Giá Thép Hộp Vuông đen, Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Bảng giá thép hộp vuông hôm nay mới nhất từ nhà máy
- Báo giá thép hộp vuông đen từ nhà máy
- Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm từ nhà máy
- Báo giá thép hộp vuông nhúng kẽm từ nhà máy
- Sản phẩm sắt hộp vuông mới nhất
Giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm hôm nay mới nhất vừa được chúng tôi cập nhật từ nhà máy sản xuất. Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi tới quý vị Bảng giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm mới nhất hiện nay. Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên phân phối thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, đa dạng về kích thước và chủng loại, cam kết giá thành cạnh tranh và dành tặng nhiều ưu đãi cho khách hàng.
Thép hộp vuông đen và thép hộp mạ kẽm là 2 nguyên liệu không thể thiếu trong các ngành sản xuất công nghiệp như: làm mái che, khung xe ô-tô, xe máy, xe đạp, hệ thống cáp điện của thang máy, kết cấu dầm thép, ống dẫn thép, khung nhà xưởng và các công trình dân dụng,…
Về kích thước tiêu chuẩn, thép hộp vuông đen và mạ kẽm không có gì khác biệt. Điểm duy nhất tạo nên sự so sánh giữa 2 loại thép này chính là lớp mạ kẽm bên ngoài. Lớp mạ kẽm này có tác dụng chống oxy hóa tối ưu, bảo vệ phần lõi thép bên trong khỏi các hiện tượng như: gỉ sét, ố vàng, biến dạng hoặc nhanh chóng xuống cấp sau vài năm sử dụng.
Bảng giá thép hộp vuông hôm nay mới nhất từ nhà máy
Thép hộp vuông bao gồm 2 loại là hộp đen và hộp mạ kẽm. Kích thước của thép hộp vuông vô cùng đa dạng, được sản xuất theo tiêu chuẩn của nhãn hàng hoặc yêu cầu riêng của quý khách.
Đại Lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi tới quý vị bảng giá mới nhất của thép hộp vuông đen và thép hộp vuông hình chữ nhật. Tính đến thời điểm hiện tại, mức giá này được xem là rẻ nhất thị trường và không phát sinh bất kỳ chi phí nào khác (như: vận chuyển, bốc xếp,…).
Báo giá thép hộp vuông đen từ nhà máy
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Hộp đen 200x200x5 | 6 | 182.75 | 12,955 | 2,367,609 | 14,251 | 2,604,370 |
2 | Hộp đen 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 12,682 | 30,563 | 13,950 | 33,620 |
3 | Hộp đen 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 12,682 | 33,353 | 13,950 | 36,689 |
4 | Hộp đen 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 12,682 | 36,016 | 13,950 | 39,618 |
5 | Hộp đen 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 12,682 | 41,216 | 13,950 | 45,338 |
6 | Hộp đen 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 12,682 | 35,382 | 13,950 | 38,921 |
7 | Hộp đen 16x16x1.1 | 6 | 3.04 | 12,682 | 38,553 | 13,950 | 42,408 |
8 | Hộp đen 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 12,682 | 41,723 | 13,950 | 45,896 |
9 | Hộp đen 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 12,682 | 47,937 | 13,950 | 52,731 |
10 | Hộp đen 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 12,682 | 44,894 | 13,950 | 49,383 |
11 | Hộp đen 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 12,682 | 49,079 | 13,950 | 53,987 |
12 | Hộp đen 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 12,682 | 53,264 | 13,950 | 58,590 |
13 | Hộp đen 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 12,682 | 61,253 | 13,950 | 67,379 |
14 | Hộp đen 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 12,045 | 61,914 | 13,250 | 68,105 |
15 | Hộp đen 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 12,045 | 72,875 | 13,250 | 80,163 |
16 | Hộp đen 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 12,682 | 56,815 | 13,950 | 62,496 |
17 | Hộp đen 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 12,682 | 62,268 | 13,950 | 68,495 |
18 | Hộp đen 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 12,682 | 67,594 | 13,950 | 74,354 |
19 | Hộp đen 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 12,682 | 77,993 | 13,950 | 85,793 |
20 | Hộp đen 25x25x1.5 | 6 | 6.56 | 12,045 | 79,018 | 13,250 | 86,920 |
21 | Hộp đen 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 12,045 | 93,352 | 13,250 | 102,688 |
22 | Hộp đen 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 11,818 | 100,691 | 13,000 | 110,760 |
23 | Hộp đen 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 12,682 | 68,862 | 13,950 | 75,749 |
24 | Hộp đen 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 12,682 | 75,330 | 13,950 | 82,863 |
25 | Hộp đen 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 12,682 | 81,925 | 13,950 | 90,117 |
26 | Hộp đen 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 12,682 | 94,733 | 13,950 | 104,207 |
27 | Hộp đen 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 12,045 | 96,002 | 13,250 | 105,603 |
28 | Hộp đen 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 12,045 | 113,709 | 13,250 | 125,080 |
29 | Hộp đen 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 11,818 | 122,909 | 13,000 | 135,200 |
30 | Hộp đen 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 11,818 | 139,455 | 13,000 | 153,400 |
31 | Hộp đen 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 11,818 | 150,327 | 13,000 | 165,360 |
32 | Hộp đen 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 12,682 | 101,708 | 13,950 | 111,879 |
33 | Hộp đen 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 12,682 | 110,585 | 13,950 | 121,644 |
34 | Hộp đen 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 12,682 | 128,213 | 13,950 | 141,035 |
35 | Hộp đen 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 12,045 | 130,091 | 13,250 | 143,100 |
36 | Hộp đen 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 12,045 | 154,543 | 13,250 | 169,998 |
37 | Hộp đen 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 11,818 | 167,464 | 13,000 | 184,210 |
38 | Hộp đen 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 11,818 | 190,745 | 13,000 | 209,820 |
39 | Hộp đen 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 11,818 | 205,991 | 13,000 | 226,590 |
40 | Hộp đen 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 11,818 | 228,445 | 13,000 | 251,290 |
41 | Hộp đen 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 11,818 | 243,100 | 13,000 | 267,410 |
42 | Hộp đen 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 12,682 | 127,960 | 13,950 | 140,756 |
43 | Hộp đen 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 12,682 | 139,246 | 13,950 | 153,171 |
44 | Hộp đen 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 12,682 | 161,566 | 13,950 | 177,723 |
45 | Hộp đen 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 11,818 | 328,900 | 13,000 | 361,790 |
46 | Hộp đen 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 11,818 | 309,991 | 13,000 | 340,990 |
47 | Hộp đen 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 11,818 | 290,727 | 13,000 | 319,800 |
48 | Hộp đen 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 11,818 | 261,655 | 13,000 | 287,820 |
49 | Hộp đen 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 11,818 | 241,918 | 13,000 | 266,110 |
50 | Hộp đen 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 11,818 | 212,018 | 13,000 | 233,220 |
51 | Hộp đen 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 12,045 | 195,377 | 13,250 | 214,915 |
52 | Hộp đen 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 12,045 | 164,059 | 13,250 | 180,465 |
53 | Hộp đen 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 12,682 | 154,211 | 13,950 | 169,632 |
54 | Hộp đen 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 12,682 | 167,907 | 13,950 | 184,698 |
55 | Hộp đen 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 12,682 | 195,046 | 13,950 | 214,551 |
56 | Hộp đen 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 12,045 | 198,148 | 13,250 | 217,963 |
57 | Hộp đen 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 12,045 | 236,211 | 13,250 | 259,833 |
58 | Hộp đen 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 11,818 | 256,455 | 13,000 | 282,100 |
59 | Hộp đen 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 11,818 | 293,091 | 13,000 | 322,400 |
60 | Hộp đen 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 11,818 | 317,318 | 13,000 | 349,050 |
61 | Hộp đen 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 11,818 | 353,127 | 13,000 | 388,440 |
62 | Hộp đen 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 11,818 | 376,764 | 13,000 | 414,440 |
63 | Hộp đen 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 11,818 | 400,164 | 13,000 | 440,180 |
64 | Hộp đen 90x90x1.5 | 6 | 24.93 | 12,045 | 300,293 | 13,250 | 330,323 |
65 | Hộp đen 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 12,045 | 358,834 | 13,250 | 394,718 |
66 | Hộp đen 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 11,818 | 390,118 | 13,000 | 429,130 |
67 | Hộp đen 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 11,818 | 446,727 | 13,000 | 491,400 |
68 | Hộp đen 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 11,818 | 484,309 | 13,000 | 532,740 |
69 | Hộp đen 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 11,818 | 540,091 | 13,000 | 594,100 |
70 | Hộp đen 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 11,818 | 577,082 | 13,000 | 634,790 |
71 | Hộp đen 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 11,818 | 613,836 | 13,000 | 675,220 |
72 | Hộp đen 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 11,818 | 668,673 | 13,000 | 735,540 |
73 | Hộp đen 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 11,818 | 722,918 | 13,000 | 795,210 |
74 | Hộp đen 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 11,818 | 758,845 | 13,000 | 834,730 |
Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm từ nhà máy
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 | 16,000 | 38,560 |
2 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6 | 2.63 | 14,545 | 38,255 | 16,000 | 42,080 |
3 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6 | 2.84 | 14,545 | 41,309 | 16,000 | 45,440 |
4 | Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6 | 3.25 | 14,545 | 47,273 | 16,000 | 52,000 |
5 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6 | 2.79 | 14,545 | 40,582 | 16,000 | 44,640 |
6 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6 | 3.04 | 14,545 | 44,218 | 16,000 | 48,640 |
7 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6 | 3.29 | 14,545 | 47,855 | 16,000 | 52,640 |
8 | Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6 | 3.78 | 14,545 | 54,982 | 16,000 | 60,480 |
9 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6 | 3.54 | 14,545 | 51,491 | 16,000 | 56,640 |
10 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6 | 3.87 | 14,545 | 56,291 | 16,000 | 61,920 |
11 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6 | 4.2 | 13,223 | 55,535 | 14,545 | 61,089 |
12 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6 | 4.83 | 13,223 | 63,866 | 14,545 | 70,252 |
13 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6 | 5.14 | 14,545 | 74,764 | 16,000 | 82,240 |
14 | Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6 | 6.05 | 13,223 | 79,998 | 14,545 | 87,997 |
15 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6 | 4.48 | 14,545 | 65,164 | 16,000 | 71,680 |
16 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6 | 4.91 | 14,545 | 71,418 | 16,000 | 78,560 |
17 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6 | 5.33 | 14,545 | 77,527 | 16,000 | 85,280 |
18 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6 | 6.15 | 14,545 | 89,455 | 16,000 | 98,400 |
19 | Hộp mạ kẽm 25x25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14,545 | 95,418 | 16,000 | 104,960 |
20 | Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6 | 7.75 | 14,545 | 112,727 | 16,000 | 124,000 |
21 | Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6 | 8.52 | 14,545 | 123,927 | 16,000 | 136,320 |
22 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
23 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
24 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
25 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
26 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
27 | Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
28 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
29 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
30 | Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
31 | Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6 | 5.88 | 14,545 | 85,527 | 16,000 | 94,080 |
32 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6 | 7.31 | 14,545 | 106,327 | 16,000 | 116,960 |
33 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6 | 8.02 | 14,545 | 116,655 | 16,000 | 128,320 |
34 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6 | 8.72 | 14,545 | 126,836 | 16,000 | 139,520 |
35 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6 | 10.11 | 14,545 | 147,055 | 16,000 | 161,760 |
36 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6 | 10.8 | 14,545 | 157,091 | 16,000 | 172,800 |
37 | Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6 | 12.83 | 14,545 | 186,618 | 16,000 | 205,280 |
38 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6 | 14.17 | 14,545 | 206,109 | 16,000 | 226,720 |
39 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6 | 16.14 | 14,545 | 234,764 | 16,000 | 258,240 |
40 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6 | 17.43 | 14,545 | 253,527 | 16,000 | 278,880 |
41 | Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6 | 19.33 | 14,545 | 281,164 | 16,000 | 309,280 |
42 | Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6 | 20.57 | 14,545 | 299,200 | 16,000 | 329,120 |
43 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
44 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6 | 10.98 | 14,545 | 159,709 | 16,000 | 175,680 |
45 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6 | 12.74 | 14,545 | 185,309 | 16,000 | 203,840 |
46 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6 | 13.62 | 14,545 | 198,109 | 16,000 | 217,920 |
47 | Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6 | 16.22 | 14,545 | 235,927 | 16,000 | 259,520 |
48 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6 | 17.94 | 14,545 | 260,945 | 16,000 | 287,040 |
49 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6 | 20.47 | 14,545 | 297,745 | 16,000 | 327,520 |
50 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6 | 22.14 | 14,545 | 322,036 | 16,000 | 354,240 |
51 | Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6 | 24.6 | 14,545 | 357,818 | 16,000 | 393,600 |
52 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6 | 26.23 | 14,545 | 381,527 | 16,000 | 419,680 |
53 | Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6 | 27.83 | 14,545 | 404,800 | 16,000 | 445,280 |
54 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6 | 12.16 | 14,545 | 176,873 | 16,000 | 194,560 |
55 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6 | 13.24 | 14,545 | 192,582 | 16,000 | 211,840 |
56 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6 | 15.38 | 14,545 | 223,709 | 16,000 | 246,080 |
57 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6 | 16.45 | 14,545 | 239,273 | 16,000 | 263,200 |
58 | Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6 | 19.61 | 14,545 | 285,236 | 16,000 | 313,760 |
59 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6 | 21.7 | 14,545 | 315,636 | 16,000 | 347,200 |
60 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6 | 24.8 | 14,545 | 360,727 | 16,000 | 396,800 |
61 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6 | 26.85 | 14,545 | 390,545 | 16,000 | 429,600 |
62 | Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6 | 29.88 | 14,545 | 434,618 | 16,000 | 478,080 |
63 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6 | 31.88 | 14,545 | 463,709 | 16,000 | 510,080 |
64 | Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6 | 33.86 | 14,545 | 492,509 | 16,000 | 541,760 |
65 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6 | 20.68 | 14,545 | 300,800 | 16,000 | 330,880 |
66 | Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6 | 24.69 | 14,545 | 359,127 | 16,000 | 395,040 |
67 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6 | 27.34 | 14,545 | 397,673 | 16,000 | 437,440 |
68 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6 | 31.29 | 14,545 | 455,127 | 16,000 | 500,640 |
69 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6 | 33.89 | 14,545 | 492,945 | 16,000 | 542,240 |
70 | Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6 | 37.77 | 14,545 | 549,382 | 16,000 | 604,320 |
71 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6 | 40.33 | 14,545 | 586,618 | 16,000 | 645,280 |
72 | Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6 | 42.87 | 14,545 | 623,564 | 16,000 | 685,920 |
73 | Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6 | 29.79 | 14,545 | 433,309 | 16,000 | 476,640 |
74 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6 | 33.01 | 14,545 | 480,145 | 16,000 | 528,160 |
75 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6 | 37.8 | 14,545 | 549,818 | 16,000 | 604,800 |
76 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6 | 40.98 | 14,545 | 596,073 | 16,000 | 655,680 |
77 | Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6 | 45.7 | 14,545 | 664,727 | 16,000 | 731,200 |
78 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6 | 48.83 | 14,545 | 710,255 | 16,000 | 781,280 |
79 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6 | 51.94 | 14,545 | 755,491 | 16,000 | 831,040 |
80 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6 | 56.58 | 14,545 | 822,982 | 16,000 | 905,280 |
81 | Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6 | 61.17 | 14,545 | 889,745 | 16,000 | 978,720 |
82 | Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6 | 64.21 | 13,223 | 849,031 | 14,545 | 933,934 |
Báo giá thép hộp vuông nhúng kẽm từ nhà máy
Lưu ý: Báo giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm trên chỉ đúng ở thời điểm hiện tại, và có sự thay đổi nhất định tùy theo biến động chung của thị trường thế giới. Để biết báo giá chính xác của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với phòng kinh doanh Đại lý Sắt thép Mạnh Tiến Phát qua hotline:
0936.600.600 (Mr Dinh) - 0917.63.63.67 (Ms Hai) - 0909.077.234 (Ms Yến) - 0917.02.03.03 (Ms Châu) - 0902.505.234 (Ms Thúy) - 0932.055.123 (Ms Loan) - 0932.010.345 (Ms Lan) - 0909.601.456 (Ms Nhung)Giá thép hộp hôm nay phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, bao gồm: kích thước, chủng loại của thép, giá nguyên vật liệu đầu vào, biến động chung của thị trường thế giới,… Trên thực tế, giá thép hộp vuông có thể tăng hoặc giảm so với bảng giá trên, nhưng không quá 10%/cây thép hộp.
Đại lý Sắt thép Mạnh Tiến Phát phân phối thép hộp vuông (đen, mạ kẽm) với giá cạnh tranh nhất thị trường, đi kèm với đó là chính sách bán hàng chuyên nghiệp và có nhiều ưu đãi đặc biệt. Chúng tôi hỗ trợ miễn phí vận chuyển sản phẩm ra tận chân công trình, chiết khấu thương mại cho các đơn hàng lớn, cam kết sản phẩm có đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ CO CQ từ nhà sản xuất.
Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín và chuyên nghiệp nhất trong lĩnh vực phân phối sắt thép, cam kết bảo vệ quyền lợi cho quý khách hàng.
Sản phẩm sắt hộp vuông mới nhất
Từ khóa » Thép Hộp 16x16x1.2
-
Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát 16x16x1.2 Mm - Topmat
-
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16
-
Thép Hộp đen 16x16x1.2
-
Thép Hộp 16x16
-
Thép Hộp 16x16, Sắt Hộp 16x16 đen, Mạ Kẽm Giá Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
-
Bảng Quy Cách Chuẩn Trọng Lượng Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Giá Thép Hộp Hoà Phát Mới Nhất | Hùng Phát Steel
-
Giá Thép Hộp - VLXD Vạn Thành Công
-
Thép Hộp Vuông - VLXD Đức Khoa
-
[Mới Nhất 2022] Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm | Đầy Đủ Chi Tiết Nhất
-
[Cập Nhật] Bảng Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát Mới Nhất 2022
-
Thép Hộp Vuông 16x16, độ Dày 0.6 đến 1.5mm (LH 0889 811 486)