Từ điển Tiếng Việt "bảo Bối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bảo bối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bảo bối

hd. Vật quí. Cũng nói Bửu bối. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bảo bối

bảo bối
  • noun
    • Valuable thing
      • bảo bối gia truyền: a valuable heirloom
    • Magic wand

Từ khóa » Từ Bảo Bối Là Gì