 lớp kháng khuẩn dày hộp 32,600 47 Cây ghim giấy cây 8,900 48 Súng bắn keo nhỏ cái 60,800 49 Súng bắn keo lớn cái 1,300 50 Keo súng nhỏ cây 2,000 51 Keo súng lớn cây 2,300 52 Giấy bấm giá trắng dày cây/10 cuộn 21,600 53 Giấy bấm giá màu dày cây/10 cuộn 27,600 55 Keo 502 Hoàng Quyên chai 5g 3,700 56 Keo 502 Thuận Phong chai 20g 10,500 57 Cân sức khỏe cái 297,000 58 Cặp 12 ngăn cái 31,300 59 Đồng hồ treo tường Gimiko cái 163,400 60 Chổi quét vi tính bộ 31,300 61 Khăn lau bàn cái 5,200 62 Khăn lau đa năng cái 17,600 63 Ky hốt rác cán dài cái 16,600 64 Bút nhũ (màu bạc, vàng, cam, hồng) hộp 27,700 65 Sáp đếm tiền nhiều màu cái 3,300 66 Lau bảng tay cầm cái 11,000 67 Card case A4 cái 7,700 68 Bút 4 ngòi cây 14,300 69 Thảm nhựa lau chân Welcome 40 * 60cm cái 53,900 70 Thảm nhựa lau chân Welcome 50 * 70cm cái 85,600 71 Thảm nhựa lau chân Welcome 60 * 90cm cái 129,700 72 Thảm nhựa lau chân Welcome 90 * 120cm cái 209,200 73 Thảm đinh thấm nước nhỏ 40 * 60cm cái 55,200 74 Thảm đinh thấm nước lớn 50 * 70cm cái 81,800 75 Bút sơn Toyo cây 9,500 76 Chổi cỏ cán nhựa cây 29,800 77 Chổi chà (chổi sương) cây 27,800 78 Cây lau vắt trợ lực Trần Thức (vải) cây 84,200 79 Cây lau nhà Trần Thức (mút xám) cây 123,800 80 Bộ lau nhà 360 độ (thân inox) bộ 217,800 81 Sọt rác oval Duy Tân (nhỏ) (31x31x33cm) cái 31,700 82 Sọt rác oval Duy Tân (trung) (35x35x38cm) cái 43,700 83 Sọt rác oval Duy Tân (lớn) (41x41x45cm) cái 66,200 84 Thùng rác đạp Duy Tân (nhỏ) (25x23.5x29.5cm) cái 69,300 85 Thùng rác đạp Duy Tân (trung) (30.5x26x36cm) cái 97,000 86 Thùng rác đạp Duy Tân (đại) (34.5x34x44cm) cái 143,600

 

Quý khách có thể tải báo giá mới nhất tại link : Bảng giá văn phòng phẩm.

 

Truy cập website https://www.anlocviet.vn/, để tham khảo thông tin cần thiết trước khi mua văn phòng phẩm và bảng báo giá mới nhất năm.

 

Công ty TNHH MTV An Lộc Việt

Địa chỉ:

Tại TP. Hồ Chí Minh: 30 Kha Vạn Cân, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức.

Chi nhánh tại Hà Nội: 15 Lô 6, Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai.

Hotline: 0899 189 499 hoặc 028 7300 7738

Email đặt hàng:vppanlocviet@gmail.comhoặcanlocvietvpp@gmail.com

 

Nhân viên An Lộc Việt sẵn sàng đón tiếp quý khách trong giờ hành chính (8h - 5hchiều)!

 

Tin tức khác :

  • Tìm mua văn phòng phẩm giá rẻ ở đâu?
  • Một vài gợi ý để bạn lựa chọn dụng cụ văn phòng phẩm hiệu quả
  • Các loại móc dán tường siêu dính tốt nhất
  • Top 5 cửa hàng văn phòng phẩm uy tín 2020
  • Tìm hiểu đặc điểm cấu tạo của mực in

Từ khóa » File Báo Giá Văn Phòng Phẩm