Bảo Bối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bảo bối" thành Tiếng Anh
magic wand, palladia, palladium là các bản dịch hàng đầu của "bảo bối" thành Tiếng Anh.
bảo bối + Thêm bản dịch Thêm bảo bốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
magic wand
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
palladia
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
palladium
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- treasure
- valuable
- valuable thing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bảo bối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bảo bối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Bảo Bối Là Gì
-
Bảo Bối Là Gì
-
Bảo Bối Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Bảo Bối - Từ điển Việt
-
Bảo Bối Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bảo Bối Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bảo Bối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bảo Bối Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bảo Bối" - Là Gì?
-
Từ Bảo Bối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bảo Bối Là Gì Trong Tình Yêu
-
Nghĩa Của Từ " Bảo Bối Là Gì, Bảo Bối Viết Tắt, Định Nghĩa, Ý Nghĩa
-
'bảo Bối': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
BẢO BỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển