ĐÓNG BĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÓNG BĂNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từđóng băngfreezeđóng băngđông lạnhđônglạnhcóngthe freezingđóng bănglạnh giáđông lạnhcóngbăng giáđôngicingđóng băngkembộtlớp băngicybăng giáđóng bănglạnh giábăng tuyếtbuốt giálạnh băngglaciationbăng hàđóng băngthời kỳ băng hàdòng sông băngbăng giáglacialbăngsônghàkỷ băng hàfrostsương giábăng giáđóng bănglạnh giágiá rétfrozenđóng băngđông lạnhđônglạnhcóngfrostedsương giábăng giáđóng bănglạnh giágiá rétfreezingđóng băngđông lạnhđônglạnhcóngfreezesđóng băngđông lạnhđônglạnhcóngfrostingsương giábăng giáđóng bănglạnh giágiá rét
Ví dụ về việc sử dụng Đóng băng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị đóng băngfreezingbe frozenget frozenis frostedfrostbittenđã đóng bănghas frozenwas frozenhave frozenhad frozenđã bị đóng bănghave been frozenfrozenhas been frozenhad been frozenfrozeđóng băng tài sảnasset freezeasset freezessẽ đóng băngwill freezewould freezewas frozencó thể đóng băngcan freezemay freezenước đóng băngwater freezesfrozen waterđiểm đóng băngthe freezing pointkhông đóng băngdo not freezeis not frozenunfrozenice-freekhông bị đóng băngfrom freezingdoes not freezeis not frozenice-freeunfrozensẽ bị đóng băngwill be frozenwould be frozenfreezedưới mức đóng băngbelow freezingđóng băng trên bánhicing on the cakenó đóng băngit freezeshồ đóng băngfrozen lakeglacial lakesTừng chữ dịch
đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closingbăngdanh từicetapebandagebandribbon STừ đồng nghĩa của Đóng băng
đông cóng frost sương giá freeze lạnh icy icing glacial kem băng hà bột đóng bảo hiểm xã hộiđóng bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đóng băng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồng Bằng Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
ĐỒNG BẰNG - Translation In English
-
ĐỒNG BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đồng Bằng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Plain, Delta, Champaign
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đồng Bằng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Bằng Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ điển Việt Anh "đóng Băng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đồng Bảng" - Là Gì?
-
BANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Copper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đóng Băng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...