Bảng Giá đất Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - LuatVietnam

Đến

1

Bế Văn Cấm

Trọn Đường

8,400

2

Bến Nghé

Trọn Đường

4,700

3

Bùi Văn Ba

Trọn Đường

7,400

4

Các Đường Trong Cư Xá Ngân Hàng

8,800

5

Các Đường Còn Lại Trong Cư Xá Tân Quy Đông

8,800

6

Chuyên Dùng 9

Trọn Đường

3,000

7

Đào Trí

Nguyễn Văn Quỳ

Gò Ô Môi

3,600

Gò Ô Môi

Hoàng Quốc Việt

3,600

Hoàng Quốc Việt

Trường Hàng Giang

3,600

8

Đường Số 5 (Hẻm Bờ Tua 2)

Trọn Đường

5,500

9

Đường Số 10

6,400

10

Đường 17

Đường Số 10

Mai Văn Vĩnh

8,800

Đường Số 6

Đường Số 10

8,800

11

Đường 17 (Phường Tân Thuận Tây)

Tân Mỹ

Lâm Văn Bền

8,200

12

Đường 15b (Phường Phú Mỹ)

Phạm Hữu Lầu

Sông Phú Xuân

6,400

13

Đường 60, 62 Lâm Văn Bền (Phường Tân Kiểng)

Lâm Văn Bền

Cuối Trường Nguyễn Hữu Thọ

6,000

14

Đường 67

7,800

15

Đường Cầu Tân Thuận 2

Cầu Tân Thuận 2

Nguyễn Văn Linh

8,300

16

Đường Nhánh Cầu Tân Thuận 2

Trần Xuân Soạn

Đường Cầu Tân Thuận 2

7,500

17

Đường Nội Bộ Khu Nhà Ở Tân An Huy

7,400

18

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Tân Quy Đông

-

Đường >= 16m

8,800

Đường < 16m

7,400

19

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Ven Sông

-

Đường Song Hành Với Đường Nguyễn Văn Linh

11,100

Đường Lộ Giới >= 16m

7,900

Đường Lộ Giới < 16m

5,200

20

Đường Nội Bộ Khu Nhà Ở Tân Phong

-

Đường Song Hành Với Đường Nguyễn Hữu Thọ

11,000

Đường Nối Lê Văn Lương Với Đường Nguyễn Hữu Thọ

8,800

Đường Nội Bộ Lộ Giới <= 12m

7,400

21

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Vạn Phát Hưng

-

Đường Hoàng Quốc Việt Nối Dài

7,500

Đường >= 16m

6,100

Đường < 16m

5,100

22

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Cty Xây Dựng Và Kinh Doanh Nhà Chợ Lớn (Phường Phú Mỹ)

-

Đường Lộ Giới >= 16m

4,300

Đường Lộ Giới < 16m

3,400

23

Đường Nội Bộ Trong Khu Dân Cư Của Công Ty Đầu Tư Và Xây Dựng Tân Thuận

7,300

24

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Bộ Nội Vụ

3,600

25

Đường Nội Bộ Khu Cư Xá Ngân Hàng Công Thương

3,600

26

Đường Nội Bộ Trong Khu Dân Cư Của Cảng Bến Nghé

8,000

27

Đường Nội Bộ Trong Khu Dân Cư Của Công Ty Mía Đường

8,000

28

Đường Nối Lê Văn Lương Với Nguyễn Hữu Thọ

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Văn Lương

13,200

29

Đường Trục Chính Khu Quy Hoạch Dân Cư (Của Cty Vạn Phát Hưng Đầu Tư)

Trọn Đường

6,600

30

Đường Trục Chính Khu Quy Hoạch Dân Cư (Của Cty Ttnt Đầu Tư) (Phường Phú Thuận)

Trọn Đường

6,600

31

Đường Nội Bộ Khu Quy Hoạch Dân Cư (Của Cty Ttnt Đầu Tư (Phường Phú Thuận)

5,200

32

Đường Nội Bộ Trong Khu Dân Cư (Của Cty Vạn Phát Hưng Đầu Tư) (Phường Phú Thuận)

5,200

33

Đường Trục Chính Khu Quy Hoạch Tân Hưng (Kiều Đàm Ni Tự)

10,200

34

Đường Nhánh Nội Bộ Khu Quy Hoạch Dân Cư Tân Hưng (Kiều Đàm Ni Tự)

5,300

35

Đường Trục Chính Trong Khu Dân Cư (Của Công Ty Nam Long Đầu Tư)

6,100

36

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư (Của Công Ty Nam Long Đầu Tư) (Phường Phú Thuận)

3,800

37

Đường Trục Chính Trong Khu Dân Cư Tân Mỹ

11,000

38

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Tân Mỹ

8,800

39

Đường Trục Chính Khu Định Cư Số 1

11,000

40

Đường Nội Bộ Khu Định Cư Số 1 < 16m

7,400

41

Đường Nội Bộ Khu Định Cư Số 1 >= 16m

8,800

42

Đường Vào Khu Dân Cư Bộ Nội Vụ

Nguyễn Văn Quỳ

Khu Dân Cư Bộ Nội Vụ

6,600

43

Đường Nội Bộ Khu Tái Định Cư Tân Hưng

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

8,200

_Đường Nhánh

Trọn Đường

7,300

44

Phú Thuận (Phường Phú Thuận)

Đào Trí

Huỳnh Tấn Phát

7,400

Huỳnh Tấn Phát

Tân Phú

8,800

45

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Tân Thành Lập (Phường Phú Mỹ)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

6,100

_Đường Nhánh

Trọn Đường

5,200

46

Đường Vào Chợ Gò Ô Môi

Trọn Đường

7,400

47

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Lê Hoài Anh (Phường Phú Thuận)

Trọn Đường

6,600

48

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Tấn Trường (Phường Phú Thuận)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

7,400

_Đường Nhánh

Trọn Đường

6,600

49

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Đào Chiến Thắng (Phường Phú Thuận)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

6,200

_Đường Nhánh

Trọn Đường

5,900

50

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Phú Mỹ (Phường Phú Mỹ)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

3,500

_Đường Nhánh

Trọn Đường

2,600

51

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Nam Long (Phường Tân Thuận Đông)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

11,000

_Đường Nhánh

Trọn Đường

8,800

52

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Võ Văn Thơm (Phường Tân Phú)

Trọn Đường

8,400

53

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Của Tổng Công Ty Đường Sông Miền Nam

Trọn Đường

8,400

54

Đường Khu Dân Cư Công Ty Savimex (Phú Thuận)

-

_Đường Trục Chính

7,400

_Đường Nhánh

6,600

55

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Him Lam (Phường Tân Hưng)

-

Đường Số 1

8,400

Nguyễn Thị Thập Nối Dài

9,900

Đường Có Lộ Giới >=16m

6,200

Đường Có Lộ Giới <16m

5,500

56

Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Của Công Ty Tnhh Phương Nam (Phường Tân Phú)

-

_Đường Trục Chính

Trọn Đường

4,400

_Đường Nhánh

Trọn Đường

3,700

57

Gò Ô Môi

Trọn Đường

5,600

58

Hoàng Quốc Việt

Trọn Đường

7,600

59

Huỳnh Tấn Phát

Cầu Tân Thuận

Nguyễn Thị Thập

11,100

Nguyễn Thị Thập

Cầu Phú Xuân

10,200

60

Lâm Văn Bền

Trọn Đường

8,800

61

Lê Văn Lương

Trần Xuân Soạn

Cầu Rạch Bàng

11,900

Cầu Rạch Bàng

Cầu Rạch Đĩa

10,100

62

Lưu Trọng Lư

Huỳnh Tấn Phát

Kho 18

7,800

63

Lý Phục Man

Trọn Đường

9,900

64

Mai Văn Vĩnh

Trọn Đường

10,700

65

Nguyễn Hữu Thọ

Cầu Kênh Tẻ

Bờ Sông Rạch Đĩa

12,600

66

Nguyễn Thị Thập

Trọn Đường

16,300

67

Nguyễn Văn Linh

Huỳnh Tấn Phát

Rạch Thầy Tiêu

15,400

Rạch Thầy Tiêu

Lê Văn Lương

23,500

Lê Văn Lương

Rạch Ông Lớn

13,000

68

Nguyễn Văn Quỳ

Trọn Đường

9,700

69

Phạm Hữu Lầu

Trọn Đường

4,800

70

Phan Huy Thực

Trọn Đường

8,800

71

Tân Mỹ

Trọn Đường

8,000

72

Tân Thuận Tây

Trọn Đường

8,800

73

Trần Trọng Cung

Trọn Đường

10,200

74

Trần Văn Khánh

Trọn Đường

6,400

75

Trần Xuân Soạn

Trọn Đường

12,300

Các Tuyến Đường Khu Đô Thị Nam Thanh Phố

-

76

Bertrand Russell (Cr.2102+C22102)

Trọn Đường

18,900

77

Bùi Bằng Đoàn (Bắc Park Way)

Trọn Đường

17,200

78

Cao Triều Phát (R.2102)

Trọn Đường

19,200

79

Đặng Đại Độ (R.2105)

Trọn Đường

18,700

80

Đặng Đức Thuật (H.2103)

Trọn Đường

15,300

81

Đô Đốc Tuyết (Cn.2106)

Trọn Đường

15,000

82

Đường 10

Trọn Đường

14,200

83

Đường 15

Trọn Đường

11,000

84

Đường 16

Trọn Đường

14,200

85

Đường 17

Trọn Đường

14,200

86

Đường 18

Trọn Đường

11,800

87

Đường 19

Trọn Đường

13,300

88

Đường 2

Trọn Đường

14,300

89

Đường 20

Trọn Đường

15,300

90

Đường 21

Trọn Đường

11,600

91

Đường 22

Trọn Đường

14,100

92

Đường 23

Trọn Đường

15,800

93

Đường 6

Trọn Đường

16,600

94

Đường B

Hoàng Văn Thái

Trần Văn Trà

12,900

Đường 15

Đường 16

10,200

95

Đường C

Hoàng Văn Thái

Rạch Cả Cấm

16,100

Rạch Cả Cấm

Đường 23

12,500

96

Đường D

Hoàng Văn Thái

Trần Văn Trà

12,500

Đường 15

Đường 16

10,400

97

Đường G

Trọn Đường

15,800

98

Đường N

Trần Văn Trà

Tôn Dật Tiên

13,300

Nguyễn Văn Linh

Nguyễn Đổng Chi

17,600

99

Đường O

Trọn Đường

13,900

100

Đường P

Nguyễn Văn Linh

Hà Huy Tập

15,700

Đường 10

Trần Văn Trà

17,000

101

Đường U

Trọn Đường

16,900

102

Hà Huy Tập (H.2102)

Trọn Đường

11,700

103

Hoàng Văn Thái (Cr.2101+C.2101)

Trọn Đường

16,300

104

Hưng Long

Trọn Đường

14,300

105

Lê Văn Thêm (R.2103)

Trọn Đường

16,300

106

Luther King (Cr.2106)

Trọn Đường

19,800

107

Lý Long Tường (H.2105)

Trọn Đường

18,200

108

Morison (Cr.2103+C.2103)

Trọn Đường

18,600

109

Nguyễn Bính (H.2109)

Trọn Đường

18,600

110

Nguyễn Cao (R.2106)

Trọn Đường

19,400

111

Nguyễn Đức Cảnh (Nam Park Way)

Trọn Đường

18,800

112

Nguyễn Đỗng Chi

Rạch Kích

Phan Văn Nghị

18,400

Phan Văn Nghị

Đường N (Bắc)

19,000

Đường N (Bắc)

Nguyễn Lương Bằng

17,700

113

Nguyễn Khắc Viện (C.2105)

Trọn Đường

19,200

114

Nguyễn Lương Bằng (Broad Way)

Trọn Đường

20,700

115

Nguyễn Phan Chánh (H.2106)

Trọn Đường

20,100

116

Phạm Thái Bường (H.2101)

Trọn Đường

21,900

117

Phạm Thiều (Cr.2104+C.2104)

Trọn Đường

13,800

118

Phạm Văn Nghị (H.2108)

Trọn Đường

17,100

119

Phan Khiêm Ích (R.2101)

Trọn Đường

19,800

120

Phan Văn Chương (R.2107)

Trọn Đường

19,800

121

Phố Tiểu Bắc

Trọn Đường

20,200

122

Phố Tiểu Đông

Trọn Đường

15,800

123

Phố Tiểu Nam

Trọn Đường

15,800

124

Raymondienne (C.2104)

Trọn Đường

22,000

125

Tân Phú (C.2109)

Nguyễn Văn Linh

Cầu Cả Cấm 1

24,200

Cầu Cả Cấm 1

Đường 23

21,400

126

Tân Trào (Market Street)

Trọn Đường

17,800

127

Tôn Dật Tiên (Cr.2105)

Nguyễn Văn Linh

Trần Văn Trà

22,000

128

Trần Văn Trà (C.2401+C.2404 Roi River Drive)

Tân Phú

Phan Văn Chương

17,800

Đô Đốc Tuyết

Tôn Dật Tiên

16,900

129

Đường Nội Bộ Khu Phú Mỹ Hưng

Trọn Đường

10,200

Từ khóa » Giá đất Q7 2020