Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất

Nội dung chính trong bài viết này:

Toggle
  • Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất
  • 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện mới nhất
    • 1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản
    • 1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về thiết bị
    • 1.3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về nhà máy điện
  • 2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện ứng dụng trong hội thoại

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện của bạn thành thạo sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi khi muốn học hỏi, tích lũy thêm kiến thức về lĩnh vực này. Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ 400+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện dưới đây để sở hữu cuốn từ điển của riêng mình? Cùng Mi Education tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện mới nhất

Sau đây là các từ vựng thông dụng nhất được phân chia theo các chủ đề giúp bạn có cái nhìn khái quát về chuyên ngành điện.

1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản

Đầu tiên, bạn cần nắm vững các từ vựng về tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản. Việc nắm được các từ vựng này giúp bạn tự tin trong giao tiếp.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Mức độ ô nhiễm 污染程度 wūrǎn chéngdù
Muội than 煤灰 méi huī
Năng lượng hạt nhân 核动力, 核能 hé dònglì, hénéng
Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng
Nguồn điện 电源 diànyuán
Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào
Nhiệt dư, thiệt thải 余热 yúrè
Nhiệt lượng 热量 rèliàng
Nhiệt năng 热能 rènéng
Cách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sān jiǎoxíng jiē fǎ
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
Diện tích bề mặt chảy 燃烧表面积 ránshāo biǎo miànjī
Diện tích cấp nhiệt 加热面积 jiārè miànjī
Diện tích làm lạnh 冷却面积 lěngquè miànjī
Diện tích ngọn lửa 火焰面积 huǒyàn miànjī
Dòng điện 电流 diànliú
Dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú
Dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú
Dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú
Dòng điện khởi động 起动电流 qǐdòng diànliú
Dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú
Điện tử 电子 diànzǐ
Điện xoay chiều 交流电 jiāo liú diàn
Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng
Hai pha 二相的, 双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé
Hào cáp 电缆地沟 diànlǎn dìgōu
Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng
Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì
Khí thải 废气 fèiqì
Kho than 煤仓 méi cāng
Không khí đốt cháy 助燃空气 zhùrán kōngqì
Không khí nén 压缩空气 yāsuō kōngqì
Kilowatt 千瓦 qiānwǎ
Kwh 千瓦时 qiānwǎ shí
Lá kim loại 薄金属片 báo jīnshǔ piàn
Làm lạnh bổ sung 再次冷却 zàicì lěngquè
Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷却面积 lěngquè miànjī
Lượng bốc hơi 蒸发量 zhēngfā liàng
Mạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
Mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù
Mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù
Mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 集成电路 jíchéng diànlù
Mắc nối tiếp 串联 chuànlián
Mắc song song 并联 bìng lián
Một pha 单相的 dān xiàng de
Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào
Nối tam giác 三角连接 sānjiǎo liánjiē
Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷却水 lěngquè shuǐ
Nước nồi hơi 炉水 lú shuǐ
Tiếp điểm phụ 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn
Tín hiệu 信号 xìnhào
Tín hiệu điều chỉnh 控制信号 kòngzhì xìnhào
Tín hiệu tia chớp 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
Tính năng gia tốc 加速性能 jiāsù xìngnéng
Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng
Tính toán sức nóng 热力计算 rèlì jìsuàn
Trao đổi nhiệt 热交换 rè jiāohuàn
Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī
Tuốc nơ vít 螺丝起子 luósī qǐzi
Volt 伏特 fútè
Volt kế 伏特表 fútè biǎo
Watt 瓦特 wǎtè
Watt giờ 瓦时 wǎ shí
Watt kế 瓦特计 wǎtè jì
Xỉ, than xỉ 炉渣 lúzhā
Xỉ, than xỉ 熔渣 róng zhā
Ảnh hưởng khí động lực 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
Ba pha 三相的 sān xiàng de
Sự nạp trước (hơi nước) 提前进气 tíqián jìn qì
Sự xả sớm 提前排气 tíqián pái qì

1.2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về thiết bị

Bên cạnh đó, bạn cần biết các từ vựng về thiết bị, để có thể sử dụng chúng vào các công việc hiệu quả nhất.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Băng dán 摩擦带,绝缘胶带 mó ca dài , jué yuán jiao dài
Bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kai guan cha zuò băn
Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan
Cái búa 铁锤 tiĕ chuí
Chuôi bóng đèn 灯座 deng zuò
Cái ngắt điện 断路器 duàn lù qì
Công tắc 开关 kai guan
Công tắc đèn 灯光开关 deng guang kai guan
Công tăc vặn 旋转开关 xuán zhuăn kai guan
Phích cắm 插头 cha tóu
Cầu chì 保险丝 băo xiăn si
Chuôi đèn ống neon 日光灯座 rì guang deng zuò
Dây cáp ba lõi 三核心电线 san hé xin diàn xiàn
Dây chì 铅线 qian xiàn
Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dăo xiàn
Dây dẫn cao thế 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn
Dây dẫn nhánh 伸缩电线 shen suo diàn xiàn
Dụng cụ sửa điện 电子用具 diàn zi yòng jù
Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn
Đồng hồ đa năng 多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo
Đồng hồ điện 电表 diàn biăo
Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn
Đường dây truyền tải 电流 diàn liú
Đèn bóng tròn 球形电灯 qiú xíng diàn deng
Đèn neong 日光灯 rì guang deng
Ổ điện có dây nối đất 接地插座 jie dì cha zuò
Ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 dì băn xià cha zuò
Ổ điện tường 墙上插座 qiáng shàng cha zuò
Ổ cầu chì 熔断器 róng duàn qì
Ổ tiếp hợp 适配器 shì pèi qì
Kìm bấm dây 断线钳子 duàn xiàn qián zi
Kìm 胡桃钳 hú táo qián
Kìm mũi nhọn 尖嘴钳 jian zuĭ qián
Kìm tuốt vỏ 剥皮钳 bo pì qián
Máy ổn áp 典雅器 diăn yă qì
Mỏ hàn điện 点烙铁 diăn lào tiĕ
Mũ an toàn dành cho CN 安全帽 an quán mào
Nẹp cáp 电缆夹子 diàn lăn jiá zi
Phích cắm 插头 cha tóu
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) 伸缩插头 shen suo cha tóu
Phích cắm ba pha 三相插座 san xiang cha zuò
Phích cắm có tiếp đất 接地插座 jie dì cha zuò
Tua vít 螺丝起子 luó si qĭ zi
Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi
Nối cầu chì 结合导火线 jié hé
Ampe 安培 ānpéi
Ampe kế 安培计 ānpéi jì
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā
Bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái
Bảng điều khiển 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán
Bảng điều khiển, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán
Bảng điều khiển chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Báng công cụ, bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán
Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn
Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn
Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán
Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài
Băng tải than 输煤机 shū méi jī
Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì
Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn
Bộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ
Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì
Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì
Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì
Bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì
Bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
Bộ điều chỉnh lưu lượng, 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
Bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì
Bộ động cơ 电动机组 diàn dòngjī zǔ
Bộ hâm nóng trước 预热器 yù rè qì
Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī
Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì
Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì
Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型断路器 (熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì
Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì
Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì
Bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì
Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì
Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì
Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì
Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì
Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng
Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng
Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
Bóng đèn điện 电灯泡 diàn dēng pào
Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào
Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì
Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng
Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā
Cân bằng nhiệt 热平衡 rè píng héng
Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐ zhòngjī
Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
Cáp điện 电缆 diànlǎn
Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn
Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
Cầu chì 熔断器 róngduàn qì
Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de
Chuôi cách điện (của kìm) 绝缘柄 juéyuán bǐng
Chuông điện 电铃 diànlíng
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu
Công tắc chính, công tắc chủ 主(总)开关 zhǔ (zǒng) kāiguān
Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān
Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
Công tắc điều khiển từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān
Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān
Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
Công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān
Công tơ điện 电表 diànbiǎo
Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ
Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ
Cưa đĩa (chạy điện) (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù
Cửa thông gió 通风口 tōng fēng kǒu
Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè
Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ
Cuộn dây 线圈 xiànquān
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān
Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān
Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ
Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ
Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ
Dao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo
Dầm ngang (xà ngang) 横担(横梁) héng dān (héngliáng)
Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn
Dây (cáp) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
Dây (cầu) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī
Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn
Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn
Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ
Dây điện 电线 diànxiàn
Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn
Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn
Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī
Đa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
Đầu nối điện hạ thế 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
Đèn (ống) huỳnh quang 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhào dēng
Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng
Đế xoáy (đèn điện) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu
Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu
Điểm trung hòa 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn
Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì
Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì
Điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn
Điện trở 电阻, 电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàn dòngjī
Động cơ điện 电动机 diàn dòngjī
Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàn dòngjī
Đui đèn 灯座 dēng zuò
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò
Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāng dēng guǎn zuò
Đường dẫn khói 烟道 yān dào
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延长线 yáncháng xiàn
Đường ống 管道 guǎndào
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
Giá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò
Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ
Gông 铁轭 tiě è
Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎn xiàng jià
Hộp (nối) cáp 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng
Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào
Khoan điện 电钻 diànzuàn
Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián
Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián
Kiìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián
Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián
Lõi cáp 线芯 xiàn xīn
Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn
Lõi dây (điện) (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn
Lõi sắt 铁心 tiěxīn
Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu
Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng
Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biàn yā qì
Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì
Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì
Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì
Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì
Máy bơm bèng
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng
Máy bơm dầu 油泵 yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng
Máy bơm dự phòng 备用泵 bèiyòng bèng
Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng
Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng
Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng
Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng
Máy cắt cỏ dùng điện 电动割(刈)草机 diàn dòng gē (yì) cǎo jī
Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì
Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì
Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì
Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biàn yā qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì
Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī
Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì
Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī
Máy phát điện 发电机 fādiàn jī
Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī
Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
Máy phát điện không đồng bộ 异步发电机 yìbù fādiàn jī
Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
Máy quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì
Máy vẽ (sơ đồ) 描绘器 miáohuì qì
Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě
Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
Nút đặt lại 复位按钮 fùwèi ànniǔ
Nút điều khiển 控制按钮 kòngzhì ànniǔ
Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò
Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò
Ống dẫn nước làm lạnh 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn
Ống ga 煤气道 méiqì dào
Ống khói 烟囱 yāncōng
Ống nước 水管 shuǐguǎn
Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng
Phễu tro 灰坑 huī kēng
Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu
Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu
Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn
Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn
Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn
Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè
Pin 电池 diànchí
Pin khô 干电池 gāndiànchí
Quạt hút 吸风机 xī fēngjī
Quạt hút 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī
Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu
Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú
Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán
Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng
Sứ xuyên cách điện 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
Sứ xuyên cao áp 高压(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn
Tác dụng của sức gió 风力作用 fēnglì zuòyòng
Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn
Thải khí, xả khí 排气 pái qì
Than nguyên khai 原煤 yuán méi
Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo
Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ
Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
Thiết bị an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì
Thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
Thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị đồng bộ 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
Thiết bị dự phòng 备用设备 bèiyòng shèbèi
Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì
Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì
Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì
Thiết bị làm nguội 冷却设备 lěngquè shèbèi
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空气预热器 kōngqì yù rè qì
Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi
Thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
Thiết bị tự động 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
Xi lanh 汽缸 qìgāng
Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng
Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng
Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng
Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng
Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng
Xi lanh hạ áp 低压缸 dīyā gāng
Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng

Xem thêm: Tiếng Trung công xưởng – Tổng hợp các từ vựng theo chủ đề liên quan

Download: File Sổ tay người học tiếng Hoa

1.3. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện về nhà máy điện

Một trong những thành tưu của nền công nghiệp đó là sự ra đời của các nhà máy điện.Nhà máy điện được phân chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhiên liệu được sử dụng để phát điện.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
Nhà máy điện hạt nhân 核电站 hédiànzhàn
Nhà máy điện, trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
Nhà máy nhiệt điện 火力发电厂, 热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
Nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
Công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
Lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú
Lò nồi hơi 锅炉炉膛 guōlú lútáng
Lò phản ứng công suất 动力反应堆 dònglì fǎn yìng duī
Lò phản ứng hạt nhân 核反应堆 héfǎnyìngduī
Lò phản xạ 反射炉 fǎnshè lú
Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
Phòng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng
Hầm cáp 电缆隧道 diànlǎn suìdào
Hệ thống cấp nước 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
Hệ thống đường ống 管道系统 guǎndào xìtǒng
Hệ thống ống dẫn khói 烟道系统 yān dào xìtǒng
Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
Nồi đun nước nóng 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
Nồi hơi 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
Nồi hơi, lò hơi 锅炉 guōlú
Nồi hơi bức xạ 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú
Nồi hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú
Nồi hơi công nghiệp 工业锅炉 gōngyè guōlú
Nồi hơi đốt dầu 燃油锅炉 rányóu guōlú
Nồi hơi đứng 立式锅炉 lì shì guōlú
Nồi hơi lớn 大型锅炉 dàxíng guōlú
Nồi hơi nhỏ 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
Nồi súp-de 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú
Thợ điện 电工 diàngōng
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì
Thu nhiệt 吸热 xī rè
Thùng bảo quản dầu 储油柜 chú yóu guì
Thùng chứa nước 贮水箱 zhù shuǐxiāng
Thùng dầu 油箱 yóuxiāng
Thùng nước 水箱 shuǐxiāng
Thùng nước (cho đầu máy) (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng
Trạm biến thế ngoài trời 室外变电所 shìwài biàn diàn suǒ
Trạm biến thế, trạm biến áp 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn)
Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn
Tua bin 涡轮机 wōlúnjī
Tua bin gió 风力发电机 fēnglì fādiàn jī
Tua bin hơi 汽轮机 qìlúnjī
Van
Van điện tử 电磁阀 diàncí fá
Van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá
Van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá
Vật cách điện, chất cách điện 绝缘体 juéyuántǐ
Vỉ lò 炉排 lú pái
Vít định vị 定位螺钉 dìngwèi luódīng
Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 铅包皮, 铅护套 qiān bāopí, qiān hù tào
Vỏ bọc dây cáp 钢带(钢丝)护套 gāng dài (gāngsī) hù tào
Vòi phun cao áp 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
Vòi phun phản lực 喷射嘴 pēnshè zuǐ

2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện ứng dụng trong hội thoại

Để hiểu sâu bản chất của từ vựng và ghi nhớ một cách hiệu quả nhất, hãy cùng Mi Edu tham khảo đoạn hội thoại dưới đây.

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
今天一定得买一台液晶电视了。 Nhất định hôm nay phải mua một cái ti vi màn hình tinh thể lỏng. Jīntiān yīdìng děi mǎi yī tái yèjīng diànshìle.
对。今天是周末,说不定会有促销活动。 Đúng. Hôm nay là cuối tuần, chưa biết chừng sẽ có chương trình khuyến mại. Duì. Jīntiān shì zhōumò, shuō bu dìng huì yǒu cùxiāo huódòng.
我还是喜欢三菱的,毕竟是专门生产电视的厂家,质量信得过。 Tôi vẫn thích ti vi samsung, samsung là hãng chuyên sản xuất ti vi, chất lượng rất đáng tin cậy. Wǒ háishì xǐhuān sānlíng de, bìjìng shì zhuānmén shēngchǎn diànshì de chǎngjiā, zhìliàng xìndéguò.
那可是越南的。 Nhưng nó được sản xuất ở Việt Nam. Nà kěshì yuènán de.
咱们看看性价比。 Chúng ta đi xem giá cả thế nào. Zánmen kàn kàn xìngjiàbǐ.
好的,买多少寸的啊? Được, mua cái bao nhiêu inch? Hǎo de, mǎi duōshǎo cùn de a?
三十六寸或四十寸的。 36 inch hay 40 inch. Sānshíliù cùn huò sìshí cùn de.
四十寸有点大了吧,而且又贵。我觉得三十六寸就够用了。 40 inch hơi to, hơn nữa lại đắt. Tôi nghĩ 36 inch là dùng được rồi. Sìshí cùn yǒudiǎn dàle ba, érqiě yòu guì. Wǒ juédé sānshíliù cùn jiù gòu yòngle.
欢迎光临品可。想买什么电器?我可以帮您介绍一下。是液晶电视,等离子电视,还是其他的? Pinco xin chào quý khách. Ông muốn mua đồ điện gì vậy? Tôi có thể giới thiệu giúp ông. Ông muốn mua ti vi màn hình tinh thể lỏng, ti vi PDP hay loại khác? Huānyíng guānglín pǐn kě. Xiǎng mǎi shénme diànqì? Wǒ kěyǐ bāng nín jièshào yīxià. Shì yèjīng diànshì, děnglízǐ diànshì, háishì qítā de?
我们想买液晶电视。您能推荐几款好点儿的吗? Chúng tôi muốn mua ti vi màn hình tinh thể lỏng. Anh có thể giới thiệu vài mẫu tốt một chút được không? Wǒmen xiǎng mǎi yèjīng diànshì. Nín néng tuījiàn jǐ kuǎn hǎo diǎnr de ma?
好的。品可液晶电视这个周末有三款参加打折促销活动,满一千万返五百万现金,同时还可以参加抽奖。 Được. Có 3 kiểu ti vi tinh thể lỏng của pinco tham gia chương trình khuyến mại hạ giá cuối tuần này, khách hàng nào mua từ 10 triệu đồng trở lại đến 5 triệu đồng thì được tham gia bốc thăm may mắn. Hǎo de. Pǐn kě yèjīng diànshì zhège zhōumò yǒusān kuǎn cānjiā dǎzhé cùxiāo huódòng, mǎn yīqiān wàn fǎn wǔbǎi wàn xiànjīn, tóngshí hái kěyǐ cānjiā chōujiǎng.
真好。 Hay quá. Zhēn hǎo.
你就知道抽奖,也不问问质量,价格什么的。 Anh chỉ biết bốc thăm trúng thưởng thôi, mà không hỏi xem chất lượng, giá cả thế nào à. Nǐ jiù zhīdào chōujiǎng, yě bù wèn wèn zhìliàng, jiàgé shénme de.
对,对,都有什么型号的呀? Đúng, đúng, chỗ các anh còn có kiểu nào nữa? Duì, duì, dōu yǒu shén me xínghào de ya?
这两个型号都是今年新推出的,用的是国外的技术,国内组装,保修两年。这边这个原价一千万,现在只卖八百万了,很合算的。 Hai kiểu này đều là kiểu mới ra của năm nay, vận dụng kỹ thuật của nước ngoài, lắp ráp trong nước, bảo hành 2 năm. Giá gốc của cái này là 10 triệu đồng nhưng bây giờ chỉ bán 8 triệu thôi, rất kinh tế. Zhè liǎng gè xínghào dōu shì jīnnián xīn tuīchū de, yòng de shì guówài de jìshù, guónèi zǔzhuāng, bǎoxiū liǎng nián. Zhè biān zhège yuánjià yīqiān wàn, xiànzài zhǐ mài bābǎi wànle, hěn hésuàn de.
关送货吗? Có giao hàng tận nhà không? Guān sòng huò ma?
管。您只需付钱他的由我们负责。 Có. anh chỉ cần trả tiền những thứ khác do chúng tôi phụ trách. Guǎn. Nín zhǐ xū fù qián, qítā de yóu wǒmen fùzé.
那万一你们送去的电视有毛病怎么办? Thế ngộ nhỡ ti vi của các anh chuyển đến có vấn đề thì làm thế nào? Nà wàn yī nǐmen sòng qù de diànshì yǒu máobìng zěnme bàn?
不可能。如果有毛病的话我们包换。七天之内有任何问题,您都可以直接来换货或退货。我们也会上门服务,您打个电话就成了。 Không đâu. Nếu có vấn đề gì chúng tôi sẽ đổi hàng. Có bất cứ vấn đề gì, trong vòng 7 ngày, anh có thể trực tiếp đến đổi hàng hoặc trả hàng. Chúng tôi cũng có thể phục vụ tận nhà, anh chỉ cần gọi điện là được. Bù kěnéng. Rúguǒ yǒu máobìng dehuà wǒmen bāo huàn. Qītiān zhī nèi yǒu rènhé wèntí, nín dōu kěyǐ zhíjiē lái huàn huò huò tuìhuò. Wǒmen yě huì shàngmén fúwù, nín dǎ gè diànhuà jiù chéngle.
那还成。 Vậy cũng được. Nà hái chéng.
咳,你不是一直喜欢这个牌子吗?就买这个得了。再说品可也算是大品牌,出了问题不怕他们不给咱们退。 Này, chẳng phải là anh vẫn thích nhãn hiệu này sao? Vậy thì mua cái này được rồi. Hơn nữa pinco cũng là thương hiệu lớn, có vấn đề gì chúng ta cũng không sợ họ không đổi cho chúng ta. Hāi, nǐ bùshì yīzhí xǐhuān zhège páizi ma? Jiù mǎi zhège déliǎo. Zàishuō pǐn kě yě suànshì dà pǐnpái, chūle wèntí bùpà tāmen bù gěi zánmen tuì.
那好吧。 Vậy cũng được. Nà hǎo ba.
咱们看看性价比。 Chúng ta đi xem giá cả thế nào. zánmen kàn kàn xìngjiàbǐ.
我可以帮您介绍一下。 Tôi có thể giới thiệu giúp anh. Wǒ kWǒmen xiǎng mǎi…ěyǐ bāng nín jièshào yīxià.
我们想买。。。 Chúng tôi muốn mua… Wǒmen xiǎng mǎi…
你能推荐几款好点儿的吗? Ông có thể giới thiệu một số mặt hàng tốt một chút không? Nǐ néng tuījiàn jǐ kuǎn hǎo diǎnr de ma?
那个最便宜? Cái nào rẻ nhất? Nàgè zuì piányi?
想买哪个牌子的? Muốn mua nhãn hiệu nào? Xiǎng mǎi nǎge páizi de?
相比之下,。。。的更便宜一些。 So với,…rẻ hơn một chút. Xiāng bǐ zhī xià,… De gèng piányí yīxiē.
送货 Giao hàng Sòng huò
保修 Bảo hành Bǎoxiū
买不买你做主。 Mua hay không là do anh. Mǎi bú mǎi nǐ zuòzhǔ.

Trong bài viết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tổng hợp 400+ từ vựng thông dụng nhất, hi vọng bạn sẽ biết cách trau dồi từ vựng theo chủ đề một cách hệ thống bài bản nhất để ngày càng nâng cao vốn từ vựng cho bản thân. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là phương pháp rất khoa học, hiệu quả đã được chứng minh trên rất nhiều học viên. Đây là cách học giúp trau dồi, củng cố kiến thức tốt nhất và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hiểu được điều đó, Mi Education gửi tặng bạn bộ từ vựng chuyên ngành theo chủ đề. Để biết thêm nhiều kiến thức hay và phương pháp học hiệu quả khác, tham gia ngay khóa học tiếng Trung của Mi Education!

Từ khóa » Bảng Mạch điện Tử Tiếng Trung Là Gì