BANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
bang verb (NOISE)
Add to word list Add to word list B2 [ I or T ] to (cause something to) make a sudden very loud noise or noises: She banged her fist angrily on the table. Outside a door was banging in the wind.bang on He could hear someone banging on the door. to make a sudden loud sound- bangThe door banged shut.
- knockI know when the heating is on because the old radiator begins to knock and hiss.
- crackThunder cracked right before it began pouring and we ran for cover.
- clankI could tell he was upset by the way the pots clanked in the sink while he was washing up.
- clangChurch bells clanged in the distance.
- clashThe children covered their ears whenever the cymbals clashed.
- "Going... going... gone! " said the auctioneer, banging down the hammer.
- "Open up - it's the police!" shouted the police officer, banging on the door.
- Before I bang the nails in, would you say this picture was level?
- I could hear my brother banging his drums before I'd even got to his house.
- A door banged and footsteps ran along the corridor overhead.
- bang around phrasal verb
- bleep
- boop
- choo-choo
- chuff
- clap along
- click away phrasal verb
- honk
- peal
- resonance
- rumble
- spit
- squeak
- susurrus
- swoosh
- thrum
- thunk
- tick-tock
- ticking
- whisper
bang verb (HIT)
[ T ] to hit a part of the body against something by accident: bang your head She fell and banged her head.bang something on something I banged my head on the shelf as I stood up.bang against She was unsteady and banged against the furniture. [ T ] informal to hit a ball or other object very hard: He banged the ball into the net. I banged my shot against the crossbar. Hitting against objects accidentally and colliding- anti-collision
- anti-shock
- bang around phrasal verb
- bowl
- bowl someone over phrasal verb
- broadside
- bump into someone phrasal verb
- catch
- collide
- collision
- crash
- head-on
- jarring
- knock
- knock someone down phrasal verb
- knock someone over phrasal verb
- plough
- rear-end
- stack up phrasal verb
- stub
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
General terms used in ball sportsbang verb (SEX)
[ T ] offensive an offensive word meaning to have sex with someoneCác cụm động từ
bang around bang someone around bang away bang on bang something out bang someone up bang up someone/something bangnoun [ C ] uk /bæŋ/ us /bæŋ/bang noun [C] (NOISE)
B2 a sudden very loud noise: The window slammed shut with a loud bang. a sudden loud sound- bangShe slammed the door with a bang.
- slamThe window closed with a slam.
- clashI can still hear the clash of metal against metal during the car crash.
- clankMy mechanic asked me to describe the clanks that my engine makes.
- clangThe jail door closed with a resounding clang.
- thumpHe dropped his suitcase with a loud thump and sprinted up the steps.
- bang around phrasal verb
- bleep
- boop
- choo-choo
- chuff
- clap along
- click away phrasal verb
- honk
- peal
- resonance
- rumble
- spit
- squeak
- susurrus
- swoosh
- thrum
- thunk
- tick-tock
- ticking
- whisper
bang noun [C] (HIT)
an act of hitting someone or something: bang on I think she must have got a bang on the head. Hitting against objects accidentally and colliding- anti-collision
- anti-shock
- bang around phrasal verb
- bowl
- bowl someone over phrasal verb
- broadside
- bump into someone phrasal verb
- catch
- collide
- collision
- crash
- head-on
- jarring
- knock
- knock someone down phrasal verb
- knock someone over phrasal verb
- plough
- rear-end
- stack up phrasal verb
- stub
Các thành ngữ
get a bang out of something go with a bang more bang for your buck(s) with a bang bangexclamation uk /bæŋ/ us /bæŋ/ used to suggest the sound of a sudden loud noise, such as a gunshot or an explosion: "Bang! Bang! You're dead!" said the child, pointing a plastic gun at me. go bang to make a sudden loud noise: The balloon went bang when it landed on the bush. Xem thêm Linguistics: sounds used as interjections- aha
- ahem
- bah
- bam
- blah
- blah, blah, blah
- cor
- duh
- ho-hum
- huh
- pooh
- shh
- squee
- toot
- uh-huh
- vocable
- vroom
- wham
- whee
- whew
Thành ngữ
bang goes something bangadverb informal uk /bæŋ/ us /bæŋ/ exactly or directly: I arrived bang on time.bang in the middle The car came to a halt bang in the middle of the road. I live bang opposite the supermarket.slap bang I turned the corner and walked slap bang into him.bang up to date software that is bang (= completely) up to date Accurate and exact- accuracy
- accurate
- accurately
- aright
- authoritative
- dime
- for all the world idiom
- Goldilocks
- got it in one! idiom
- in so many words idiom
- infallible
- pinpoint
- precisely
- slap
- smack
- spot on
- strict
- strictly
- strictly speaking idiom
- superaccurate
Các thành ngữ
be bang on bang to rights (Định nghĩa của bang từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)bang | Từ điển Anh Mỹ
bangverb [ I/T ] us /bæŋ/ Add to word list Add to word list to make or cause something to make a sudden loud, usually short noise, esp. by hitting two things together: [ T ] He banged his head on the open cupboard door. To bang out something is to do something quickly: [ M ] I sat down at the piano and banged out a tune.Cụm động từ
bang up someone/something bangnoun [ C ] us /bæŋ/ a sudden loud, usually short noise: She ran out of the room and slammed the door with a bang.Thành ngữ
bang for the buck (Định nghĩa của bang từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)bang | Tiếng Anh Thương Mại
bangnoun [ U ] uk /bæŋ/ us bang for the/your buck Add to word list Add to word list informal if you get more bang for your buck, you get more or better results for the amount of money or effort you spend: Charities try to get a better and bigger bang for the buck by keeping their expenses down. It may cost more, but you get more bang for your buck if you advertise on TV rather than on radio. (Định nghĩa của bang từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của bang là gì?Bản dịch của bang
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 噪音, 砰砰猛擊,重擊, (使)發出巨響… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 噪音, 砰砰猛击,重击, (使)发出巨响… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha golpear, dar golpes (en), tener relaciones sexuales con… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha golpear, bater, estalido… Xem thêm trong tiếng Việt tiếng sập mạnh, tiếng đập mạnh, sập… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आपटणे, मोठा आवाज, अचानक झालेला मोठा आवाज… Xem thêm バタン(バン、ドカン)という音, (体を)ぶつけること, バタン(バン、ドカン)という音を立てる… Xem thêm patlama, infilak, darbe… Xem thêm claquer, (se) cogner, détonation [feminine]… Xem thêm estrèpit, espetec, cop… Xem thêm klap, dichtsmijten, smijten… Xem thêm திடீரென்று மிகவும் உரத்த சத்தம் அல்லது சத்தங்களை உருவாக்க (எதையாவது ஏற்படுத்துதல்), திடீரென்ற மிகவும் உரத்த சத்தம்… Xem thêm (प्रायः एक ज़ोरदार आवाज़ के साथ) टकराना, पटकना, एक बहुत तेज़ आवाज़… Xem thêm (સામાન્ય રીતે મોટા અવાજ સાથે) ઘડાકો, ધડાકા, એક મોટો અવાજ… Xem thêm brag, knald, slag… Xem thêm smäll, slag, smälla [i… Xem thêm dentuman, hentaman, hempas… Xem thêm der Knall, der Schlag, zuknallen… Xem thêm banke, smelle, slå… Xem thêm آواز کے ساتھ زور سے مارنا, پیٹنا, دےمارنا… Xem thêm стукіт, грюкання, звук вибуху… Xem thêm грохот, сильный удар, хлопать… Xem thêm బాదు, అకస్మాత్తుగా పెద్ద చప్పుడు గానీ చప్పుళ్లు గానీ చేయు, అకస్మాత్తుగా చాలా పెద్ద చప్పుడు… Xem thêm صَوْت مُدَوّي, الضَّرْب بِشِدّة, ارْتِطام… Xem thêm হঠাৎ খুব জোরে আওয়াজ বা শব্দ করা, হঠাৎ খুব জোরে আওয়াজ… Xem thêm rána, bouchnutí, úder… Xem thêm bunyi keras, letusan, pukulan… Xem thêm เสียงดังปัง, การตีอย่างแรง, การฟาด… Xem thêm huk, uderzenie, trzasnąć… Xem thêm 굉음, 충격, 굉음을 내다… Xem thêm colpo, botto, botta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
bane baneful banefully Banffshire bang bang around phrasal verb bang away phrasal verb bang for the buck idiom bang goes something idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của bang
- big bang theory
- bang-up
- Big Bang
- gang bang
- gang-bang
- the Big Bang
- the big bang theory
- bang up someone/something phrasal verb
- bang on phrasal verb
- bang away phrasal verb
- bang around phrasal verb
- bang something out phrasal verb
- bang someone up phrasal verb
- bang someone around phrasal verb
- bang for the buck idiom
- go bang phrase
- be bang on idiom
- with a bang idiom
- bang/beat the drum idiom
- bang goes something idiom
- bang to rights idiom
Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- bang (NOISE)
- bang (HIT)
- bang (SEX)
- Noun
- bang (NOISE)
- bang (HIT)
- Exclamation
- bang
- go bang
- Verb
- Tiếng Mỹ VerbNoun
- Kinh doanh
- Noun
- bang for the/your buck
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bang to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bang vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đồng Bằng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
ĐỒNG BẰNG - Translation In English
-
ĐỒNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đồng Bằng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Plain, Delta, Champaign
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồng Bằng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Bằng Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ điển Việt Anh "đóng Băng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đồng Bảng" - Là Gì?
-
ĐÓNG BĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Copper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đóng Băng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...