Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 有 Trang 10-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 10
  • 団 : ĐOÀN
  • 地 : ĐỊA
  • 弛 : THỈ
  • 池 : TRÌ
  • 仲 : TRỌNG
  • 虫 : TRÙNG
  • 兆 : TRIỆU
  • 吊 : ĐIẾU
  • 伝 : TRUYỀN
  • 吐 : THỔ
  • 灯 : ĐĂNG
  • 当 : ĐƯƠNG
  • 同 : ĐỒNG
  • 凪 : xxx
  • 汝 : NHỮ
  • 弐 : NHỊ
  • 肉 : NHỤC
  • 如 : NHƯ
  • 任 : NHIỆM
  • 年 : NIÊN
  • 肌 : CƠ
  • 伐 : PHẠT
  • 帆 : PHÀM
  • 汎 : PHIẾM
  • 妃 : PHI
  • 百 : BÁCH
  • 伏 : PHỤC
  • 米 : MỄ
  • 忙 : MANG
  • 朴 : PHÁC
  • 毎 : MỖI
  • 亦 : DIỆC
  • 迄 : HẤT
  • 牟 : MƯU,MÂU
  • 名 : DANH
  • 牝 : TẪN,BẪN
  • 妄 : VỌNG,VÕNG
  • 有 : HỮU
  • 羊 : DƯƠNG
  • 吏 : LẠI
  • 両 : LƯỠNG
  • 列 : LIỆT
  • 劣 : LIỆT
  • 老 : LÃO
  • 肋 : LẶC
  • 亙 : CẮNG
  • 亘 : TUYÊN,HOÀN
  • 价 : GIỚI
  • 伉 : KHÁNG
  • 伜 : xxx
  • 10
Danh Sách Từ Của 有HỮU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HỮU- Số nét: 06 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONユウ, ウ
KUN有る ある
あら
あり
ある
くに
なお
  • Có.
  • Lấy được.
  • Dầy đủ.
  • Lời nói trợ từ. Như nhà Ngu gọi là hữu Ngu 有虞.
  • Một âm là dựu. Như thập dựu ngũ niên 十有五年 lại 15 năm.
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
有頂天 HỮU ĐỈNH,ĐINH THIÊN sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ;trạng thái cực kỳ sung sướng; cảm giác lâng lâng bay bổng
有難う HỮU NẠN,NAN cám ơn; cảm tạ; cảm ơn
有難い HỮU NẠN,NAN biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá
有限会社 HỮU HẠN HỘI XÃ công ty trách nhiêm hữu hạn
有限 HỮU HẠN có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn
有能な HỮU NĂNG đắc lực
有能 HỮU NĂNG có khả năng;đảm;sự có khả năng; sự có thể
有耶無耶 HỮU DA VÔ,MÔ DA không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát
有罪 HỮU TỘI sự có tội
有給代理店〔保険) HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM đại lý bồi thường
有益な HỮU ÍCH bổ ích;có lợi;đắc lợi
有益 HỮU ÍCH hữu ích;sự hữu ích
有用 HỮU DỤNG hữu dụng
有煙炭 HỮU YÊN THÁN than khói
有無 HỮU VÔ,MÔ sự có hay không có; việc có hay không có
有潮港 HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
有毒 HỮU ĐỘC có độc;sự có độc
有機物 HỮU CƠ,KY VẬT chất hữu cơ;vật hữu cơ
有機化学 HỮU CƠ,KY HÓA HỌC hóa học hữu cơ
有機 HỮU CƠ,KY hữu cơ
有権者 HỮU QUYỀN GIẢ cử tri
有様 HỮU DẠNG trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
有望 HỮU VỌNG có hy vọng; có triển vọng;triển vọng
有料の HỮU LIỆU mất tiền
有料 HỮU LIỆU sự phải trả chi phí
有意義 HỮU Ý NGHĨA có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích
有志 HỮU CHI sự có trí
有徳の素質 HỮU ĐỨC TỐ CHẤT hiền đức
有徳な人 HỮU ĐỨC NHÂN hiền nhân
有形貿易 HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH xuất nhập khẩu hữu hình
有形的輸出入 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu
有形的輸出 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu hữu hình
有害な HỮU HẠI khốc hại
有害 HỮU HẠI có hại;sự có hại
有名無実 HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC hữu danh vô thực
有名になる HỮU DANH hiển danh;lừng danh;nức danh;thành danh
有名な歌手 HỮU DANH CA THỦ danh ca
有名な歌 HỮU DANH CA danh ca
有名な教師 HỮU DANH GIÁO SƯ danh sư
有名な HỮU DANH danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng
有名 HỮU DANH hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh
有効需要 HỮU HIỆU NHU YẾU nhu cầu thực tế
有効時間 HỮU HIỆU THỜI GIAN thời gian hiệu lực
有効微生物群 HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN Vi sinh vật có ảnh hưởng
有効な HỮU HIỆU đắc dụng
有効 HỮU HIỆU hữu hiệu; có hiệu quả;sự hữu hiệu; sự có hiệu quả
有力者 HỮU LỰC GIẢ Người có ảnh hưởng
有力 HỮU LỰC có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực;sự ảnh hưởng mạnh mẽ
有利な条件 HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN điều kiện thuận lợi
有利な HỮU LỢI bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi
有利 HỮU LỢI hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi
有償契約 HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng có đền bù
有価証券 HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch
有人 HỮU NHÂN bạn hữu
有る HỮU có; tồn tại
有り難う HỮU NẠN,NAN cám ơn; cảm tạ
有り難い HỮU NẠN,NAN biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng
有り触れた HỮU XÚC bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất
有り様 HỮU DẠNG trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp
有り合わせ HỮU HỢP sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn;sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn
有り合せ HỮU HỢP sẵn có; sẵn sàng
有りのまま HỮU sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành;thẳng thắn; thành thật; chân thành;thực tế; như nó vốn có; bản chất
有らゆる HỮU tất cả; mỗi; mọi
有する HỮU có; sở hữu
私有の TƯ HỮU tư hữu
私有 TƯ HỮU tư hữu
現有勢力 HIỆN HỮU THẾ LỰC sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại
現有 HIỆN HỮU sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại
特有 ĐẶC HỮU sự vốn có; sự cố hữu;vốn có
所有権譲渡 SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng quyền sở hữu
所有権証書 SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
所有権移転 SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN di chuyển quyền sở hữu
所有権の移動 SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG di chuyển quyền sở hữu
所有権 SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu
所有する SỞ HỮU sở hữu
所有 SỞ HỮU Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu
幸有る HẠNH HỮU sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn
国有化 QUỐC HỮU HÓA quốc hữu hoá
国有 QUỐC HỮU quốc hữu; sở hữu quốc gia
固有欠陥 CỔ HỮU KHIẾM HẦM khuyết tật vốn có
固有値 CỔ HỮU TRỊ Giá trị riêng
固有の CỔ HỮU riêng tư
固有 CỔ HỮU cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống
含有する HÀM HỮU bao trùm
含有する HÀM HỮU chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa
含有 HÀM HỮU sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
占有留置権 CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN quyền lưu giữ tài sản
占有する CHIẾM,CHIÊM HỮU sở hữu riêng; chiếm hữu
占有 CHIẾM,CHIÊM HỮU sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu
共有財産 CỘNG HỮU TÀI SẢN tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu
共有する CỘNG HỮU chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
共有 CỘNG HỮU sự sở hữu công cộng; sự công hữu
保有権 BẢO HỮU QUYỀN quyền bắt giữ
保有する BẢO HỮU bắt giữ
享有する HƯỞNG HỮU được hưởng; hưởng
享有 HƯỞNG HỮU sự được hưởng; hưởng; được hưởng
万有引力 VẠN HỮU DẪN LỰC vạn vật hấp dẫn
険の有る目 HIỂM HỮU MỤC có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc
投資有価証券 ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá để đầu tư
年次有給休暇 NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Hữu Trong Tiếng Nhật