Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông - Bulongthanhren
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang cần chọn bu lông phù hợp cho dự án của mình? Hãy tham khảo Bảng tra khối lượng bu lông của chúng tôi để có thêm cơ sở lựa chọn bu lông sao cho phù hợp nhất với dự án của bạn nhé!
>>>Xem thêm: Bảng tra khối lượng Bu lông neo
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BU LÔNG THEO TIÊU CHUẨN DIN 931, DIN 933
Chiều dài bu lông L (mm) | Đường kính danh nghĩa của ren d (mm) | ||||||||||
L. mm | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
35 | |||||||||||
40 | 49.10 | ||||||||||
45 | 53.60 | ||||||||||
50 | 58.10 | 82.00 | 107 | ||||||||
55 | 62.60 | 88.10 | 115 | ||||||||
60 | 67.00 | 94.10 | 123 | 162 | 207 | ||||||
65 | 70.30 | 98.80 | 131 | 171 | 219 | ||||||
70 | 74.70 | 105.00 | 139 | 181 | 231 | ||||||
75 | 79.10 | 111.00 | 147 | 191 | 243 | ||||||
80 | 83.60 | 117.00 | 155 | 200 | 255 | 311 | 392 | 511 | 657 | ||
85 | 88.10 | 123.00 | 163 | 210 | 267 | 326 | 410 | 534 | |||
90 | 92.40 | 127.00 | 171 | 220 | 279 | 341 | 428 | 557 | 712 | ||
100 | 101.00 | 139.00 | 186 | 240 | 303 | 370 | 464 | 603 | 767 | 951 | 1,136 |
110 | 109.00 | 151.00 | 202 | 260 | 327 | 400 | 500 | 650 | 823 | 1,020 | 1,240 |
120 | 118.00 | 164.00 | 218 | 280 | 351 | 430 | 535 | 695 | 880 | 1,090 | 1,320 |
130 | 124.00 | 174.00 | 230 | 296 | 374 | 450 | 560 | 720 | 920 | 1,150 | 1,390 |
140 | 133.00 | 185.00 | 246 | 316 | 398 | 480 | 595 | 765 | 975 | 1,220 | 1,470 |
150 | 141.00 | 196.00 | 262 | 336 | 422 | 510 | 630 | 810 | 1,030 | 1,290 | 1,550 |
160 | 150.00 | 207.00 | 278 | 356 | 446 | 540 | 665 | 855 | 1,085 | 1,350 | 1,630 |
170 | 159.00 | 218.00 | 294 | 376 | 470 | 570 | 700 | 900 | 1,140 | 1,410 | 1,710 |
180 | 167.00 | 229.00 | 310 | 396 | 494 | 600 | 735 | 945 | 1,200 | 1,480 | 1,790 |
190 | 176.00 | 240.00 | 326 | 416 | 519 | 630 | 770 | 990 | 1,250 | 1,540 | 1,870 |
200 | 184.00 | 251.00 | 342 | 436 | 544 | 660 | 805 | 1,030 | 1,310 | 1,610 | 1,950 |
220 | 374 | 594 | 870 | 1,130 | 1,420 | 2,110 | |||||
240 | 406 | 644 | 935 | 1,220 | 1,530 | 2,270 | |||||
260 | 438 | 694 | 1,000 | 1,310 | 1,640 | 2,430 | |||||
280 | 470 | 744 | 1,076 | 1,750 | 2,590 | ||||||
300 | 502 | 785 | 1,141 | 1,860 | 2,750 |
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BU LÔNG NEO TRÊN 1M CHIỀU DÀI
Đường kính Bu lông neo (mm) | M14 | M16 | M18 | M20 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
Khối lượng / 1m chiều dài (kg) | 1.22 | 1.59 | 2.01 | 2.48 | 3.57 | 4.52 | 5.58 | 6.75 | 8.04 |
Quý khách hàng có nhu cầu đặt mua bu lông vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THỌ AN
Hotline/Zalo: 0982 83 1985 – 0964 788 985
Email: bulongthanhren@gmail.com
Website: www.bulongthanhren.vn / www.bulongthoan.com.vn
Từ khóa » Trọng Lượng Bu Lông Neo
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Neo
-
Cách Sử Dụng Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Tiêu Chuẩn & Cách ...
-
Bảng Tra Bu Lông Neo - Stcgroup
-
Bảng Tra Bu Lông Neo Móng đầy đủ Chính Xác Nhất - Vietmysteel
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Phúc Lâm
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Neo Trên 1m - Vật Tư Phúc Lâm
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim-khi-hpt
-
Bảng Tra Khối Lương Bulong Theo Tiêu Chuẩn
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông - BULONG INOX THIÊN PHÚ
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim Khí HPT
-
BẢNG TRA BU LÔNG - BÁO GIÁ BULONG NEO (2021)
-
BULONG NEO J
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Tiêu Chuẩn