TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ
Có thể bạn quan tâm
Sự ra đời của ngành điện tử đã mở ra một cuộc sống đa sắc màu hơn cho mỗi chúng ta. Cùng với sự phát triển của xã hội, ngành điện tử cũng không ngừng nỗ lực vươn lên và khẳng định chỗ đứng của mình.Và, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử đã thu hút được sự quan tâm của đông đảo học viên tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Kim Oanh điểm lại cũng như “ bổ sung” thêm những từ vựng về chủ đề này nhé!
Từ vựng chuyên ngành điện tử
Từ vựng về các thiết bị điện tử
Nói đến các thiết bị điện tử thì không thể không nhắc đến các linh phụ kiện. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về các linh phụ kiện này ngay thôi nào!
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 零件 | líng jiàn | Linh kiện |
2 | 推拉软轴 | tuī lā ruǎn zhóu | Dây điều khiển |
3 | 线路图 | xiàn lù tú | Mạch điện tử |
4 | 硬盘 | yìng pán | Ổ cứng |
5 | 固态硬盘 | gù tài yìng pán | Ổ cứng cố định |
6 | 主板 | zhǔ bǎn | Bo mạch chủ |
7 | 网络设备 | wǎng luò shè bèi | Thiết bị mạng |
8 | 光纤设备 | guāng xiān shè bèi | Cáp quang |
9 | 网络工程 | wǎng luò gōng chéng | Mạng kỹ thuật |
10 | 网络交换机 | wǎng luò jiāo huàn jī | Modem |
11 | 读卡器 | dú kǎ qì | Đầu lọc thẻ |
12 | 配件 | pèi jiàn | Phụ kiện |
13 | 漆皮电缆 | qī pí diàn lǎn | Cáp điện |
14 | 步话机 | bù huà jī | Bộ đàm |
15 | 电路模拟板 | diàn lù mó nǐ bǎn | Bảng mạch khung |
►Từ vựng tiếng Trung chủ đề các quốc gia trên thế giới
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện
Từ vựng về ngành điện cũng rất đa dạng và phong phú, bạn đã biết chưa?
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 电动机 | diàn dòng jī | Động cơ điện |
2 | 电子用具 | diàn zǐ yòng jù | Dụng cụ sửa điện |
3 | 断路器 | duàn lù qì | Cầu dao |
4 | 保险丝 | bǎo xiǎn sī | Dây (cầu) chì |
5 | 图表板 | tú biǎo bǎn | Bảng sơ đồ |
6 | 电表 | diàn biǎo | Công tơ điện |
7 | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāi guān | Công tắc chính, công tắc chủ |
8 | 电源 | diàn yuán | Nguồn điện |
9 | 电线 | diàn xiàn | Dây điện |
10 | 电源电线 | diàn yuán diàn xiàn | Dây điện nguồn |
11 | 电流 | diàn liú | Dòng điện |
12 | 交流电 | jiāo liú diàn | Điện xoay chiều |
13 | 直流电 | zhí liú diàn | Dòng điện một chiều |
14 | 电阻, 电阻器 | diàn zǔ, diàn zǔ qì | Điện trở |
15 | 电压调节器 | diàn yā tiáo jié qì | Điện áp |
16 | 开关 | kāi guān | Công tắc |
17 | 插座 | chā zuò | Ổ cắm |
18 | 插头 | chā tóu | Phích cắm |
19 | 断路器, 断续器 | duàn lù qì, duàn xù qì | Bộ ngắt điện |
20 | 稳压器 | wěn yā qì | Bộ ổn áp |
21 | 导线 | dǎo xiàn | Dây dẫn điện |
22 | 熔断器 | róng duàn qì | Cầu chì |
23 | 电笔 | diàn bǐ | Bút điện |
24 | 电工钳 | diàn gōng qián | Kìm điện |
25 | 热能 | rè néng | Nhiệt năng |
26 | 热量 | rè liàng | Nhiệt lượng |
27 | 报警装置 | bào jǐng zhuāng zhì | Thiết bị báo động |
28 | 安全装置 | ān quán zhuāng zhì | Thiết bị an toàn |
29 | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì | Máy biến dòng |
30 | 伏特 | fú tè | Volt |
31 | 伏特表 | fú tè biǎo | Volt kế |
32 | 安培 | ān péi | Ampe |
33 | 安培计 | ān péi jì | Ampe kế |
34 | 瓦特 | wǎ tè | Watt |
35 | 瓦特计 | wǎ tè jì | Watt kế |
36 | 瓦时 | wǎ shí | Watt giờ |
37 | 千瓦时 | qiān wǎ shí | Kwh |
38 | 高压电塔 | gāo yā diàn tǎ | Cột điện cao thế |
39 | 阴极 | yīn jí | Cực âm |
40 | 阳极 | yáng jí | Cực dương |
►Từ vựng tiếng Trung chủ đề món ăn Việt Nam
Các thiết bị điện
Cùng nhau gọi tên các thiết bị điện thân thuộc bằng tiếng Trung bạn nhé!
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 电视 | diàn shì | Tivi |
2 | 空调 | kōng tiáo | Máy điều hòa nhiệt độ, máy lạnh |
3 | 吸尘器 | xī chén qì | Máy hút bụi |
4 | 冰箱 | bīng xiāng | Tủ lạnh |
5 | 电热炉 | diàn rè lú | Bếp điện |
6 | 电磁炉 | diàn cí lú | Bếp điện từ |
7 | 收音机 | shōu yīn jī | Đài/ máy thu thanh |
8 | 洗衣机 | xǐ yī jī | Máy giặt |
9 | 电子手表 | diàn zǐ shŏu biăo | Đồng hồ điện tử đeo tay |
10 | 充电器 | chōng diàn qì | Cục sạc |
11 | 手机 | shǒu jī | Điện thoại di động |
12 | 智能手机 | zhì néng shǒu jī | Điện thoại thông minh |
13 | 蓝牙技术 | lán yá jì shù | Bluetooth |
14 | 扬声器 | yáng shēng qì | Loa |
15 | 录音机 | lù yīn jī | Máy ghi âm |
16 | 数码相机 | shù mǎ xiàng jī | Máy ảnh số |
17 | 网络设备 | wǎng luò shè bèi | Thiết bị mạng |
18 | 防火墙 | fáng huǒ qiáng | Tường lửa |
19 | 电脑 | diàn nǎo | Máy vi tính |
20 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
21 | 无线 | wú xiàn | Wifi |
22 | 电池 | diàn chí | Pin |
23 | 电扇 | diàn shàn | Quạt điện |
24 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
25 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
26 | 电火锅 | diàn huǒ guō | Nồi lẩu điện |
27 | 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
28 | 咖啡机 | kā fēi jī | Máy pha cà phê |
29 | 绞肉器 | jiǎo ròu qì | Máy xay thịt |
30 | 微波炉 | wéi bō lú | Lò vi sóng |
►Tổng hợp từ vựng 30 chủ đề tiếng Trung bằng hình ảnh
Tiếng Trung chuyên ngành điện tử thực sự là một chủ đề rất thú vị mà khi càng tìm hiểu ta lại càng thích thú và hăng say. Hãy cùng Tiếng Trung Kim Oanh sử dụng thường xuyên những từ vựng này! Nếu bạn có thêm những từ vựng mới lạ khác, đừng ngại ngần chia sẻ để cùng nhau học tập, cùng nhau sẻ chia, cùng nhau thành công, bạn nhé!
Từ vựng ngành điện tử
► Lớp học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc tại Biên Hòa
Gửi nhận xét của bạn
2. Tiêu đề của nhận xét: 3. Viết nhận xét của bạn vào bên dưới: Gửi nhận xétBài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Hoạt Động Hằng Ngày
Tips Học Tiếng Trung Tại Nhà Hiệu Quả
Học Tiếng Trung Khó Không?
Top 3 App Học Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu
Lộ Trình Học Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu
Địa Chỉ Học Tiếng Trung Chất Lượng Tại Biên Hòa
Khóa Học Tiếng Trung Online Tại Tiếng Trung Kim Oanh
ƯU ĐÃI KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE CẤP TỐC
Xin chào tiếng Trung Quốc là gì? Cách chào hỏi trong tiếng Trung
Những câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản dùng hằng ngày
Từ khóa » Bảng Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Tử | Điện Lạnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Linh Kiện Điện Tử
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện, Chuyên Ngành điện Tử
-
Bản Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Điện Tử ...
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Bản Mạch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Linh Kiện điện Tử
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Linh Kiện điện Tử
-
Linh Kiện điện Tử Ic Ic Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Máy Công Cụ"
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Từ Vựng Thiết Bị điện