BULONG NEO J
Có thể bạn quan tâm
Quy cách bulong neo J
bulong neo J : Đường kính bulong từ M 8 - M 72
bulong neo J : Chiều dài từ 200 mm đến 6000 mm
bulong neo J :Chất liệu : thép 4.6, 5.6 ,6.6, 8.8
Bề mặt bulong neo J đen hoạc xi trắng, nhúng nóng...
Bu lông neo (Bu lông móng) có rất nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và yêu cầu sử dụng của mỗi một công trình lại khác nhau. Vì vậy để xây dựng được báo giá bu lông neo (Bu lông móng) Quý khách hàng cần có các yếu tố cấu thành lên giá sản phẩm:
– Cấp độ bền của Bu lông neo (Bu lông móng): 4.8, 5.6, 6.6, 8.8 hay 10.9
– Bề mặt của Bu lông neo (Bu lông móng): Dạng mộc (Theo màu nguyên bản của thép); mạ điện phân hay mạ kẽm nhúng nóng toàn thân hay đầu ren.
– Số lượng Đai ốc, vòng đệm đi kèm cho một bộ Bu lông móng
– Chiều dài của Bu lông neo (Bu lông móng)
1. Cấp độ bền của Bu lông neo (Bu lông móng):
– Bu lông neo (Bu lông móng) cấp bền 4.8, 5.6, 6.6 có thể sử dụng mác thép C45 để chế tạo trực tiếp.
– Bu lông neo (Bu lông móng) cấp bền 8.8 trở lên có thể sử dụng mác thép như 40Cr để sản xuất trực tiếp hoặc thép C45 trải qua quá trình xử lý nhiệt như tôi, ram để đạt cấp bền 8.8 trở lên.
Bu lông neo móng cấp bền 8.8 có giới hạn bền nhỏ nhất là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa.
Bu lông neo móng cấp bền 5.6 có giới hạn bền nhỏ nhất là 5×100 = 500Mpa, giới hạn chảy là 500 x (6 / 10) = 300 Mpa.
Như vậy cấp độ bền khác nhau thì Bu lông neo (Bu lông móng) sẽ có giá thành khác nhau:
– Giá Bu lông neo (Bu lông móng) thành phẩm cấp bền từ 3.6, 4.8, 5.6, 6.6 thường từ: 20.000 – 23.000 đ/1kg.
– Giá Bu lông neo (Bu lông móng) thành phẩm cấp bền 8.8 trở lên thường từ: 26.000 – 33.000 đ/1kg.
2. Bề mặt của Bu lông neo (Bu lông móng):
Tùy vào mục đích sử dụng mà bu lông neo (Bu lông móng) có bề mặt khác nhau: Bu lông neo (Bu lông móng) chôn trong bê tông thì chỉ cần sử dụng hàng đen, Bu lông sử dụng trong môi trường ăn mòn thì cần dử dụng hàng mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng, Bu lông sử dụng trong môi trường ăn mòn (hóa chất) thì sử dụng vật liệu INOX 201, 304 hoặc 316.
Như vậy Bu lông neo (Bu lông móng) sẽ có giá thành khác nhau tùy vào bề mặt.
– Giá Bu lông neo (Bu lông móng) INOX thường đắt nhất, thông thường từ: 80.000 – 200.000 đ/1kg.
– Giá Bu lông neo móng mạ điện phân thông thường = giá Bu lông neo hàng đen + 1.500 – 2.500 đ/1kg.
– Giá Bu lông neo móng mạ kẽm nhúng nóng = giá Bu lông neo hàng đen + 9.000 – 12.000 đ/1kg.
3. Số lượng đai ốc – vòng đệm:
Để cấu thành lên giá của Bu lông neo (Bu lông móng) trọn bộ thì số lượng Đai ốc – vòng đệm cũng rất cần quan tâm. Một bộ Bu lông neo (Bu lông móng) thông thường chỉ cần 01 đai ốc và 01 vòng đệm, nhưng cũng có những hạng mục công trình mà một bộ Bu lông neo (Bu lông móng) cần nhiều đai ốc và nhiều vòng đệm.
4. Chiều dài Bu lông neo (Bu lông móng):
Mỗi loại Bu lông neo (Bu lông móng) sẽ có một chiều dài khác nhau, dưới đây là bảng quy đổi trọng lượng Bu lông neo (Bu lông móng) tính trên 1m chiều dài.
Bảng quy đổi trọng lượng Bu lông neo (Bu lông móng) tính trên 1m chiều dài:
Đường kính Bu lông (mm) | M14 | M16 | M18 | M20 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
Khối lượng / 1m chiều dài (kg) | 1.22 | 1.59 | 2.01 | 2.48 | 3.57 | 4.52 | 5.58 | 6.75 | 8.04 |
Với các yếu tố cấu thành lên báo giá trên ta có thể tính được giá thành một số loại Bu lông neo (Bu lông móng) cấp bền 4.8 – 6.6, vật liệu thép C45 chiều dài 1000mm:
– Giá Bu lông neo M16 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 1.59*(20.000-23.000)đ + 959 đ + 305 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M18 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 2.01*(20.000-23.000)đ + 1.480 đ + 410 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M20 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 2.48*(20.000-23.000)đ + 2.071 đ + 500 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M24 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 3.57*(20.000-23.000)đ + 3.544 đ + 800 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M27 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 4.52*(20.000-23.000)đ + 5.500 đ + 1200 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M30 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm = 5.58*(20.000-23.000)đ + 7.500 đ + 1400 đ (hàng đen)
– Giá Bu lông neo M36 = Thân + Đai ốc + Vòng đệm
Từ khóa » Trọng Lượng Bu Lông Neo
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Neo
-
Cách Sử Dụng Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Tiêu Chuẩn & Cách ...
-
Bảng Tra Bu Lông Neo - Stcgroup
-
Bảng Tra Bu Lông Neo Móng đầy đủ Chính Xác Nhất - Vietmysteel
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông - Bulongthanhren
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Phúc Lâm
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Neo Trên 1m - Vật Tư Phúc Lâm
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim-khi-hpt
-
Bảng Tra Khối Lương Bulong Theo Tiêu Chuẩn
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông - BULONG INOX THIÊN PHÚ
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim Khí HPT
-
BẢNG TRA BU LÔNG - BÁO GIÁ BULONG NEO (2021)
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông Tiêu Chuẩn