Xếp hạng 5,0 (14) 15 thg 7, 2022 · Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · 线路图. xiàn lù tú. Mạch điện tử. 4. 硬盘. yìng pán. Ổ cứng. 5. 固态硬盘. gù tài yìng pán. Ổ cứng cố định. 6. 主板. zhǔ bǎn. Bo mạch chủ.
Xem chi tiết »
12, Chuột quang, 光电鼠标, guāng diàn shǔ biāo ; 13, CPU, 笔记本, bǐ jì běn ; 14, Đĩa cứng, máy nghe nhạc, 硬盘、网络播放器, yìng pán, wǎng luò bò fàng qì. Từ vựng tiếng Trung về Linh... · Từ vựng tiếng Trung về Tivi: 电...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · 1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn · 2 USB U盘 U pán · 3 BenQ 明基 míng jī · 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù · 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · 3, Bo mạch chủ, zhǔ bǎn ; 4, Bộ nhớ trong (RAM), nèicún ; 5, Bộ nhớ ngoài, wài cún ; 6, CPU, bǐ jì běn ... Tiếng Trung chuyên ngành... · Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung...
Xem chi tiết »
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn. 2 USB U盘 U pán. 3 BenQ 明基 míng jī. 4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù. 5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết bị điện tử ... 13, Bảng mạch khung, 电路模拟板, diànlù mónǐ bǎn ... Lơi suất là gì?
Xem chi tiết »
Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ 400+ từ vựng tiếng Trung chuyên ... Điện tử, 电子, diànzǐ ... Mạch điện hai pha, 双相电路, shuāng xiàng diànlù.
Xem chi tiết »
bản mạch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bản mạch Tiếng Trung (có phát âm) là: 钣金件 《金属板材。》.
Xem chi tiết »
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2022 · Linh kiện điện tử tiếng Trung là 电子元器件 (diànzǐ qìjiàn). Linh kiện điện tử là thành phần quan trọng cấu tạo nên một thiết bị điện tử. Tùy ...
Xem chi tiết »
linh kiện điện tử ic ic Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa linh kiện điện tử ic ic Tiếng Trung (có phát âm) là: 电子元器件diànzǐ yuán qìjiàn.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 通用机械 Máy thông dụng Tōngyòng jīxiè; 紧固件、连接件 Bộ phận cố định, khớp nối Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn; 轴承 Vòng bi Zhóuchéng ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2017 · Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thiết bị điện tử ; 92, Cuộn dây, 线圈, xiànquān ; 93, Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp, 初级线圈, chūjí xiànquān.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bảng Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bảng mạch điện tử tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu