[Cập Nhật] Bảng Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát Mới Nhất 2022
Có thể bạn quan tâm
- Barem Thép
Góc tư vấn
[Cập Nhật] Bảng quy cách thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất 2022 ● 19/01/2022 Tác giả: Bỏ lỡ bảng quy cách thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đồng nghĩa với việc bạn đang tăng khả năng mua phải thép giả thép kém chất lượng. Đặc biệt sẽ không thể dự toán chính xác khối lượng thép cần thiết cho công trình. Xem nhanh1. Ưu điểm thép hộp mạ kẽm hòa phát
Hiện nay, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là một trong những vật liệu không thể thiếu trong thị trường xây dựng. Vì vậy, trước khi xem xét bảng quy cách thép hộp mạ kẽm Hòa Phát, bạn nên hiểu rõ loại thép này có những ưu điểm gì. So với các loại thép xây dựng khác, thép hộp mạ kẽm Hòa Phát có độ bền cao. Hơn nữa, với lớp phủ kẽm bên ngoài, loại thép này có thể chống chịu với nhiều điều kiện của tự nhiên và không bị giò gỉ. Ngoài ra, nhờ độ bền này, đây sẽ là loại vật liệu có thể tồn tại bền vững mới khoảng thời gian dài mà không lo ảnh hưởng tới công trình. Thép hộp mạ kẽm hòa phát có rất nhiều ưu điểm >> Xem ngay thép hộp Hòa Phát mạ kẽm chính hãng giá RẺ nhất thị trường hiện nay Được thiết kế ở dạng hộp nên thép hộp mạ kẽm mang nhiều tính năng vượt trội trong cả quá trình di chuyển và quá trình sử dụng trong công trình. Hơn nữa, khi công nhân làm việc với loại thép này thì chắc chắn sẽ đảm bảo sự an toàn và không có rủi ro nào. Một ưu điểm vượt trội khác của thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là chi phí sản xuất thấp nên khi sử dụng, bạn cũng sẽ tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Nếu tìm mua được địa chỉ rẻ, ưu đãi và mau với số lượng lớn thì giá thành có thể giảm xuống. Vì vậy, loại thép hộp mạ kẽm Hòa Phát phù hợp với tất cả các loại công trình như: giao thông vận tải, cầu đường hoặc các công trình dịch vụ khác.2. Bảng quy cách thép hộp mạ kẽm hòa phát mới nhất
Bạn đang có ý định mua thép hộp mạ kẽm Hòa Phát nhưng chưa biết mua hàng như thế nào cho đủ số lượng và phù hợp với quy mô của công trình. Vì vậy, cần nắm rõ bảng quy cách thép hộp mạ kẽm Hòa Phát được chúng tôi cập nhật mới nhất dưới đây. Tùy vào từng cơ sở sản xuất và đại ý phân phối mà có những bảng quy cách thép hộp mạ kẽm khác nhau.Có thể bạn quan tâm: Báo giá cửa nhôm kính xingfa mới nhất
Bảng quy cách thép hộp mạ kẽm (thép hộp vuông)
KÍCH THƯỚC | KHỐI LƯỢNG/MÉT | KHỐI LƯỢNG/CÂY |
12x12x0.6 mm mạ kẽm | 0.223 | 1.34 |
12x12x0.7 mm mạ kẽm | 0.260 | 1.56 |
12x12x0.8 mm mạ kẽm | 0.296 | 1.78 |
12x12x0.9 mm mạ kẽm | 0.333 | 2.00 |
12x12x1.0 mm mạ kẽm | 0.369 | 2.21 |
12x12x1.1 mm mạ kẽm | 0.405 | 2.43 |
12x12x1.2 mm mạ kẽm | 0.441 | 2.65 |
14x14x0.6 mm mạ kẽm | 0.261 | 1.57 |
14x14x0.7 mm mạ kẽm | 0.304 | 1.82 |
14x14x0.8 mm mạ kẽm | 0.347 | 2.08 |
14x14x0.9 mm mạ kẽm | 0.389 | 2.33 |
14x14x1.0 mm mạ kẽm | 0.432 | 2.59 |
14x14x1.1 mm mạ kẽm | 0.474 | 2.84 |
14x14x1.2 mm mạ kẽm | 0.516 | 3.10 |
14x14x1.4 mm mạ kẽm | 0.600 | 3.60 |
14x14x1.5 mm mạ kẽm | 0.642 | 3.85 |
16x16x0.6 mm mạ kẽm | 0.299 | 1.79 |
16x16x0.7 mm mạ kẽm | 0.348 | 2.09 |
16x16x0.8 mm mạ kẽm | 0.397 | 2.38 |
16x16x0.9 mm mạ kẽm | 0.446 | 2.68 |
16x16x1.0 mm mạ kẽm | 0.495 | 2.97 |
16x16x1.1 mm mạ kẽm | 0.543 | 3.26 |
16x16x1.2 mm mạ kẽm | 0.592 | 3.55 |
16x16x1.4 mm mạ kẽm | 0.688 | 4.13 |
16x16x1.5 mm mạ kẽm | 0.736 | 4.42 |
20x20x0.6 mm mạ kẽm | 0.374 | 2.24 |
20x20x0.7 mm mạ kẽm | 0.436 | 2.62 |
20x20x0.8 mm mạ kẽm | 0.497 | 2.98 |
20x20x0.9 mm mạ kẽm | 0.559 | 3.35 |
20x20x1.0 mm mạ kẽm | 0.620 | 3.72 |
20x20x1.1 mm mạ kẽm | 0.681 | 4.09 |
20x20x1.2 mm mạ kẽm | 0.742 | 4.45 |
20x20x1.4 mm mạ kẽm | 0.864 | 5.18 |
20x20x1.5 mm mạ kẽm | 0.924 | 5.54 |
20x20x1.7 mm mạ kẽm | 1.045 | 6.27 |
20x20x1.8 mm mạ kẽm | 1.105 | 6.63 |
25x25x0.6 mm mạ kẽm | 0.468 | 2.81 |
25x25x0.7 mm mạ kẽm | 0.546 | 3.28 |
25x25x0.8 mm mạ kẽm | 0.623 | 3.74 |
25x25x0.9 mm mạ kẽm | 0.700 | 4.20 |
25x25x1.0 mm mạ kẽm | 0.777 | 4.66 |
25x25x1.1 mm mạ kẽm | 0.854 | 5.12 |
25x25x1.2 mm mạ kẽm | 0.931 | 5.59 |
25x25x1.4 mm mạ kẽm | 1.084 | 6.50 |
25x25x1.5 mm mạ kẽm | 1.160 | 6.96 |
25x25x1.7 mm mạ kẽm | 1.312 | 7.87 |
25x25x1.8 mm mạ kẽm | 1.388 | 8.33 |
25x25x2.0 mm mạ kẽm | 1.539 | 9.23 |
30x30x0.6 mm mạ kẽm | 0.562 | 3.37 |
30x30x0.7 mm mạ kẽm | 0.656 | 3.94 |
30x30x0.8 mm mạ kẽm | 0.749 | 4.49 |
30x30x0.9 mm mạ kẽm | 0.841 | 5.05 |
30x30x1.0 mm mạ kẽm | 0.934 | 5.60 |
30x30x1.1 mm mạ kẽm | 1.027 | 6.16 |
30x30x1.2 mm mạ kẽm | 1.119 | 6.71 |
30x30x1.4 mm mạ kẽm | 1.303 | 7.82 |
30x30x1.5 mm mạ kẽm | 1.395 | 8.37 |
30x30x1.7 mm mạ kẽm | 1.579 | 9.47 |
30x30x1.8 mm mạ kẽm | 1.670 | 10.02 |
30x30x2.0 mm mạ kẽm | 1.853 | 11.12 |
40x40x0.7 mm mạ kẽm | 0.875 | 5.25 |
40x40x0.8 mm mạ kẽm | 1.000 | 6.00 |
40x40x0.9 mm mạ kẽm | 1.124 | 6.74 |
40x40x1.0 mm mạ kẽm | 1.248 | 7.49 |
40x40x1.1 mm mạ kẽm | 1.372 | 8.23 |
40x40x1.2 mm mạ kẽm | 1.496 | 8.98 |
40x40x1.4 mm mạ kẽm | 1.743 | 10.46 |
40x40x1.5 mm mạ kẽm | 1.866 | 11.20 |
40x40x1.7 mm mạ kẽm | 2.113 | 12.68 |
40x40x1.8 mm mạ kẽm | 2.235 | 13.41 |
40x40x2.0 mm mạ kẽm | 2.481 | 14.89 |
50x50x0.8 mm mạ kẽm | 1.251 | 7.51 |
50x50x0.9 mm mạ kẽm | 1.407 | 8.44 |
50x50x1.0 mm mạ kẽm | 1.562 | 9.37 |
50x50x1.1 mm mạ kẽm | 1.718 | 10.31 |
50x50x1.2 mm mạ kẽm | 1.873 | 11.24 |
50x50x1.4 mm mạ kẽm | 2.183 | 13.10 |
50x50x1.5 mm mạ kẽm | 2.337 | 14.02 |
50x50x1.7 mm mạ kẽm | 2.646 | 15.88 |
50x50x1.8 mm mạ kẽm | 2.801 | 16.81 |
50x50x2.0 mm mạ kẽm | 3.109 | 18.65 |
50x50x2.3 mm mạ kẽm | 3.569 | 21.41 |
50x50x2.5 mm mạ kẽm | 3.876 | 23.26 |
50x50x2.8 mm mạ kẽm | 4.334 | 26.00 |
50x50x3.0 mm mạ kẽm | 4.639 | 27.83 |
60x60x0.9 mm mạ kẽm | 1.689 | 10.13 |
60x60x1.0 mm mạ kẽm | 1.876 | 11.26 |
60x60x1.1 mm mạ kẽm | 2.063 | 12.38 |
60x60x1.2 mm mạ kẽm | 2.249 | 13.49 |
60x60x1.4 mm mạ kẽm | 2.622 | 15.73 |
60x60x1.5 mm mạ kẽm | 2.808 | 16.85 |
60x60x1.7 mm mạ kẽm | 3.180 | 19.08 |
60x60x1.8 mm mạ kẽm | 3.366 | 20.20 |
60x60x2.0 mm mạ kẽm | 3.737 | 22.42 |
60x60x2.3 mm mạ kẽm | 4.292 | 25.75 |
60x60x2.5 mm mạ kẽm | 4.661 | 27.97 |
60x60x2.8 mm mạ kẽm | 5.214 | 31.28 |
60x60x3.0 mm mạ kẽm | 5.581 | 33.49 |
75x75x0.9 mm mạ kẽm | 2.113 | 12.68 |
75x75x1.0 mm mạ kẽm | 2.347 | 14.08 |
75x75x1.1 mm mạ kẽm | 2.581 | 15.49 |
75x75x1.2 mm mạ kẽm | 2.815 | 16.89 |
75x75x1.4 mm mạ kẽm | 3.282 | 19.69 |
75x75x1.5 mm mạ kẽm | 3.515 | 21.09 |
75x75x1.7 mm mạ kẽm | 3.981 | 23.89 |
75x75x1.8 mm mạ kẽm | 4.214 | 25.28 |
75x75x2.0 mm mạ kẽm | 4.679 | 28.07 |
75x75x2.3 mm mạ kẽm | 5.375 | 32.25 |
75x75x2.5 mm mạ kẽm | 5.838 | 35.03 |
75x75x2.8 mm mạ kẽm | 6.532 | 39.19 |
75x75x3.0 mm mạ kẽm | 6.994 | 41.96 |
90x90x1.1 mm mạ kẽm | 3.099 | 18.59 |
90x90x1.2 mm mạ kẽm | 3.380 | 20.28 |
90x90x1.4 mm mạ kẽm | 3.941 | 23.65 |
90x90x1.5 mm mạ kẽm | 4.221 | 25.33 |
90x90x1.7 mm mạ kẽm | 4.782 | 28.69 |
90x90x1.8 mm mạ kẽm | 5.061 | 30.37 |
90x90x2.0 mm mạ kẽm | 5.612 | 33.67 |
90x90x2.3 mm mạ kẽm | 6.458 | 38.75 |
90x90x2.5 mm mạ kẽm | 7.016 | 42.10 |
90x90x2.8 mm mạ kẽm | 7.851 | 47.11 |
90x90x3.0 mm mạ kẽm | 8.407 | 50.44 |
Bảng quy cách thép hộp mạ kẽm (thép hộp chữ nhật)
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) | KL/MÉT | KL/CÂY |
13x26 Mạ kẽm | 0.6 | 0.365 | 2.19 |
0.7 | 0.425 | 2.55 | |
0.8 | 0.485 | 2.91 | |
0.9 | 0.545 | 3.27 | |
1.0 | 0.604 | 3.62 | |
1.1 | 0.664 | 3.98 | |
1.2 | 0.723 | 4.34 | |
1.4 | 0.842 | 5.05 | |
1.5 | 0.901 | 5.41 | |
20 x 40 Mạ kẽm | 0.6 | 0.562 | 3.37 |
0.7 | 0.656 | 3.94 | |
0.8 | 0.749 | 4.49 | |
0.9 | 0.841 | 5.05 | |
1.0 | 0.934 | 5.60 | |
1.1 | 1.027 | 6.16 | |
1.2 | 1.119 | 6.71 | |
1.4 | 1.303 | 7.82 | |
1.5 | 1.395 | 8.37 | |
1.7 | 1.597 | 9.58 | |
1.8 | 1.670 | 10.02 | |
2.0 | 1.853 | 11.12 | |
25x50 Mạ kẽm | 0.6 | 0.704 | 4.22 |
0.7 | 0.820 | 4.92 | |
0.8 | 0.937 | 5.62 | |
0.9 | 1.053 | 6.32 | |
1.0 | 1.170 | 7.02 | |
1.1 | 1.286 | 7.72 | |
1.2 | 1.402 | 8.41 | |
1.4 | 1.633 | 9.80 | |
1.5 | 1.749 | 10.49 | |
1.7 | 1.979 | 11.87 | |
1.8 | 2.094 | 12.56 | |
2.0 | 2.324 | 13.94 | |
2.3 | 2.667 | 16.00 | |
2.5 | 2.895 | 17.37 | |
30 x 60 Mạ kẽm | 0.7 | 0.985 | 5.91 |
0.8 | 1.125 | 6.75 | |
0.9 | 1.265 | 7.59 | |
1.0 | 1.405 | 8.43 | |
1.1 | 1.545 | 9.27 | |
1.2 | 1.684 | 10.10 | |
1.4 | 1.963 | 11.78 | |
1.5 | 2.102 | 12.61 | |
1.7 | 2.379 | 14.27 | |
1.8 | 2.518 | 15.11 | |
2.0 | 2.795 | 16.77 | |
2.3 | 3.208 | 19.25 | |
2.5 | 3.483 | 20.90 | |
2.8 | 3.895 | 23.37 | |
3.0 | 4.168 | 25.01 | |
40x80 Mạ kẽm | 0.8 | 1.502 | 9.01 |
0.9 | 1.689 | 10.13 | |
1.0 | 1.876 | 11.26 | |
1.1 | 2.063 | 12.38 | |
1.2 | 2.249 | 13.49 | |
1.4 | 2.622 | 15.73 | |
1.5 | 2.808 | 16.85 | |
1.7 | 3.180 | 19.08 | |
1.8 | 3.366 | 20.20 | |
2.0 | 3.737 | 22.42 | |
2.3 | 4.292 | 25.75 | |
2.5 | 4.661 | 27.97 | |
2.8 | 5.214 | 31.28 | |
3.0 | 5.581 | 33.49 | |
50 x 100 Mạ kẽm | 0.9 | 2.113 | 12.68 |
1.0 | 2.347 | 14.08 | |
1.1 | 2.581 | 15.49 | |
1.2 | 2.815 | 16.89 | |
1.4 | 3.282 | 19.69 | |
1.5 | 3.515 | 21.09 | |
1.7 | 3.981 | 23.89 | |
1.8 | 4.214 | 25.28 | |
2.0 | 4.679 | 28.07 | |
2.3 | 5.375 | 32.25 | |
2.5 | 5.838 | 35.03 | |
2.8 | 6.532 | 39.19 | |
3.0 | 6.994 | 41.96 | |
60 x 120 Mạ kẽm | 1.1 | 3.099 | 18.59 |
1.2 | 3.380 | 20.28 | |
1.4 | 3.941 | 23.65 | |
1.5 | 4.221 | 25.33 | |
1.7 | 4.782 | 28.69 | |
1.8 | 5.061 | 30.37 | |
2.0 | 5.621 | 33.73 | |
2.3 | 6.458 | 38.75 | |
2.5 | 7.016 | 42.10 | |
2.8 | 7.851 | 47.11 | |
3.0 | 8.407 | 50.44 |
Các tin bài khác
- So sánh thép việt mỹ VAS và thép Hòa Phát (20/01/2024)
- Thép Vas là thép gì? Của hãng nào? Có tốt không? Ký hiệu ra sao? (29/08/2023)
- Cách Nhận Biết Thép Hộp Hòa Phát Thật và Giả: Mẹo Vàng Cho Người Tiêu Dùng Thông Thái (10/08/2023)
- Xây nhà 100m2 cần bao nhiêu sắt? Cách tính nhanh, chính xác nhất (22/05/2023)
- Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm Nhanh, Chính Xác Nhất (06/04/2023)
- Giá thép Việt Nhật - Tăng hay giảm? Vì sao? (09/04/2018)
- Địa chỉ mua sắt thép xây dựng giá rẻ nhất Hà Nội (09/04/2018)
- Hỏi- Đáp: Cách giải quyết khi có vật liệu thừa (19/03/2017)
- Giá sắt thép xây dựng- Đang Tăng hay Giảm và nguyên nhân đến từ đâu? (09/04/2018)
- Làm đại lí thép Hòa Phát chiết khấu cao - Không hòa chỉ phát (25/02/2018)
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội Mobi: 0708109999 (Mr Tiến) 0909139999 (Mr Tiến) / 0383499999 (Ms Thuỷ)/ 0902099999 (Mr Úy) Tel: 02433504735 -- 02433530724 -- Fax: 02433519720 Website: https://www.thephanoi.com.vn Email: info.thephanoi@gmail.com contact.thephanoi@gmail.comVăn phòng/ Kho tại Hải Dương/ Hải Phòng Địa chỉ: Khu Đô thị Thái Hà- Xã Hiệp Sơn- Huyện Kinh Môn- Tỉnh Hải Dương Mobi: Mr Hưng (+84767139999) -- Mr Kiên (+84)989162285 -- Ms Ngọc Anh(+84)988283896 - Ms Hương (+84)966382784
Văn phòng giao dịch tại Hưng Yên/ Bắc Ninh Địa chỉ: Như Quỳnh- Văn Lâm- Hưng Yên. Tel: Ms Thuý 0904785119 - Mr Tú 0904942441 - Ms Thủy 0909506999
Đại diện phía Nam- VP TP HỒ CHÍ MINH Văn phòng: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương Mobi: 0903302999 (Mr Hưng)- 0902099999 (Mr Úy) - 0972662835 Ms Chiên Kho: 694 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Bình, TP Dĩ An - Tỉnh Bình Dương
Bản quyền © 2014 thuộc về Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội- Hotline: 0708109999
- Thép cốt Bê tông
- Hotline thép ống thép hình: 0966382784
- Thép ống thép hình
- Bảng giá
- Thép Hòa Phát
- Thép Việt Nhật
- Thép Việt Ý
- Thép Việt Đức
- Thép VAS
- Dự án
- -- Dự án hoàn thành
- -- Dự án đang triển khai
- Góc tư vấn
- -- Barem Thép
- Liên hệ
Từ khóa » Thép Hộp 16x16x1.2
-
Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát 16x16x1.2 Mm - Topmat
-
Giá Thép Hộp Vuông đen, Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
-
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - HỘP KẼM 10X10, 14X14, 16X16
-
Thép Hộp đen 16x16x1.2
-
Thép Hộp 16x16
-
Thép Hộp 16x16, Sắt Hộp 16x16 đen, Mạ Kẽm Giá Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát Mạ Kẽm Nhúng Nóng Mới Nhất
-
Bảng Quy Cách Chuẩn Trọng Lượng Của Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
-
Bảng Giá Thép Hộp Hoà Phát Mới Nhất | Hùng Phát Steel
-
Giá Thép Hộp - VLXD Vạn Thành Công
-
Thép Hộp Vuông - VLXD Đức Khoa
-
[Mới Nhất 2022] Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm | Đầy Đủ Chi Tiết Nhất
-
Thép Hộp Vuông 16x16, độ Dày 0.6 đến 1.5mm (LH 0889 811 486)