Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép hộp Hòa Phát đen, mạ kẽm nhúng nóng mới nhất vừa cập nhật. Kính gửi quý khách hàng tham khảo và lựa chọn dòng sản phẩm thép phù hợp cho công trình xây dựng của mình. Nếu quý khách mua thép hộp Hòa Phát với số lượng lớn, sẽ nhận được chiết khấu từ 200-500 đồng/kg, miễn phí vận chuyển ra tận chân công trình trong bán kính 500km, cùng hàng loạt các ưu đãi khác. Hãy liên hệ ngay phòng kinh doanh Tôn Thép Mạnh Hà qua hotline để nhận báo giá kèm sự tư vấn hỗ trợ tốt nhất từ chúng tôi.
Báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất từ nhà máy
Không chỉ có ưu điểm về chất lượng, thép hộp Hòa Phát còn là Thương hiệu luôn đi đầu về chiến lược giá thành. Hòa Phát luôn cố gắng đem đến tay người dùng những sản phẩm với chất lượng tốt nhất, giá thành ưu đãi nhất, để có thể tiếp cận với mọi tầng lớp người dùng từ xây dựng dân dụng đến xây dựng cao ốc thành thị.
Dưới đây là bảng giá thép hộp Hòa Phát đen, mạ kẽm mới nhất vừa được cập nhật 24/7 bởi đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm tại Tôn Thép Mạnh Hà.Tuy nhiên, đôi lúc vẫn không kịp theo sự thay đổi của thị trường. Chính vì vậy, quý khách hãy liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất nhé!
- Bảng báo thép hộp Hòa Phát dưới đây đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển đến tận công trình trong bán kính 500km.
- Đặt mua thép số lượng bao nhiêu cũng có. Hỗ trợ vận chuyển ngay trong ngày để đảm bảo tiến độ thi công công trình của chủ đầu tư.
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, gỉ sét.
- Khách hàng có thể thanh toán sau khi đã kiểm kê đầy đủ về số lượng cũng như chất lượng thép đã giao.
- Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg với đơn hàng lớn.
- Có % hoa hồng cho người giới thiệu.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép 24/7:
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 13x26x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
2 | Hộp đen 13x26x1.1 | 3.77 | 12,950 | 48,822 |
3 | Hộp đen 13x26x1.2 | 4.08 | 12,950 | 52,836 |
4 | Hộp đen 13x26x1.4 | 4.70 | 12,950 | 60,865 |
5 | Hộp đen 14x14x1.0 | 2.41 | 12,950 | 31,210 |
6 | Hộp đen 14x14x1.1 | 2.63 | 12,950 | 34,059 |
7 | Hộp đen 14x14x1.2 | 2.84 | 12,950 | 36,778 |
8 | Hộp đen 14x14x1.4 | 3.25 | 12,950 | 42,088 |
9 | Hộp đen 16x16x1.0 | 2.79 | 12,950 | 36,131 |
10 | Hộp đen 16x16x1.1 | 3.04 | 12,950 | 39,368 |
11 | Hộp đen 16x16x1.2 | 3.29 | 12,950 | 42,606 |
12 | Hộp đen 16x16x1.4 | 3.78 | 12,950 | 48,951 |
13 | Hộp đen 20x20x1.0 | 3.54 | 12,950 | 45,843 |
14 | Hộp đen 20x20x1.1 | 3.87 | 12,950 | 50,117 |
15 | Hộp đen 20x20x1.2 | 4.20 | 12,950 | 54,390 |
16 | Hộp đen 20x20x1.4 | 4.83 | 12,950 | 62,549 |
17 | Hộp đen 20x20x1.5 | 5.14 | 12,250 | 62,965 |
18 | Hộp đen 20x20x1.8 | 6.05 | 12,250 | 74,113 |
19 | Hộp đen 20x40x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
20 | Hộp đen 20x40x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
21 | Hộp đen 20x40x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
22 | Hộp đen 20x40x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
23 | Hộp đen 20x40x1.5 | 7.79 | 12,250 | 95,428 |
24 | Hộp đen 20x40x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
25 | Hộp đen 20x40x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
26 | Hộp đen 20x40x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
27 | Hộp đen 20x40x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
28 | Hộp đen 25x25x1.0 | 4.48 | 12,950 | 58,016 |
29 | Hộp đen 25x25x1.1 | 4.91 | 12,950 | 63,585 |
30 | Hộp đen 25x25x1.2 | 5.33 | 12,950 | 69,024 |
31 | Hộp đen 25x25x1.4 | 6.15 | 12,950 | 79,643 |
32 | Hộp đen 25x25x1.5 | 6.56 | 12,250 | 80,360 |
33 | Hộp đen 25x25x1.8 | 7.75 | 12,250 | 94,938 |
34 | Hộp đen 25x25x2.0 | 8.52 | 12,000 | 102,240 |
35 | Hộp đen 25x50x1.0 | 6.84 | 12,950 | 88,578 |
36 | Hộp đen 25x50x1.1 | 7.50 | 12,950 | 97,125 |
37 | Hộp đen 25x50x1.2 | 8.15 | 12,950 | 105,543 |
38 | Hộp đen 25x50x1.4 | 9.45 | 12,950 | 122,378 |
39 | Hộp đen 25x50x1.5 | 10.09 | 12,250 | 123,603 |
40 | Hộp đen 25x50x1.8 | 11.98 | 12,250 | 146,755 |
41 | Hộp đen 25x50x2.0 | 13.23 | 12,000 | 158,760 |
42 | Hộp đen 25x50x2.3 | 15.06 | 12,000 | 180,720 |
43 | Hộp đen 25x50x2.5 | 16.25 | 12,000 | 195,000 |
44 | Hộp đen 30x30x1.0 | 5.43 | 12,950 | 70,319 |
45 | Hộp đen 30x30x1.1 | 5.94 | 12,950 | 76,923 |
46 | Hộp đen 30x30x1.2 | 6.46 | 12,950 | 83,657 |
47 | Hộp đen 30x30x1.4 | 7.47 | 12,950 | 96,737 |
48 | Hộp đen 30x30x1.5 | 7.97 | 12,250 | 97,633 |
49 | Hộp đen 30x30x1.8 | 9.44 | 12,250 | 115,640 |
50 | Hộp đen 30x30x2.0 | 10.40 | 12,000 | 124,800 |
51 | Hộp đen 30x30x2.3 | 11.80 | 12,000 | 141,600 |
52 | Hộp đen 30x30x2.5 | 12.72 | 12,000 | 152,640 |
53 | Hộp đen 30x60x1.0 | 8.25 | 12,950 | 106,838 |
54 | Hộp đen 30x60x1.1 | 9.05 | 12,950 | 117,198 |
55 | Hộp đen 30x60x1.2 | 9.85 | 12,950 | 127,558 |
56 | Hộp đen 30x60x1.4 | 11.43 | 12,950 | 148,019 |
57 | Hộp đen 30x60x1.5 | 12.21 | 12,250 | 149,573 |
58 | Hộp đen 30x60x1.8 | 14.53 | 12,250 | 177,993 |
59 | Hộp đen 30x60x2.0 | 16.05 | 12,000 | 192,600 |
60 | Hộp đen 30x60x2.3 | 18.30 | 12,000 | 219,600 |
61 | Hộp đen 30x60x2.5 | 19.78 | 12,000 | 237,360 |
62 | Hộp đen 30x60x2.8 | 21.97 | 12,000 | 263,640 |
63 | Hộp đen 30x60x3.0 | 23.40 | 12,000 | 280,800 |
64 | Hộp đen 40x40x1.1 | 8.02 | 12,950 | 103,859 |
65 | Hộp đen 40x40x1.2 | 8.72 | 12,950 | 112,924 |
66 | Hộp đen 40x40x1.4 | 10.11 | 12,950 | 130,925 |
67 | Hộp đen 40x40x1.5 | 10.80 | 12,250 | 132,300 |
68 | Hộp đen 40x40x1.8 | 12.83 | 12,250 | 157,168 |
69 | Hộp đen 40x40x2.0 | 14.17 | 12,000 | 170,040 |
70 | Hộp đen 40x40x2.3 | 16.14 | 12,000 | 193,680 |
71 | Hộp đen 40x40x2.5 | 17.43 | 12,000 | 209,160 |
72 | Hộp đen 40x40x2.8 | 19.33 | 12,000 | 231,960 |
73 | Hộp đen 40x40x3.0 | 20.57 | 12,000 | 246,840 |
74 | Hộp đen 40x80x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
75 | Hộp đen 40x80x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
76 | Hộp đen 40x80x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
77 | Hộp đen 40x80x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
78 | Hộp đen 40x80x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
79 | Hộp đen 40x80x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
80 | Hộp đen 40x80x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
81 | Hộp đen 40x80x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
82 | Hộp đen 40x80x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
83 | Hộp đen 40x80x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
84 | Hộp đen 40x80x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
85 | Hộp đen 40x100x1.5 | 19.27 | 12,250 | 236,058 |
86 | Hộp đen 40x100x1.8 | 23.01 | 12,250 | 281,873 |
87 | Hộp đen 40x100x2.0 | 25.47 | 12,000 | 305,640 |
88 | Hộp đen 40x100x2.3 | 29.14 | 12,000 | 349,680 |
89 | Hộp đen 40x100x2.5 | 31.56 | 12,000 | 378,720 |
90 | Hộp đen 40x100x2.8 | 35.15 | 12,000 | 421,800 |
91 | Hộp đen 40x100x3.0 | 37.53 | 12,000 | 450,360 |
92 | Hộp đen 40x100x3.2 | 38.39 | 12,000 | 460,680 |
93 | Hộp đen 50x50x1.1 | 10.09 | 12,950 | 130,666 |
94 | Hộp đen 50x50x1.2 | 10.98 | 12,950 | 142,191 |
95 | Hộp đen 50x50x1.4 | 12.74 | 12,950 | 164,983 |
96 | Hộp đen 50x50x3.2 | 27.83 | 12,000 | 333,960 |
97 | Hộp đen 50x50x3.0 | 26.23 | 12,000 | 314,760 |
98 | Hộp đen 50x50x2.8 | 24.60 | 12,000 | 295,200 |
99 | Hộp đen 50x50x2.5 | 22.14 | 12,000 | 265,680 |
100 | Hộp đen 50x50x2.3 | 20.47 | 12,000 | 245,640 |
101 | Hộp đen 50x50x2.0 | 17.94 | 12,000 | 215,280 |
102 | Hộp đen 50x50x1.8 | 16.22 | 12,250 | 198,695 |
103 | Hộp đen 50x50x1.5 | 13.62 | 12,250 | 166,845 |
104 | Hộp đen 50x100x1.4 | 19.33 | 12,950 | 250,324 |
105 | Hộp đen 50x100x1.5 | 20.68 | 12,250 | 253,330 |
106 | Hộp đen 50x100x1.8 | 24.69 | 12,250 | 302,453 |
107 | Hộp đen 50x100x2.0 | 27.34 | 12,000 | 328,080 |
108 | Hộp đen 50x100x2.3 | 31.29 | 12,000 | 375,480 |
109 | Hộp đen 50x100x2.5 | 33.89 | 12,000 | 406,680 |
110 | Hộp đen 50x100x2.8 | 37.77 | 12,000 | 453,240 |
111 | Hộp đen 50x100x3.0 | 40.33 | 12,000 | 483,960 |
112 | Hộp đen 50x100x3.2 | 42.87 | 12,000 | 514,440 |
113 | Hộp đen 60x60x1.1 | 12.16 | 12,950 | 157,472 |
114 | Hộp đen 60x60x1.2 | 13.24 | 12,950 | 171,458 |
115 | Hộp đen 60x60x1.4 | 15.38 | 12,950 | 199,171 |
116 | Hộp đen 60x60x1.5 | 16.45 | 12,250 | 201,513 |
117 | Hộp đen 60x60x1.8 | 19.61 | 12,250 | 240,223 |
118 | Hộp đen 60x60x2.0 | 21.70 | 12,000 | 260,400 |
119 | Hộp đen 60x60x2.3 | 24.80 | 12,000 | 297,600 |
120 | Hộp đen 60x60x2.5 | 26.85 | 12,000 | 322,200 |
121 | Hộp đen 60x60x2.8 | 29.88 | 12,000 | 358,560 |
122 | Hộp đen 60x60x3.0 | 31.88 | 12,000 | 382,560 |
123 | Hộp đen 60x60x3.2 | 33.86 | 12,000 | 406,320 |
124 | Hộp đen 90x90x1.5 | 24.93 | 12,250 | 305,393 |
125 | Hộp đen 90x90x1.8 | 29.79 | 12,250 | 364,928 |
126 | Hộp đen 90x90x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
127 | Hộp đen 90x90x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
128 | Hộp đen 90x90x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
129 | Hộp đen 90x90x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
130 | Hộp đen 90x90x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
131 | Hộp đen 90x90x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
132 | Hộp đen 90x90x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
133 | Hộp đen 90x90x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
134 | Hộp đen 90x90x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
135 | Hộp đen 60x120x1.8 | 29.79 | 12,000 | 357,480 |
136 | Hộp đen 60x120x2.0 | 33.01 | 12,000 | 396,120 |
137 | Hộp đen 60x120x2.3 | 37.80 | 12,000 | 453,600 |
138 | Hộp đen 60x120x2.5 | 40.98 | 12,000 | 491,760 |
139 | Hộp đen 60x120x2.8 | 45.70 | 12,000 | 548,400 |
140 | Hộp đen 60x120x3.0 | 48.83 | 12,000 | 585,960 |
141 | Hộp đen 60x120x3.2 | 51.94 | 12,000 | 623,280 |
142 | Hộp đen 60x120x3.5 | 56.58 | 12,000 | 678,960 |
143 | Hộp đen 60x120x3.8 | 61.17 | 12,000 | 734,040 |
144 | Hộp đen 60x120x4.0 | 64.21 | 12,000 | 770,520 |
145 | Hộp đen 100x150x3.0 | 62.68 | 13,000 | 814,840 |
146 | Hộp đen 200x200x5 | 182.75 | 13,000 | 2,375,750 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 3.45 | 15,000 | 51,750 |
2 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
3 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
4 | Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
5 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
6 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
7 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
8 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
9 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
10 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
11 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
12 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
13 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
14 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
15 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 4.20 | 13,500 | 56,700 |
16 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 4.83 | 13,500 | 65,205 |
17 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
18 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6.05 | 13,500 | 81,675 |
19 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
20 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
21 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
22 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
23 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
24 | Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
25 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
26 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
27 | Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
28 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
29 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
30 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
31 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
32 | Hộp mạ kẽm 25x25 x1.5 | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
33 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
34 | Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
35 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
36 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
37 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
38 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
39 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
40 | Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
41 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
42 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
43 | Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
44 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
45 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
46 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
47 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
48 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
49 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
50 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
51 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
52 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
53 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
54 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
55 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
56 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
57 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
58 | Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
59 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
60 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
61 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
62 | Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 21.79 | 15,000 | 326,850 |
63 | Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
64 | Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 5.88 | 15,000 | 88,200 |
65 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 7.31 | 15,000 | 109,650 |
66 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
67 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
68 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
69 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
70 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
71 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
72 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
73 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
74 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
75 | Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
76 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
77 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
78 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
79 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
80 | Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
81 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
82 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
83 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
84 | Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
85 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
86 | Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
87 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 16.02 | 15,000 | 240,300 |
88 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
89 | Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
90 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
91 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
92 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
93 | Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
94 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 37.35 | 15,000 | 560,250 |
95 | Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
96 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
97 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
98 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
99 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
100 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
101 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
102 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
103 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
104 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
105 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
106 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
107 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
108 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
109 | Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
110 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
111 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
112 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
113 | Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
114 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
115 | Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
116 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
117 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
118 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
119 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
120 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
121 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
122 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
123 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
124 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
125 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
126 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
127 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
128 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
129 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
130 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
131 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
132 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
133 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
134 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
135 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
136 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
137 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
138 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
139 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
140 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
141 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
142 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
143 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
144 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
145 | Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
146 | Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
147 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
148 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
149 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
150 | Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
151 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
152 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
153 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
154 | Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
155 | Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Báo giá thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát mới nhất
STT | Thép hộp đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá (VAT) | Tổng giá (VAT) |
(Kg/Cây 6m) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây 6m) | ||
1 | Hộp đen 250x250x10 | 448.39 | 13,750 | 6,165,363 |
2 | Hộp đen 250x250x8 | 362.33 | 13,750 | 4,982,038 |
3 | Hộp đen 250x250x6 | 274.46 | 13,750 | 3,773,825 |
4 | Hộp đen 250x250x5 | 229.85 | 13,750 | 3,160,438 |
5 | Hộp đen 250x250x4 | 184.78 | 13,750 | 2,540,725 |
6 | Hộp đen 200x200x8 | 286.97 | 13,750 | 3,945,838 |
7 | Hộp đen 200x200x6 | 217.94 | 13,750 | 2,996,675 |
8 | Hộp đen 200x200x4 | 147.10 | 13,750 | 2,022,625 |
9 | Hộp đen 125x125x6 | 134.52 | 13,000 | 1,748,760 |
10 | Hộp đen 125x125x5 | 113.04 | 13,000 | 1,469,520 |
11 | Hộp đen 125x125x4.5 | 101.04 | 12,500 | 1,263,000 |
12 | Hộp đen 125x125x2.5 | 57.46 | 12,500 | 718,250 |
13 | Hộp đen 300x300x12 | 651.11 | 13,750 | 8,952,763 |
14 | Hộp đen 300x300x10 | 546.36 | 13,750 | 7,512,450 |
15 | Hộp đen 300x300x8 | 440.10 | 13,750 | 6,051,403 |
16 | Hộp đen 200x200x12 | 425.03 | 13,750 | 5,844,163 |
17 | Hộp đen 200x200x10 | 357.96 | 13,750 | 4,921,950 |
18 | Hộp đen 180x180x10 | 320.28 | 13,750 | 4,403,850 |
19 | Hộp đen 180x180x8 | 259.24 | 13,750 | 3,564,550 |
20 | Hộp đen 180x180x6 | 196.69 | 13,750 | 2,704,488 |
21 | Hộp đen 180x180x5 | 165.79 | 13,750 | 2,279,613 |
22 | Hộp đen 160x160x12 | 334.80 | 13,750 | 4,603,500 |
23 | Hộp đen 160x160x8 | 229.09 | 13,750 | 3,149,988 |
24 | Hộp đen 160x160x6 | 174.08 | 13,750 | 2,393,600 |
25 | Hộp đen 160x160x5 | 146.01 | 13,750 | 2,007,638 |
26 | Hộp đen 150x250x8 | 289.38 | 13,750 | 3,978,975 |
27 | Hộp đen 150x250x5 | 183.69 | 13,750 | 2,525,738 |
28 | Hộp đen 150x150x5 | 136.59 | 13,750 | 1,878,113 |
29 | Hộp đen 140x140x8 | 198.95 | 13,750 | 2,735,563 |
30 | Hộp đen 140x140x6 | 151.47 | 13,000 | 1,969,110 |
31 | Hộp đen 140x140x5 | 127.17 | 13,000 | 1,653,210 |
32 | Hộp đen 120x120x6 | 128.87 | 13,000 | 1,675,310 |
33 | Hộp đen 120x120x5 | 108.33 | 13,000 | 1,408,290 |
34 | Hộp đen 100x200x8 | 214.02 | 13,750 | 2,942,775 |
35 | Hộp đen 100x140x6 | 128.86 | 13,000 | 1,675,180 |
36 | Hộp đen 100x100x5 | 89.49 | 13,000 | 1,163,370 |
37 | Hộp đen 100x100x10 | 169.56 | 13,750 | 2,331,450 |
38 | Hộp đen 100x100x2.0 | 36.78 | 12,500 | 459,750 |
39 | Hộp đen 100x100x2.5 | 45.69 | 12,500 | 571,125 |
40 | Hộp đen 100x100x2.8 | 50.98 | 12,500 | 637,250 |
41 | Hộp đen 100x100x3.0 | 54.49 | 12,500 | 681,125 |
42 | Hộp đen 100x100x3.2 | 57.97 | 12,500 | 724,625 |
43 | Hộp đen 100x100x3.5 | 79.66 | 12,500 | 995,750 |
44 | Hộp đen 100x100x3.8 | 68.33 | 12,500 | 854,125 |
45 | Hộp đen 100x100x4.0 | 71.74 | 12,500 | 896,750 |
46 | Hộp đen 100x150x2.0 | 46.20 | 13,750 | 635,250 |
47 | Hộp đen 100x150x2.5 | 57.46 | 13,750 | 790,075 |
48 | Hộp đen 100x150x2.8 | 64.17 | 13,750 | 882,338 |
49 | Hộp đen 100x150x3.2 | 73.04 | 13,750 | 1,004,300 |
50 | Hộp đen 100x150x3.5 | 79.66 | 13,750 | 1,095,325 |
51 | Hộp đen 100x150x3.8 | 86.23 | 13,750 | 1,185,663 |
52 | Hộp đen 100x150x4.0 | 90.58 | 13,750 | 1,245,475 |
53 | Hộp đen 150x150x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
54 | Hộp đen 150x150x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
55 | Hộp đen 150x150x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
56 | Hộp đen 150x150x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
57 | Hộp đen 150x150x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
58 | Hộp đen 150x150x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
59 | Hộp đen 150x150x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
60 | Hộp đen 150x150x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
61 | Hộp đen 100x200x2.0 | 55.62 | 13,750 | 764,775 |
62 | Hộp đen 100x200x2.5 | 69.24 | 13,750 | 952,050 |
63 | Hộp đen 100x200x2.8 | 77.36 | 13,750 | 1,063,700 |
64 | Hộp đen 100x200x3.0 | 82.75 | 13,750 | 1,137,813 |
65 | Hộp đen 100x200x3.2 | 88.12 | 13,750 | 1,211,650 |
66 | Hộp đen 100x200x3.5 | 96.14 | 13,750 | 1,321,925 |
67 | Hộp đen 100x200x3.8 | 104.12 | 13,750 | 1,431,650 |
68 | Hộp đen 100x200x4.0 | 109.42 | 13,750 | 1,504,525 |
Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg |
Thép hộp Hòa Phát - Thương hiệu thép hộp được ưa chuộng nhất trên thị trường
Ưu điểm của thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát - được biết đến với các chủng loại và tên gọi khác nhau như Thép hộp Hòa Phát mạ kẽm, Thép tôn mạ kẽm, Thép hộp đen Hòa Phát... là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của Thương hiệu Ống thép Hòa Phát. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, có độ cứng và độ bền cao, ngoài ra bề mặt còn được mạ lớp kẽm bảo hộ giúp chống hiện tượng bào mòn, ôxi hóa do tác động của môi trường. Đến nay, thép hộp Hòa Phát hân hạnh là sản phẩm được ưa chuộng nhất trong thị trường thép hộp tại Việt Nam.
Để đạt được chỗ đứng và uy tín trên thị trường như thời điểm hiện tại, trong những năm qua Thép Hòa Phát đã không ngừng áp dụng cải tiến kỹ thuật hiện đại của mình vào sản phẩm, đồng thời mở rộng quy mô máy móc - dây chuyền sản xuất, khiến cho thương hiệu Hòa Phát có thể vươn cánh tay đến khắp mọi miền của tổ quốc và cả ở thị trường quốc tế. Ngoài ra, một trong những ưu điểm nổi bật hơn cả của thép hộp Hòa Phát là giá thành rất phải chăng. Sử dụng thép Hòa Phát, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tính bền vững và chất lượng của sản phẩm, đồng thời vẫn có thể đảm bảo được tính kinh tế cho công trình của mình.
Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát
Nhờ có ưu điểm về độ cứng, độ bền và chống ôxi hóa cao, thép hộp Hòa Phát ngày nay được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Trong xây dựng: Thép hộp Hòa Phát được sử dụng cả trong xây dựng dân dụng lẫn trong các tòa nhà chọc trời, làm khung đỡ sàn nhà tiền chế, hàng rào, giàn giáo, … Rất nhiều các dự án đình đám có sự góp mặt của thép hộp Hòa Phát có thể kể đến như Vinhomes Westpoint Phạm Hùng, Sunshine City - Khu đô thị Nam Thăng Long, TMS Quy Nhơn - Bình Định… cùng hàng loạt các dự án nổi tiếng khác.
- Trong công nghiệp: Thép hộp Hòa Phát có thể được tìm thấy trong các chi tiết linh kiện máy, phụ tùng cơ giới, khung xe ô tô, vật liệu làm cột đèn, cột chiếu sáng đô thị,...
- Trong nội thất: Thép hộp Hòa Phát được sử dụng để sản xuất các loại đồ dùng như giường, tủ, bàn ghế,...
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Để nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng thép hộp khác nhau, hiện nay Thương hiệu Hòa Phát có sản xuất rất nhiều chủng loại thép hộp với kích thước và kiểu dáng khác nhau:
Trọng lượng thép hộp vuông Hòa Phát
Thép hộp vuông Hòa Phát có lát cắt hình vuông, quy cách có thể dao động từ 12x12mm cho đến 90x90mm. Độ dày cũng đa dạng từ 0.7mm đến 4mm.
Trọng lượng thép hộp vuông tùy thuộc vào độ dày cũng như kích thước của chúng. Được tính theo công thức:
P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||||
(mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 | 3.5 |
12×12 | 0.25 | 0.29 | 0.32 | 0.35 | 0.39 | 0.42 | 0.48 | |||||||||
14×14 | 0.30 | 0.34 | 0.38 | 0.42 | 0.45 | 0.49 | 0.57 | 0.60 | ||||||||
16×16 | 0.34 | 0.39 | 0.43 | 0.48 | 0.52 | 0.57 | 0.66 | 0.70 | ||||||||
18×18 | 0.38 | 0.44 | 0.49 | 0.54 | 0.59 | 0.64 | 0.74 | 0.79 | ||||||||
20×20 | 0.43 | 0.49 | 0.55 | 0.60 | 0.66 | 0.72 | 0.83 | 0.89 | ||||||||
25×25 | 0.61 | 0.69 | 0.76 | 0.83 | 0.91 | 1.05 | 1.12 | |||||||||
30×30 | 0.83 | 0.92 | 1.00 | 1.10 | 1.27 | 1.36 | 1.44 | 1.62 | 1.79 | 2.20 | ||||||
38×38 | 1.17 | 1.29 | 1.40 | 1.62 | 1.73 | 1.85 | 2.07 | 2.29 | ||||||||
40×40 | 1.23 | 1.35 | 1.47 | 1.71 | 1.83 | 1.95 | 2.18 | 2.41 | 2.99 | |||||||
50×50 | 1.85 | 2.15 | 2.23 | 2.45 | 2.75 | 3.04 | 3.77 | 4.20 | 4.49 | |||||||
60×60 | 2.23 | 2.59 | 2.77 | 2.95 | 3.31 | 3.67 | 4.56 | 5.08 | 5.43 | |||||||
75×75 | 3.25 | 3.48 | 370.00 | 4.16 | 4.61 | 5.73 | 6.40 | 6.84 | 7.28 | 7.94 | ||||||
90×90 | 3.91 | 4.18 | 4.46 | 5.01 | 5.55 | 6.91 | 7.72 | 8.26 | 8.79 | 9.59 |
Trọng lượng thép hộp chữ nhật Hòa Phát
Thép hộp chữ nhật Hòa Phát được thiết kế có lát cắt hình chữ nhật. Kích thước có thể từ 10x30mm cho đến 60x120mm. Độ dày cũng đa dạng từ 0.6mm đến 3mm.
Giống với thép hộp hình vuông, trọng lượng thép cũng phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của thép hộp. Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật đơn giản như sau:
P = (a + b – 1,5078*s) * 0,0157*s
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách:
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||||
(mm) | 0.6 | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.7 | 1.8 | 2 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3 |
10×20 | 0.28 | 0.33 | 0.37 | 0.42 | 0.46 | 0.51 | 0.55 | |||||||||
13×26 | 0.37 | 0.43 | 0.49 | 0.55 | 0.60 | 0.66 | 0.72 | 0.84 | 0.90 | |||||||
20×40 | 0.56 | 0.66 | 0.75 | 0.84 | 0.93 | 1.03 | 1.12 | 1.30 | 1.40 | 1.60 | 1.67 | 1.85 | ||||
25×50 | 0.70 | 0.82 | 0.94 | 1.05 | 1.17 | 1.29 | 1.40 | 1.63 | 1.75 | 1.98 | 2.09 | 2.32 | 2.67 | 2.90 | ||
30×60 | 0.99 | 1.13 | 1.27 | 1.41 | 1.55 | 1.68 | 1.96 | 2.10 | 2.38 | 2.52 | 2.80 | 3.21 | 3.48 | 3.90 | 4.17 | |
30×90 | 1.50 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 | ||
35×70 | 1.48 | 1.64 | 1.80 | 1.97 | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 | |||
40×80 | 1.50 | 1.69 | 1.88 | 2.06 | 2.25 | 2.62 | 2.81 | 3.18 | 3.37 | 3.74 | 4.29 | 4.66 | 5.21 | 5.58 | ||
45×90 | 1.90 | 2.11 | 2.32 | 2.53 | 2.95 | 3.16 | 3.58 | 3.79 | 4.21 | 4.83 | 5.25 | 5.87 | 6.29 | |||
50×100 | 2.11 | 2.35 | 2.58 | 2.82 | 3.28 | 3.52 | 3.98 | 4.21 | 4.68 | 5.38 | 5.84 | 6.53 | 6.99 | |||
60×120 | 3.10 | 3.38 | 3.94 | 4.22 | 4.78 | 5.06 | 5.62 | 6.46 | 7.02 | 7.85 | 8.41 | |||||
70×140 | 2.29 | 2.46 | 2.78 | 2.94 | 3.27 | 3.75 | 4.07 | 4.55 | 4.88 |
Trọng lượng thép hộp Oval Hòa Phát
Thép hộp Oval Hòa Phát được sản xuất với lát cắt bo tròn 4 góc giống hình oval. Do đặc điểm hình dạng đặc thù, đây là dòng thép hộp ít phổ biến trên thị trường. Tuy vậy, dòng thép hộp này vẫn có kích thước rất đa dạng, dao động từ 8x20mm cho đến 14x73mm, với độ dày từ 0.7mm đến 3mm.
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật như sau:
P = [(2*a + 1,14159*b – 3,14159*s) * 7,85*s ] / 1000
Trong đó:
- a : kích thước cạnh.
- s : độ dày cạnh.
Bảng quy cách:
Quy cách | Độ dày (mm) | |||||||||||||
(mm) | 0.7 | 0.8 | 0.9 | 1 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2 | 2.5 | 2.8 | 3 |
8×20 | 0.258 | 0.293 | 0.327 | 0.361 | 0.394 | 0.427 | 0.492 | 0.523 | ||||||
10×20 | 0.271 | 0.307 | 0.343 | 0.379 | 0.414 | 0.449 | 0.517 | 0.550 | ||||||
12×23.5 | 0.452 | 0.494 | 0.536 | 0.619 | 0.659 | 0.699 | ||||||||
15×30 | 0.468 | 0.525 | 0.581 | 0.636 | 0.691 | 0.799 | 0.852 | 0.906 | 1.010 | 1.112 | ||||
20×40 | 0.783 | 0.858 | 0.933 | 1.082 | 1.155 | 1.228 | 1.373 | 1.516 | 1.864 | 2.057 | ||||
12.7×38.1 | 0.454 | 0.521 | 0.587 | 0.753 | 0.819 | 0.948 | 1.012 | 1.076 | 1.202 | 1.325 | 1.626 | |||
25×50 | 0.984 | 1.080 | 1.175 | 1.364 | 1.458 | 1.552 | 1.737 | 1.920 | 2.369 | 2.632 | 2.806 | |||
15×60 | 1.052 | 1.154 | 1.255 | 1.458 | 1.559 | 1.659 | 1.858 | 2.054 | 2.537 | |||||
30×60 | 1.414 | 1.643 | 1.757 | 1.870 | 2.095 | 2.318 | 2.867 | 3.190 | 3.403 | 3.614 | 3.927 | |||
14×73 | 1.247 | 1.369 | 1.490 | 1.732 | 1.852 |
Trọng lượng thép hộp Đen Hòa Phát
Thép hộp Đen Hòa Phát là dòng sản phẩm mang màu sắc đen nguyên thủy của vật liệu thép, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ JIS của Nhật Bản, có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tốt, độ cứng cao. Sản phẩm hộp thép Đen Hòa Phát được sử dụng phổ biến cho các công trình từ nội thất đến ngoại thất, dùng làm khung sườn, kèo đỡ, ống đi dây, làm vật liệu chế tạo cơ khí hoặc làm trụ đỡ…
Qua những thông tin cơ bản trên đây, hy vọng quý khách có thể lựa chọn cho mình loại thép hộp Hòa Phát với kích thước, trọng lượng và kiểu dáng phù hợp nhất.
Cách nhận biết thép hộp Hòa Phát chính hãng chính xác nhất
Để phân biệt thép hộp Hòa Phát thật giả, bạn hoàn toàn có thể dựa trên những tiêu chí sau để tự kiểm tra tại nhà sau khi nhận lô hàng của mình:
- Tem đầu ống: luôn đầy đủ các thông tin như tiêu chuẩn, kích thước, ngày sản xuất, số lượng cây/bó tiêu chuẩn (nếu nguyên bó)...
- Khóa đai kim loại: có dập nổi logo Hòa Phát
- Bề ngoài: bề mặt thép sáng bóng, lát cắt gọn gàng, đều đặn
Để đảm bảo độ an toàn, bền vững và chất lượng thẩm mỹ của công trình trong tương lai, hãy cẩn trọng để lựa chọn cho mình những lô thép chính hãng chất lượng nhất từ nhà sản xuất.
Tôn Thép Mạnh Hà - địa chỉ cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng uy tín
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều cơ sở phân phối thép hộp Hòa Phát với rất nhiều chủng loại, mẫu mã và giá thành đa dạng. Tuy nhiên để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, chúng tôi khuyến khích quý khách nên lựa chọn cho mình một địa chỉ mua hàng uy tín.
Tôn Thép Mạnh Hà hân hạnh là nhà phân phối chính hãng của các dòng sản phẩm thép từ các thương hiệu lớn như: thép Hòa Phát, thép Việt Ý, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hoa Sen, thép Phương Nam, thép Đông Á,... với mức giá thành ưu đãi nhất thị trường. Chúng tôi - với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm về vật liệu thi công - sẽ tư vấn cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất:
- Chiết khấu từ 200 - 500 đồng/kg khi mua thép với số lượng lớn. Mua thép càng nhiều, giá càng rẻ.
- Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường trong bán kính 500km.
- Thép Hòa Phát do Mạnh Hà cung cấp 100% có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng cao, không cong vênh, gỉ sét.
- Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
- Hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 - 10 ngày nếu có sai xót về quy cách, số lượng.
Mọi nhu cầu mua thép hộp, sắt hộp Hòa Phát, xin vui lòng liên hệ:
5/5 - (1 bình chọn)
Từ khóa » Thép Hộp 16x16x1.2
-
Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát 16x16x1.2 Mm - Topmat
-
Giá Thép Hộp Vuông đen, Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
-
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16
-
Thép Hộp đen 16x16x1.2
-
Thép Hộp 16x16
-
Thép Hộp 16x16, Sắt Hộp 16x16 đen, Mạ Kẽm Giá Mới Nhất
-
Bảng Quy Cách Chuẩn Trọng Lượng Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Giá Thép Hộp Hoà Phát Mới Nhất | Hùng Phát Steel
-
Giá Thép Hộp - VLXD Vạn Thành Công
-
Thép Hộp Vuông - VLXD Đức Khoa
-
[Mới Nhất 2022] Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm | Đầy Đủ Chi Tiết Nhất
-
[Cập Nhật] Bảng Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát Mới Nhất 2022
-
Thép Hộp Vuông 16x16, độ Dày 0.6 đến 1.5mm (LH 0889 811 486)