Bằng Hữu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bằng hữu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bằng hữu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bằng hữu | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bằng hữu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bằng hữu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bằng hữu tiếng Nhật nghĩa là gì.
- ゆうじん - 「友人」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bằng hữu trong tiếng Nhật
- ゆうじん - 「友人」
Đây là cách dùng bằng hữu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bằng hữu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bằng hữu
- được làm cho sạch tiếng Nhật là gì?
- càng xe tiếng Nhật là gì?
- pijama tiếng Nhật là gì?
- bó bột tiếng Nhật là gì?
- hòa chung tiếng Nhật là gì?
- quả sầu riêng tiếng Nhật là gì?
- yêu đời tiếng Nhật là gì?
- tròn trùng trục tiếng Nhật là gì?
- nổi dậy tiếng Nhật là gì?
- vua đối phương tiếng Nhật là gì?
- đồ thừa tiếng Nhật là gì?
- ma xơ tiếng Nhật là gì?
- sự nhận thức tiếng Nhật là gì?
- bản dịch tiếng Nhật tiếng Nhật là gì?
- chuyển tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chữ Hữu Trong Tiếng Nhật
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 有 Trang 10-Từ Điển Anh Nhật ...
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 友 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
[kanji] Chữ Hán Tự: HỮU 右 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Chữ 有 ( Hữu ) - JPOONLINE
-
Học Chữ Kanji 右 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Chuyển Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN - .vn
-
Chữ Hán | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật | NHK WORLD-JAPAN
-
Hữu Nghị Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bộ Hựu (又) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana - Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Cho ...
-
NHỮNG CẶP HÁN TỰ GIỐNG NHAU DỄ NHẦM TRONG TIẾNG NHẬT
-
KANJI LÀ GÌ? CÁCH HỌC CHỮ KANJI TRONG TIẾNG NHẬT HIỆU ...
-
Trang Web Hữu ích để Học Tiếng Nhật E-learning (học Trực Tuyến)