Ý Nghĩa Của Copper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
copper noun (METAL)
Add to word list Add to word list B2 [ U ] (symbol Cu) a chemical element that is a reddish-brown metal, used especially for making wire and coins: They mine a lot of copper around these parts. One of the properties of copper is that it conducts heat and electricity very well. RyanKing999/iStock/Getty Images Plus/GettyImages [ U ] the reddish-brown colour of the metal copper: The copper of Rosie's hair shone in the sunlight. [ C usually plural ] UK informal a brown coin of low value: I gave him a few coppers.- The downward drift in copper prices looks set to continue.
- Brass is an alloy of copper and zinc.
- Chemical analysis revealed a high content of copper.
- actinium
- alkali metal
- americium
- astatine
- berkelium
- brimstone
- bromine
- calcium
- fluorine
- germanium
- iodine
- lithium
- manganese
- nickel
- plutonium
- quicksilver
- selenium
- sodium
- transition metal
- zinc
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Less common colours British moneycopper noun (POLICE)
[ C ] UK informal a police officer People who work for the police service- beadle
- bobby
- cadet
- chaperone
- chief constable
- constable
- fed
- flatfoot
- FLO
- G-man
- Garda
- outrider
- patrolman
- police
- police constable
- police officer
- policeman
- policewoman
- Supt
- WPC
copper adjective (METAL)
made of or relating to the metal copper: copper wire/pipes a copper alloy- Her father worked in the copper mine.
- A thief broke in and stole the copper pipes.
- A kind lady stopped, took a copper coin from her purse and dropped it into the cap.
- actinium
- alkali metal
- americium
- astatine
- berkelium
- brimstone
- bromine
- calcium
- fluorine
- germanium
- iodine
- lithium
- manganese
- nickel
- plutonium
- quicksilver
- selenium
- sodium
- transition metal
- zinc
copper adjective (COLOUR )
having the reddish-brown colour of the metal copper: Her copper hair was pulled up and piled on top of her head. He had piercing black eyes, copper skin and blue-black curling hair.- Her sandals are nothing but a few elegant twists of copper leather.
- The plant developed a strange copper colouring over all its leaves.
- I had copper-coloured hair when I was a young man.
- apple green
- argent
- ashy
- avocado
- baby blue
- carmine
- cerise
- dun
- emerald
- indigo
- peacock blue
- puce
- racing green
- ruddily
- rust
- salmon pink
- sanguine
- shocking pink
- sky blue
- verdure
copper | Từ điển Anh Mỹ
coppernoun [ U ] us /ˈkɑp·ər/copper noun [U] (METAL)
Add to word list Add to word list a soft, red-brown metal, used mostly in electrical equipment and for making wire and coins copperadjective, noun [ U ] us /ˈkɑp·ər/copper adjective, noun [U] (COLOR)
(of) a bright red-brown color (Định nghĩa của copper từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của copper
copper The runs with the glass upper surface duplicated the conditions with the copper plate and the corresponding photographs were correlated. Từ Cambridge English Corpus A bill based on the weight of the copper (and later zinc), and hence the amount of electricity used, was sent to the household. Từ Cambridge English Corpus Elemental analyses of this deteriorated wood showed high levels of copper, chromium, iron, and lead, suggesting that a caustic chemical spill had occurred. Từ Cambridge English Corpus Indeed, all these profiles were close together due to the high thermal conductivity of copper. Từ Cambridge English Corpus The electrical pulses are directed through a copper coil, shaped in a figure eight, which is placed against the human's scalp. Từ Cambridge English Corpus Diluted solutions of zinc and copper chloride and sodium hydroxide were used. Từ Cambridge English Corpus In the present study, the metals chosen (copper, zinc, manganese and iron) are all essential for normal molluscan metabolism but are toxic at high concentrations. Từ Cambridge English Corpus For most tests this groove was made by melting a 13 mm diameter, heated copper pipe half a diameter into the ice. Từ Cambridge English Corpus The copper specimen was painted black on the sides to enhance its emissivity for the infrared thermograph study. Từ Cambridge English Corpus Results were obtained for arsenic, cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, nickel, and zinc. Từ Cambridge English Corpus The only monetary metal produced domestically was copper. Từ Cambridge English Corpus The facade tiles were attached to the columns from the inside with copper wire. Từ Cambridge English Corpus Copper coinage was the domestic currency that hitherto had enjoyed a credibility bestowed by its official acceptance. Từ Cambridge English Corpus A set of copper strips dipped in mercury-filled grooves was used for both high power and low noise circuits. Từ Cambridge English Corpus This complex is very strong and the bound copper is not available for cellular uptake. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của copper Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với copper
copper
Các từ thường được sử dụng cùng với copper.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
copper cableIt will come mainly through copper cable. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 copper coinBut it is difficult to transact business using copper coin since the coins in circulation are so heterogeneous. Từ Cambridge English Corpus copper domeThe structure is realized by extruded bricks, it has an octagonal form and it's characterized by a high central copper dome, with a spire form. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với copper Phát âm của copper là gì?Bản dịch của copper
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 金屬, 銅, 紅棕色,紫銅色… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 金属, 铜, 红棕色,紫铜色… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cobre, poli, cobre [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cobre, tira, policial… Xem thêm trong tiếng Việt đồng, đồng xu, làm bằng đồng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý तांबे… Xem thêm 銅, 銅(どう), 赤褐色(せっかっしょく)の… Xem thêm bakır, bozuk para, madeni para… Xem thêm cuivre [masculine], couleur [feminine] cuivre, cuivré/-ée… Xem thêm coure… Xem thêm koper, kopergeld, koperen… Xem thêm சிவப்பு-பழுப்பு உலோகமாக இருக்கும் ஒரு வேதியியல் உறுப்பு, குறிப்பாக கம்பி மற்றும் நாணயங்களை தயாரிக்க பயன்படுகிறது… Xem thêm तांबा… Xem thêm તાંબુ… Xem thêm kobber, småpenge, småmønter… Xem thêm koppar, kopparmynt, koppar-… Xem thêm tembaga, syiling tembaga, paip tembaga… Xem thêm das Kupfer, die Kupfermünze, kupfern… Xem thêm kobber [neuter], kobberfarget, kobber… Xem thêm تانبہ… Xem thêm мідь, мідна монета, мідний… Xem thêm медь, медная монета, полицейский… Xem thêm రాగి, ఎరుపు-గోధుమ రంగు లోహం, ప్రత్యేకించి తీగలు మరియు నాణేల తయారీకి ఉపయోగించే రసాయన మూలకం… Xem thêm نُحاس… Xem thêm তামা, বিশেষত তার এবং মুদ্রা তৈরিতে ব্যবহার করা হয় যে লালচে-বাদামি ধাতু… Xem thêm měď, měďák, měděný… Xem thêm tembaga, uang tembaga, dari tembaga… Xem thêm ทองแดง, เหรียญทองแดง, ทำจากทองแดง… Xem thêm miedź, miedziak, gliniarz… Xem thêm 구리… Xem thêm rame, spicciolo, di rame… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
copolymer copolymerization copolymerize copped copper copper beech copper sulfate copper sulphate copper-based {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của copper
- copper-based
- copper beech
- copper sulfate
- copper-bottomed
- copper sulphate
- copper, at cop
- copper sulphate, at copper sulfate
Từ của Ngày
V-necked
UK /ˈviː.nekt/ US /ˈviː.nekt/(of an item of clothing) having a V-shaped opening for the neck
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- copper (METAL)
- copper (POLICE)
- Adjective
- copper (METAL)
- copper (COLOUR )
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- copper (METAL)
- Adjective, noun
- copper (COLOR)
- Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add copper to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm copper vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đồng Bằng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
ĐỒNG BẰNG - Translation In English
-
ĐỒNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đồng Bằng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Plain, Delta, Champaign
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồng Bằng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Bằng Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ điển Việt Anh "đóng Băng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đồng Bảng" - Là Gì?
-
ĐÓNG BĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đóng Băng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...