Bảng Mã LaTeX để Nhập Công Thức Toán – Phần 1 - Huỳnh Phú Sĩ

STT Ký hiệu Mã LaTeX STT Ký hiệu Mã LaTeX
1 $\alpha$ \alpha 31 $\varnothing$ \varnothing
2 $\beta$ \beta 32 $\bot$ \bot
3 $\gamma$ $\Gamma$ \gamma \Gamma 33 $\angle$ $\measuredangle$ \angle \measuredangle
4 $\delta$ $\Delta$ \delta \Delta 34 $\exists$ $\nexists$ \exists \nexists
5 $\varepsilon$ $\epsilon$ \varepsilon \epsilon 35 $\forall$ $\nabla$ \forall \nabla
6 $\zeta$ \zeta 36 $\infty$ \infty
7 $\eta$ \eta 37 $\neg$ \neg
8 $\theta$ $\vartheta$ $\Theta$ \theta \vartheta \Theta 38 $\bigstar$ $\clubsuit$ $\spadesuit$ \bigstar \clubsuit \spadesuit
9 $\iota$ \iota 39 $\surd$ \surd
10 $\kappa$ $\varkappa$ \kappa \varkappa 40 $\blacksquare$ $\square$ \blacksquare \square
11 $\lambda$ $\Lambda$ \lambda \Lambda 41 $\blacktriangle$ $\blacktriangledown$ \blacktriangle \blacktriangledown
12 $\mu$ \mu 42 $\times$ \times
13 $\nu$ \nu
14 $\xi$ $\Xi$ \xi \Xi 43 $\pm$ $\mp$ \pm \mp
15 $\pi$ $\varpi$ $\Pi$ \pi \varpi \Pi 44 $\cap$ $\cup$ $\setminus$ \cap \cup \setminus
16 $\sigma$ $\varsigma$ $\Sigma$ \sigma \varsigma \Sigma 45 $\wedge$ $\barwedge$ \wedge \barwedge
46 $\vee$ $\veebar$ \vee \veebar
17 $\tau$ \tau
18 $\upsilon$ \upsilon 47 $\approx$ $\equiv$ \approx \equiv
19 $\phi$ $\varphi$ $\Phi$ \phi \varphi \Phi
48 $\geq$ $\leq$ \geq \leq
20 $\chi$ \chi 49 $\neq$ \neq
21 $\psi$ $\Psi$ \psi \Psi 50 $\curvearrowleft$ $\curvearrowright$ \curvearrowleft \curvearrowright
22 $\omega$ $\Omega$ \omega \Omega 51 $\leftarrow$ $\rightarrow$ \leftarrow \rightarrow
23 $\int$ \int 52 $\Leftarrow$ $\Rightarrow$ \Leftarrow \Rightarrow
24 $\iint$ \iint 53 $\leftrightarrow$ $\Leftrightarrow$ \leftrightarrow \Leftrightarrow
25 $\oint$ \oint 54 $\leftrightarrows$ $\leftrightharpoons$ \leftrightarrows \leftrightharpoons
26 $\bigcap$ $\bigcup$ \bigcap \bigcup 55 $\mapsto$ $\rightarrowtail$ \mapsto \rightarrowtail
27 $\prod$ \prod 56 $\downarrow$ $\uparrow$ \downarrow \uparrow
28 $\coprod$ \coprod 57 $\in$ $\ni$ \in \ni
29 $\sum$ \sum 58 $\notin$ \notin
30 $\bigodot$ \bigodot 59 $\subset$ $\supset$ \subset \supset

Bình luận

Chia sẻ Thẻ:Góc công nghệLaTeXToán học

Tìm kiếm

Search

Từ khóa

Android (8) Bất đẳng thức (1) Dạy học (10) Dựng hình (3) Elip (2) Giai thừa (2) Giải tích (7) GSP (1) Góc công nghệ (27) HTML (2) Hài hước (6) Hàm số (2) Hình học (14) Javascript (3) LaTeX (24) Lập trình (9) Markdown (2) MathType (2) Mùa xuân (2) Nhạc (1) Pascal (1) PHP (4) Python (5) Quy nạp (2) Rùa (1) Sách (3) Thuật toán (2) Thơ (38) Thủ thuật (3) Thực nghiệm (2) Tikz (12) Tiếng Anh (2) Toán học (58) Toán Học Tiểu Toàn Thư (3) Truyện tranh (1) Trăng (2) Tân cổ (1) Tình yêu (7) Tích phân (2) Vectơ (1) Vì sao lại thế (3) Văn phòng (2) Vật lý (2) Đệ quy (2) Đồ thị (2)

Chuyên mục

  • Công nghệ 54
    • Android 9
    • C/C++ 2
    • GSP 1
    • HTML/CSS 1
    • Java 1
    • Javascript 3
    • LaTeX 24
    • Markdown 2
    • Pascal 1
    • PHP 5
    • Python 5
  • Góc nhìn Alpha 10
  • Góc sáng tác 55
    • Nhạc 1
    • Thơ 52
  • Khác 11
  • Ngoại ngữ 4
  • Thiên văn 1
  • Thủ thuật 2
  • Toán học 59
  • Toán Học Tiểu Toàn Thư 3
  • Truyện ngắn 3
  • Văn nghệ 4

Bài viết mới

  • Một số thủ thuật hữu ích trong soạn thảo LaTeX
  • Về vấn đề vectơ pháp tuyến và điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng với ngôn ngữ Python
  • Viết chương trình tính toán với vectơ trong không gian Oxyz bằng Python
  • Tìm tòi biện pháp cải thiện hiệu suất cho thuật toán sắp xếp nổi bọt
  • Cách in tài liệu khổ giấy A4 thành sách khổ giấy A5
  • Tạo và xử lý danh sách liên kết đơn trong lập trình C
  • Tạo phương trình bậc hai ngẫu nhiên đơn giản bằng Javascript
  • Một số hình vẽ tặng thầy Trần Quản Lộ
  • Thử làm chương trình quản lý điểm mini bằng PHP, Javascript và Json
  • Thiết kế một mẫu đề mục trong LaTeX

Từ khóa » Bảng Ký Hiệu Toán Học Trong Latex