Download Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm [2021] - VPP VINACOM
Có thể bạn quan tâm
Bảng Báo Giá
VPP VINACOM xin gửi đến quý khách hàng bảng giá ✔văn phòng phẩm, ✔thiết bị văn phòng, ✔dụng cụ văn phòng, ✔máy văn phòng, ✔nhu yếu phẩm….
Một bảng báo giá đẹp và chuyên sẽ tạo ấn tượng tốt với khách hàng dành cho bạn. Công ty sẽ dễ dàng chốt được hợp đồng hơn với mẫu bảng báo giá đẹp vì vậy click vào đây để tải ngay mẫu bảng báo giá đẹp và chuyên nghiệp file word – excel – PDF #bangbaogia #word #excel #pdf #download #bảngbáogiá
Xem nhanh bảng báo giá:
-
- Danh mục văn phòng phẩm
- Download bảng báo giá
✔ Nếu quý khách có nhu cầu sửa chữa máy in, máy vi tính, máy fax, máy photocopy hoặc các loại máy văn phòng khác xin vui lòng tham khảo Bảng Báo Giá Dịch Vụ
Nội dung bảng báo giá:
- Xin Lưu ý: Download bảng báo giá dưới cuối trang / hoặc liên hệ Zalo 0972 937 938 để có giá mới nhất. Xin cảm ơn quý khách đã tin tưởng và ủng hộ VPP VINACOM trong suốt thời gian vừa qua.
Bảng báo giá danh mục văn phòng phẩm thường dùng ở mọi doanh nghiệp:
Danh mục văn phòng phẩm thường được sử dụng ở mọi doanh nghiệp được công ty vinacom liệt kê chi tiết rõ ràng nhất để quý khách dễ dàng lên kế hoạch mua sắm để sử dụng như sau:
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (vnđ) |
Giấy In/Photocopy | ||||
1 | Giấy bãi bằng vàng | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
2 | Giấy bãi bằng trắng | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
3 | Giấy Excel A4 70gsm | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
4 | Giấy Excel A5 70gsm | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
5 | Giấy Excel A4 80gsm | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
6 | Giấy Excel A5 80gsm | 1 ram/xấp | ram | 00,000 |
7 | Giấy Accura 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
8 | Giấy A+ Plus 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
9 | Giấy Idea 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
10 | Giấy IK Plus 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,500 |
11 | Giấy Supreme 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
12 | Giấy Supreme 70gsm A3 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
13 | Giấy Paper one 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
14 | Giấy Paper one 80gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
15 | Giấy Paper one 70gsm A3 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
16 | Giấy Paper one 80gsm A3 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
17 | Giấy Double A 70gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
18 | Giấy Double A 80gsm A4 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
19 | Giấy Double A 70gsm A3 | 5 ram/thùng | ram | 00,000 |
20 | Giấy A4 màu 70gsm | 5 ream/thùng | ram | 00,000 |
21 | Giấy A4 màu 80gsm | 5 ream/thùng | ram | 00,000 |
Giấy In Liên Tục – Giấy Fax – Giấy In Bill | ||||
1 | Giấy in liên tục 1 liên (210×279) | Liên sơn | thùng | 00,000 |
2 | Giấy in liên tục 2-5 liên (210×279) | Liên sơn | thùng | 00,000 |
3 | Giấy liên tục 1 liên (240×279) | Liên sơn | thùng | 00,000 |
4 | Giấy in liên tục 2-5 liên (240×279) | Liên sơn | thùng | 00,000 |
5 | Giấy fax Sakura | thùng | cuộn | 00,000 |
6 | Giấy than 2 mặt | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
7 | Giấy than Kokusai | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
8 | Giấy than G-star | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
9 | Giấy than Horse | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
GIẤY BÌA, DECAL, GIẤY FAX, GIẤY THAN, BÌA KIẾNG | ||||
1 | Giấy bìa thái A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
2 | Giấy bìa thái A3 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
3 | Giấy bìa thái A3 lớn | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
4 | Giấy bìa thơm A4 dày | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
5 | Giấy bìa thơm A4 mỏng | 250 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
6 | Giấy decal A4 vàng | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
7 | Giấy decal A4 xanh | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
8 | Giấy decal A4 da bò | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
9 | Giấy ảnh glossy decal A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
10 | Giấy ảnh glossy 135 1 mặt A4 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
11 | Giấy ảnh glossy 180 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
12 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
13 | Giấy ảnh glossy 200 2 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
14 | Giấy ảnh glossy 210 1 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,500 |
15 | Giấy ảnh glossy 230 2 mặt A4 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
16 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A3 | 50 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
17 | Giấy ảnh glossy 230 1 mặt A3 | 20 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
18 | Giấy thuốc 140 2 mặt (in màu) | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
19 | Giấy thuốc 128 1 mặt (in màu) | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
20 | Giấy tomy các số | 10 tờ/xấp | xấp | 0,000 |
21 | Giấy bấm giá trắng | 10 cuộn/cây | cuộn | 0,000 |
22 | Giấy bìa kiếng A4 1,2 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
23 | Giấy bìa kiếng A4 1,5 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
24 | Giấy bìa kiếng A3 1,5 | 100 tờ/xấp | xấp | 00,000 |
BÚT BI, BÚT LÔNG KIM | ||||
1 | Bút bi TL08 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
2 | Bút bi TL034 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
3 | Bút bi TL027 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
4 | Bút bi TL031 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
5 | Bút bi TL036 | 10 cây/hộp | cây | 0,000 |
6 | Bút bi Platinum BP18 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
7 | Bút bi Platinum BP14 | 30 cây/hộp | cây | 0,000 |
8 | Bút bi Lancer | 50 cây/hộp | cây | 0,000 |
9 | Bút cắm bàn TL PH02 | 2 cây/bộ | bộ | 00,000 |
10 | Bút cắm bàn BN SP01 | 2 cây/bộ | bộ | 00,000 |
11 | Bút gel B01 B-Master | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
12 | Bút gel B03 Hi-Master | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
13 | Bút gel 04 – Dream me | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
14 | Bút gel 09 – Mastership | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
15 | Bút gel 015 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
16 | Bút gel 016 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
17 | Bút gel MINI 0.5 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
18 | Bút nước Uniball UB150 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
19 | Bút Zebra F301 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
20 | Ruột bút zebra F301 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
21 | Bút ký rất êm UNI SXN217 (chính hãng) | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
22 | Bút nước Uniball UB150 (chính hãng) | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
23 | Bút lông bi RB03 Inova | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
24 | Bút bi TL 058 Bizner | hộp | cây | 00,000 |
25 | Ruột bút bi Bizner | hộp | cây | 0,000 |
BÚT DẠ QUANG, BÚT LÔNG BẢNG, BÚT LÔNG DẦU | ||||
1 | Bút dạ quang TL HL03 | 5 cây/hộp | cây | 0,000 |
2 | Bút dạ quang TL HL06 | 10 cây/hộp | cây | 0,000 |
3 | Bút dạ quang TL HL07 | 10 cây/hộp | cây | 0,000 |
4 | Bút dạ quang Lancer | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
5 | Bút lông bảng WB 02 | 20 cây/hộp | cây | 0,000 |
6 | Bút lông bảng WB 03 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
7 | Bút lông dầu PM09 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
8 | Bút lông dầu PM04(ghi đĩa) | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
9 | Bút lông dầu Pilot sọc | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
10 | Bút lông dầu Zebra | 10 cây/hộp | cây | 0,000 |
BÚT CHÌ, BÚT XÓA, GÔM, RUỘT CHÌ, CHUỐT CHÌ, LAU BẢNG | ||||
1 | Bút chì gỗ Lancer 2B -> 6B | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
2 | Bút chì vàng Gstar | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
3 | Bút chì bấm UNI 208 zin | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
4 | Bút chì bấm Pentel AX105 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
5 | Bút chì bấm Pentel A125T | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
6 | Bút chì bấm Pentel 255 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
7 | Bút chì bấm platinum M14 | 12 cây/hộp | cây | 0,000 |
8 | Bút chì bấm platinum tự động M20 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
9 | Bút chì bấm platinum MT80 0.5 0.7 0.9 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
10 | Ruột chì platinum LK25 | hộp | 00,000 | |
11 | Ruột chì platinum LK40 | hộp | 00,000 | |
12 | Ruột chì bấm Yoyo | hộp | 0,000 | |
13 | Chuốt chì Thiên Long | cái | 0,000 | |
14 | Chuốt chì SDI (tem) | cái | 0,000 | |
15 | Bút xóa platinum | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
16 | Bút xóa TL CP05 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
17 | Bút xóa TL CP02 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
18 | Bút xóa gangy K-310 | 12 cây/hộp | cây | 00,000 |
19 | Xóa kéo TL CT03 | 12 cái/hộp | cái | 00,000 |
20 | Xóa kéo plus WH505 | 10 cái/hộp | cái | 00,000 |
21 | Ruột xóa kéo plus WH505 | 10 cây/hộp | cây | 00,000 |
22 | Gôm pentel nhỏ | cục | 0,000 | |
23 | Gôm pentel trung | cục | 0,000 | |
24 | Gôm pentel lớn | cục | 00,000 | |
25 | Gôm pentel KW-trio | cục | 0,000 | |
26 | Gôm đen Deli | cục | 0,000 | |
27 | Gôm Horse ABC, hình thú | cục | 0,000 | |
28 | Lau bảng học sinh | cái | 0,000 | |
BẢNG BÁO GIÁ BÌA HỒ SƠ | ||||
BÌA LÁ – BÌA LỖ – BÌA NÚT | ||||
1 | Bìa 20 lá A4 | cái | 00,000 | |
2 | Bìa 40 lá A4 | cái | 00,000 | |
3 | Bìa 60 lá A4 | cái | 00,000 | |
4 | Bìa 80 lá A4 | cái | 00,000 | |
5 | Bìa 100 lá A4 | cái | 00,000 | |
6 | Bìa 20 lá A4 TL loại 1 | cái | 00,000 | |
7 | Bìa 40 lá A4 TL loại 1 | cái | 00,000 | |
8 | Bìa 60 lá A4 TL loại 1 | cái | 00,000 | |
9 | Bìa 80 lá A4 TL loại 1 | cái | 00,000 | |
10 | Bìa 100 lá A4 TL loại 1 | cái | 00,000 | |
11 | Bìa lá A4 loại 1 TL | 50 cái/xấp | cái | 0,000 |
12 | Bìa lá F4 loại 1 TL | 50 cái/xấp | cái | 0,000 |
13 | Bìa lá A4 loại 1 Plus | 10 cái/xấp | cái | 0,000 |
14 | Bìa lá F4 loại 1 Plus | 10 cái/xấp | cái | 0,000 |
15 | Bìa lỗ A4 | 100 cái/xấp | xấp | 00,000 |
16 | Bìa lỗ A4 TL viền | 10 cái/xấp | xấp | 0,000 |
17 | Bìa lỗ A4 TL không viền | 100 cái/xấp | xấp | 00,000 |
18 | Bìa lỗ A4 Plus | 10 cái/xấp | xấp | 00,000 |
19 | Bìa nút A5 TL | 12 cái/xấp | cái | 0,000 |
20 | Bìa nút A4 | 12 cái/xấp | cái | 0,000 |
21 | Bìa nút F4 | 12 cái/xấp | cái | 0,000 |
BÌA CÒNG – BÌA HỘP – BÌA KẸP | ||||
1 | Bìa còng nhựa 2F5 | cái | 14,000 | |
2 | Bìa còng nhựa 3F5 | cái | 17,500 | |
3 | Bìa còng nhựa Dring 4F | cái | 26,500 | |
4 | Bìa còng Simili 3F5 (hết hàng) | cái | 18,000 | |
5 | Bìa còng 5,7P 1 mặt (hết hàng) | cái | 19,500 | |
6 | Bìa còng 5,7P 2 mặt | cái | 22,000 | |
7 | Bìa còng 5,7P 2 mặt TL | cái | 36,000 | |
8 | Bìa còng 5,7P 1 mặt Kokuyo | cái | 39,000 | |
9 | Bìa còng 5,7P 2 mặt ABBA | cái | 44,000 | |
10 | Bìa còng kiếng 5cm | cái | 44,000 | |
11 | Bìa còng kiếng 7cm | cái | 47,000 | |
12 | Bìa còng kiếng 10cm | cái | 52,000 | |
13 | Bìa hộp simili 5cm | cái | 19,000 | |
14 | Bìa hộp simili 7cm | cái | 21,000 | |
15 | Bìa hộp simili 10cm | cái | 24,800 | |
16 | Bìa hộp simili 15cm | cái | 27,000 | |
17 | Bìa hộp simili 20cm | cái | 30,000 | |
18 | Bìa 1 kẹp King-Star | cái | 21,000 | |
19 | Bìa 1 kẹp Plus | cái | 24,000 | |
20 | Bìa 2 kẹp XPY | cái | 26,000 | |
BÌA TRÌNH KÝ – BÌA CÂY – BÌA 3 DÂY | ||||
1 | Bìa trình ký đôi A4 | cái | 13,500 | |
2 | Bìa trình ký đơn A4 | cái | 12,000 | |
3 | Bìa trình ký mica A4 | cái | 22,000 | |
4 | Bìa trình ký mica A5 | cái | 18,000 | |
5 | Bìa acco TL | 10 cái/xấp | xấp | 5,000 |
6 | Bìa cây plus | 10 cái/xấp | xấp | 5,800 |
7 | Bìa cột 3 dây 7P | cái | 9,000 | |
8 | Bìa cột 3 dây 8P (loại 1) | cái | 10,500 | |
9 | Bìa cột 3 dây 10P | cái | 11,000 | |
10 | Bìa cột 3 dây 10P (loại 1) | cái | 12,500 | |
11 | Bìa cột 3 dây 15P | cái | 13,000 | |
12 | Bìa cột 3 dây 15P (loại 1) | cái | 14,500 | |
13 | Bìa cột 3 dây 20P | cái | 15,000 | |
14 | Bìa cột 3 dây 20P (loại 1) | cái | 16,500 | |
BẤM KIM, BẤM LỖ, KIM BẤM | ||||
1 | Bấm kim 10 KW trio 5270 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 18,000 |
2 | Bấm kim 10 KW trio 5106 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 22,000 |
3 | Bấm kim 10 Plus (chính hãng) | 10 cái/hộp | cái | 27,000 |
4 | Bấm kim 3 Eagle | cái | 28,000 | |
5 | Bấm kim 3 TL | cái | 28,000 | |
6 | Bấm kim 3 xoay | cái | 41,500 | |
7 | Bấm kim lớn KWTrio 50SA (chính hãng) | cái | 270,000 | |
8 | Bấm kim lớn KWTrio 50LA (chính hãng) | cái | 390,000 | |
9 | Bấm lỗ Eagle 837 | cái | 35,000 | |
10 | Bấm lỗ KW Trio 912 (chính hãng) | cái | 52,000 | |
11 | Bấm lỗ KW Trio 978 (chính hãng) | cái | 90,000 | |
12 | Bấm lỗ KW Trio 9670 (chính hãng) | cái | 256,000 | |
13 | Kim bấm 10 plus (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 3,000 |
14 | Kim bấm KWTrio 10 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 2,500 |
15 | Kim bấm KWTrio 24/6 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 5,000 |
16 | Kim bấm KWTrio 23/8 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 14,500 |
17 | Kim bấm KWTrio 23/10 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 16,700 |
18 | Kim bấm KWTrio 23/13 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 18,000 |
19 | Kim bấm KWTrio 23/15 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 20,000 |
20 | Kim bấm KWTrio 23/17 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 22,400 |
21 | Kim bấm KWTrio 23/20 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 25,500 |
22 | Kim bấm KWTrio 23/23 (chính hãng) | 20 hộp/lốc | hộp | 28,500 |
23 | Gỡ kim KWTrio 508 (chính hãng) | 12 cái/hộp | cái | 8,000 |
KẸP BƯỚM, KẸP GIẤY, KẸP ACCO | ||||
1 | Kẹp bướm 15mm | 12 cái/hộp | cái | 4,000 |
2 | Kẹp bướm 19mm | 12 cái/hộp | hộp | 5,000 |
3 | Kẹp bướm 25mm | 12 cái/hộp | hộp | 7,000 |
4 | Kẹp bướm 32mm | 12 cái/hộp | hộp | 9,500 |
5 | Kẹp bướm 41mm | 12 cái/hộp | hộp | 16,000 |
6 | Kẹp bướm 51mm | hộp | hộp | 22,500 |
7 | Kim kẹp giấy C62 | 10 hộp/lốc | hộp | 3,000 |
8 | Kim kẹp giấy C32 | 10 hộp/lốc | hộp | 3,500 |
9 | Kim kẹp giấy C82 | 10 hộp/lốc | hộp | 4,000 |
10 | Kẹp acco nhựa | 50 cái/hộp | hộp | 15,000 |
11 | Kẹp acco sắt | 50 cái/hộp | hộp | 23,000 |
BĂNG KEO VĂN PHÒNG | ||||
1 | Băng keo trong, đục 4F8 60Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 9,000 |
2 | Băng keo trong, đục 4F8 80Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 10,000 |
3 | Băng keo trong, đục 4F8 100Y | 6 cuộn/cây | cuộn | 12,500 |
4 | Băng keo giấy 1F2 | 24 cuộn/cây | cuộn | 3,000 |
5 | Băng keo giấy 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 5,000 |
6 | Băng keo giấy 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 9,500 |
7 | Băng keo 2 mặt 1F | 30 cuộn/cây | cuộn | 2,000 |
8 | Băng keo 2 mặt 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 4,000 |
9 | Băng keo 2 mặt 3F6 | 8 cuộn/cây | cuộn | 6,000 |
10 | Băng keo 2 mặt 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 8,500 |
11 | Băng keo simili 2F4 | 12 cuộn/cây | cuộn | 6,000 |
12 | Băng keo simili 3F | 10 cuộn/cây | cuộn | 7,000 |
13 | Băng keo simili 3F6 | 8 cuộn/cây | cuộn | 8,000 |
14 | Băng keo simili 4F8 | 6 cuộn/cây | cuộn | 10,000 |
15 | Băng keo văn phòng 1F8 | 10 cuộn/cây | cuộn | 2,000 |
16 | Băng keo trong 1F2 80Y | 24 cuộn/cây | cuộn | 4,000 |
17 | Băng keo trong 2F4 80Y | 12 cuộn/cây | cuộn | 7,000 |
18 | Băng keo mouse 2F4 | 10 cuộn/cây | cuộn | 11,000 |
19 | Băng keo mouse 4F8 | cây | cuộn | 22,000 |
20 | Màng PE 4.2 | cây | 160,000 | |
CẮT KEO – DAO – KÉO | ||||
1 | Cắt keo Sunny 2001 (nhỏ) | cái/hộp | cái | 11,000 |
2 | Cắt keo Sunny 2003 (trung) | cái/hộp | cái | 16,000 |
3 | Cắt keo Sunny 2002 (lớn) | cái/hộp | cái | 35,000 |
4 | Cắt keo 5F | cái/hộp | cái | 16,000 |
5 | Cắt keo 7F | cái/hộp | cái | 25,500 |
6 | Dao rọc giấy SDI 0404 (nhỏ) | 12 cái/hộp | cái | 11,000 |
7 | Dao rọc giấy SDI 0423 (lớn) | 12 cái/hộp | cái | 18,000 |
8 | Lưỡi dao SDI nhỏ | hộp | 10,000 | |
9 | Lưỡi dao SDI lớn | hộp | 15,000 | |
10 | Kéo nhỏ | cái | 8,000 | |
11 | Kéo trung | cái | 11,000 | |
12 | Kéo lớn | cái | 15,000 | |
13 | Cây ghim giấy | cây | 11,500 | |
KỆ ĐỰNG HỒ SƠ – HỘP CẮM BÚT | ||||
1 | Kệ rổ xéo 1 ngăn | cái | 13,000 | |
2 | Kệ rổ xéo 1 ngăn ráp | cái | 18,000 | |
3 | Kệ rổ xéo 2 ngăn ráp | cái | 30,000 | |
4 | Kệ rổ xéo 3 ngăn ráp | cái | 37,000 | |
5 | Hộp cắm bút 168 | cái | 27,000 | |
6 | Hộp Cắm Bút 179 | cái | 31,000 | |
7 | Hộp Cắm Bút 174 | cái | 35,000 | |
8 | Hộp đựng name-card | cái | 12,000 | |
9 | Kệ chức vụ nhỏ | cái | 9,000 | |
10 | Kệ catalogue A4 | cái | 42,000 | |
11 | Kệ nhựa 2 tầng | cái | 45,000 | |
12 | Kệ nhựa 3 tầng | cái | 95,000 | |
13 | Kệ mica 2 tầng | cái | 90,000 | |
14 | Kệ mica 3 tầng | cái | 130,000 | |
BAO THƯ, BÌA PHÂN TRANG, GIẤY NOTE | ||||
1 | Bao thư sọc thường | 10 cái/xấp | cái | 250 |
2 | Bao thư sọc 11×17 | 10 cái/xấp | cái | 350 |
3 | Bao thư trắng 12×18 | 50 cái/xấp | cái | 300 |
4 | Bao thư trắng 12×22 | 50 cái/xấp | cái | 350 |
5 | Bao thư trắng, vàng A5 ĐL100 | 100 cái/xấp | cái | 700 |
6 | Bao thư trắng, vàng A4 ĐL100 | 100 cái/xấp | cái | 1,000 |
7 | Phân trang nhựa 12 số | 10 xấp/túi | xấp | 9,500 |
8 | Phân trang nhựa 24 số | 10 xấp/túi | xấp | 24,000 |
9 | Phân trang nhựa 31 số | 10 xấp/túi | xấp | 34,000 |
10 | Giấy note 1.5×2 inch | xấp | 3,000 | |
11 | Giấy note 2×3 inch | xấp | 6,000 | |
12 | Giấy note 3×3 inch | xấp | 8,000 | |
13 | Giấy note 3×4 inch | xấp | 9,500 | |
14 | Giấy note 3×5 inch | xấp | 11,500 | |
15 | Giấy note 3 màu | xấp | 6,500 | |
16 | Giấy note 4 màu | xấp | 8,000 | |
17 | Giấy note 5 màu | xấp | 10,000 | |
18 | Giấy note nhựa/phân trang 5 màu | xấp | 11,000 | |
HỒ DÁN, THƯỚC KẺ, TAMPON, MỰC DẤU, BẢNG TÊN | ||||
1 | Keo dán nước Queen | 12 chai/lốc | chai | 3,000 |
2 | Hồ khô Scotch | 30 cây/hộp | cây | 8,500 |
3 | Thước dẻo 20cm | cây | 2,000 | |
4 | Thước dẻo 30cm | cây | 3,000 | |
5 | Thước mica TL 20cm | cây | 3,500 | |
6 | Thước mica TL 30cm | cây | 4,000 | |
7 | Tampon Horse | cái | 18,000 | |
8 | Tampon Shiny | cái | 42,000 | |
9 | Mực dấu Shiny | hộp | 38,000 | |
10 | Mực dấu Horse (chính hãng) | hộp | 8,500 | |
11 | Bảng tên dẻo + dây kẹp | bộ | 3,000 | |
12 | Bảng tên dẻo + dây xoay | bộ | 4,000 | |
13 | Bảng tên dẻo TQ + dây kẹp | bộ | 5,000 | |
14 | Bảng tên dẻo TQ + dây xoay | bộ | 6,000 | |
15 | Bảng tên cứng + dây kẹp | bộ | 5,000 | |
16 | Bảng tên cứng + dây xoay | bộ | 6,000 | |
17 | Bảng tên da + dây kẹp | bộ | 7,500 | |
18 | Bảng tên da + dây xoay | bộ | 8,500 | |
MÁY TÍNH, PIN, ĐĨA CD | ||||
1 | Máy tính casio 403T | cái | 45,000 | |
2 | Máy tính casio DX-139 | cái | 65,000 | |
3 | Máy tính casio JS120L | cái | 85,000 | |
4 | Máy tính casio MJ120 | cái | 130,000 | |
5 | Máy tính casio DS3018 | cái | 130,000 | |
6 | Máy tính casio HL122TV (chính hãng) | cái | 215,000 | |
7 | Máy tính casio FX 500MS (chính hãng) | cái | 245,000 | |
8 | Máy tính casio FX 570MS (chính hãng) | cái | 295,000 | |
9 | Máy tính casio FX 570ES (chính hãng) | cái | 365,000 | |
10 | Máy sạc pin Energizer 3A, 2A (chính hãng) | cái | 172,000 | |
11 | Pin con ó đỏ | 12 viên/hộp | viên | 1,500 |
12 | Pin maxcel 3A, 2A | 40 viên/hộp | viên | 3,000 |
13 | Pin Energizer 3A, 2A | 2 viên/vĩ | vĩ | 13,500 |
14 | Đĩa CD Bách việt | cái | 3,500 | |
15 | Đĩa CD Kachi | cái | 4,000 | |
16 | Đĩa CD Maxcel | cái | 6,000 | |
17 | Đĩa DVD Kachi | cái | 6,000 | |
18 | Đĩa DVD Maxcel | cái | 9,000 | |
19 | Bao đĩa màu | cái | 500 | |
20 | Bao đĩa nhựa sò | cái | 4,000 | |
21 | Bao đĩa nhựa vuông | cái | 3,000 | |
22 | Bao đĩa mica đơn | cái | 4,000 | |
RUY BĂNG – FILM FAX | ||||
1 | Ruy băng LQ300 có tem | cái | 52,000 | |
2 | Ruy băng LQ300 (chính hãng) | cái | 95,000 | |
3 | Ruy băng LQ2170/2180 | cái | 98,000 | |
4 | Ruy băng LQ2170/2180 (loại 1) | cái | 160,000 | |
5 | Filmfax panasonic KXFA52E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
6 | Filmfax panasonic KXFA54E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
7 | Filmfax panasonic KXFA57E (loại 1) | cuộn | 70,000 | |
Các Loại Sổ | ||||
1 | Sổ bìa da CK1 | mỏng | quyển | 6,000 |
2 | Sổ bìa da CK2 | mỏng | quyển | 7,400 |
3 | Sổ bìa da CK5 | mỏng | quyển | 11,450 |
4 | Sổ bìa da CK7 | mỏng | quyển | 19,000 |
5 | Sổ bìa da CK7 | dày | quyển | 23,000 |
6 | Sổ bìa da CK8 | mỏng | quyển | 17,000 |
7 | Sổ bìa da CK8 | dày | quyển | 24,900 |
8 | Sổ bìa da CK9 | dày | quyển | 28,000 |
9 | Sổ bìa da A4 dày | dày | quyển | 32,000 |
10 | Sổ caro 15×20 | quyển | 18,000 | |
11 | Sổ caro 21×33 | quyển | 25,000 | |
12 | Sổ caro 25×35 | quyển | 27,900 | |
13 | Sổ caro 30×40 | quyển | 34,900 | |
14 | Sổ name card 80 | quyển | 15,000 | |
15 | Sổ name card 120 | quyển | 17,500 | |
16 | Sổ name card 160 | quyển | 20,600 | |
17 | Sổ name card 240 | quyển | 26,000 | |
18 | Sổ name card 320 | quyển | 31,000 | |
TẬP VỞ HỌC SINH | ||||
1 | Tập 96 trang Conan | 10 quyển/lốc | quyển | 5,000 |
2 | Tập 96 trang xì trum | 10 quyển/lốc | quyển | 6,800 |
3 | Tập 200 trang Tranh Đông Hồ | 5 quyển/lốc | quyển | 9,000 |
4 | Tập 96 trang Tuổi Teen | 10 quyển/lốc | quyển | 6,000 |
5 | Tập 120 trang SV oly | 5 quyển/lốc | quyển | 8,500 |
6 | Tập 96 trang SV 58N | 10 quyển/lốc | quyển | 7,500 |
7 | Tập 96 trang Bon Sai & TP | 10 quyển/lốc | quyển | 5,000 |
8 | Tập 96 trang Hòa Bình | 10 quyển/lốc | quyển | 5,300 |
9 | Tập 96 trang Tiến Phát | 8 quyển/lốc | quyển | 7,500 |
10 | Tập 96 trang Ngàn Hoa | 20 quyển/lốc | quyển | 3,500 |
11 | Tập 96 trang làng hương | 20 quyển/lốc | quyển | 4,000 |
12 | Tập 96 trang hồn quê | 20 quyển/lốc | quyển | 4,500 |
CÁC LOẠI HÓA ĐƠN – CHỨNG TỪ | ||||
1 | Hóa đơn bán lẻ 1 liên | quyển | 4,200 | |
2 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên | quyển | 11,000 | |
3 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên | quyển | 16,500 | |
4 | Giấy đề nghị tạm ứng | quyển | 6,500 | |
5 | Biên nhận 2 liên | quyển | 6,000 | |
6 | Vé gửi xe | quyển | 3,500 | |
7 | Giấy giới thiệu tốt | quyển | 6,000 | |
8 | Phiếu thu, chi 1 liên | quyển | 3,500 | |
9 | Phiếu thu, chi 1 liên tốt | quyển | 6,000 | |
10 | Phiếu thu, chi 2 liên | quyển | 11,000 | |
11 | Phiếu thu, chi 3 liên | quyển | 16,800 | |
12 | Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 16×20 | quyển | 5,000 | |
13 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 16×20 | quyển | 14,500 | |
14 | Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 16×20 | quyển | 19,500 | |
15 | Phiếu nhập, xuất kho 1 liên 20×25 | quyển | 7,500 | |
16 | Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 20×25 | quyển | 21,500 | |
17 | Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 20×25 | quyển | 31,000 | |
18 | Hợp đồng lao động | tờ | 900 | |
CÁC LOẠI GÁY LÒ XO | ||||
1 | Gáy lò xo nhựa 6mm Ageless | 200 cây/hộp | hộp | 660 |
2 | Gáy lò xo nhựa 8mm Ageless | 200 cây/hộp | hộp | 750 |
3 | Gáy lò xo nhựa 10mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 950 |
4 | Gáy lò xo nhựa 12mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,250 |
5 | Gáy lò xo nhựa 14mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,560 |
6 | Gáy lò xo nhựa 16mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 1,800 |
7 | Gáy lò xo nhựa 18mm Ageless | 100 cây/hộp | hộp | 2,000 |
8 | Gáy lò xo nhựa 20mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 2,200 |
9 | Gáy lò xo nhựa 22mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 2,400 |
10 | Gáy lò xo nhựa 28mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 3,000 |
11 | Gáy lò xo nhựa 32mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 3,400 |
12 | Gáy lò xo nhựa 38mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 4,000 |
13 | Gáy lò xo nhựa 45mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 4,500 |
14 | Gáy lò xo nhựa 51mm Ageless | 50 cây/hộp | hộp | 5,000 |
HÓA MỸ PHẨM | ||||
1 | Khăn giấy hộp Pulppy | 5 hộp/lốc | hộp | 22,500 |
2 | Giấy cuộn An An | 10 cuộn/bịch | cuộn | 3,300 |
3 | Giấy cuộn sài gòn không lõi | 10 cuộn/bịch | cuộn | 2,600 |
4 | Bao rác 3 cuộn | 3 cuộn/kg | kg | 39,000 |
5 | Bao xốp đen 3 cuộn | kg | 45,000 | |
6 | Lau sàn Sunlight, Gift | 1000ml/chai | chai | 28,000 |
7 | Nước lau kính | 580ml/chai | chai | 20,000 |
8 | Tẩy đa năng Sumo | chai | 22,000 | |
9 | Xịt phòng Ami | 280ml/chai | chai | 34,000 |
10 | Tẩy toilet Gift | 700ml/chai | chai | 25,000 |
11 | Dây thun buộc xuất khẩu | 500g/bịch | bịch | 42,500 |
12 | Xịt muỗi Raid | 600ml/chai | chai | 62,000 |
13 | Sáp đếm tiền | hộp | 5,000 | |
DỤNG CỤ VỆ SINH VĂN PHÒNG | ||||
1 | Ky Hốt Rác Cán Dài | Cái | 17,500 | |
2 | Thảm Nhựa Welcome 40*60cm | Cái | 55,000 | |
3 | Thảm Nhựa Welcome 50*70cm | Cái | 87,000 | |
4 | Thảm Nhựa Welcome 60*90cm | Cái | 131,000 | |
5 | Thảm Nhựa Welcome 90*120cm | Cái | 212,000 | |
6 | Thảm Đinh Thấm Nước 40*60cm | Cái | 57,000 | |
7 | Thảm Đinh Thấm Nước 50*70cm | Cái | 83,000 | |
8 | Chổi Cỏ Cán Nhựa | Cái | 31,000 | |
9 | Chổi Chà (Chổi Sương) | Cái | 29,000 | |
10 | Cây Lau Nhà Vắt Tay | Cái | 85,000 | |
11 | Cây Lau Nhà Mút Xám | Cái | 185,500 | |
12 | Bộ Lau Nhà 360 (Mâm nhựa) | Cái | 290,000 | |
13 | Bộ Lau Nhà 360 (Mâm Inox) | Cái | 360,000 | |
14 | Sọt rác nhỏ Duy Tân Oval (31*31*33cm) | Cái | 38,000 | |
15 | Sọt rác trung Duy Tân Oval (35*35*38cm) | Cái | 45,000 | |
16 | Sọt Rác Lớn Duy Tân Oval (41*41*45cm) | Cái | 68,000 | |
17 | Thùng rác đạp nhỏ Duy Tân | Cái | 75,000 | |
18 | Thùng rác đạp trung Duy Tân | Cái | 110,000 | |
19 | Thùng rác đạp lớn Duy Tân | Cái | 155,000 |
* Giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT * Giá có thể thay đổi theo thị trường. * Giao hàng miễn phí trong phạm vi TP.HCM
Download bảng báo giá:
Để nắm giá cả các loại văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, đồ dùng văn phòng, nhu yếu phẩm & các loại máy văn phòng xin quý khách vui lòng Download bảng báo giá mẫu mới nhất tại VPP VINACOM theo form mẫu dưới đây:
Họ & Tên (required)
Your Email (required)
Từ khóa » File Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
BẢNG BÁO GIÁ - VINACOM.ORG
-
Bảng Giá Văn Phòng Phẩm Cập Nhật Mới Nhất – VPP Ba Nhất
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - An Lộc Việt
-
Bảng Giá Văn Phòng Phẩm 2022 | Cập Nhật Giá Mới Mỗi Ngày
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Hoàng Hà
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm 2022 | VPP Huyền Anh
-
Thân Gửi Quý Khách Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Mới Nhất!
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - Sàn Kế Toán
-
Mẫu Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm - VPP Trung Nguyên
-
DANH MỤC BÁO GIÁ SỈ VĂN PHÒNG PHẨM CHO DOANH NGHIỆP
-
(PDF) Báo Giá Văn Phòng Phẩm | VPP Thao Linh