Báo Chí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
báo chí
newspapers and magazines; press; fourth estate
công tác báo chí management of the press
câu lạc bộ báo chí press club
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
báo chí
* noun
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
công tác báo chí: management of the press
quyền tự do báo chí: freedom of the press
câu lạc bộ báo chí: press club
khu vực báo chí (trong toà án..): press-gallery
giới báo chí địa phương / toàn quốc: the local/national press
được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích: to be given a good/bad press
vua báo chí: press baron
triệu tập một cuộc họp báo
Từ điển Việt Anh - VNE.
báo chí
the press, newspapers and magazines, the press
- báo
- báo an
- báo cô
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo tử
- báo vụ
- báo ân
- báo ơn
- báo bão
- báo cho
- báo chí
- báo cái
- báo cáo
- báo cừu
- báo giá
- báo hại
- báo lại
- báo oán
- báo rao
- báo thu
- báo thù
- báo thị
- báo tin
- báo yên
- báo đài
- báo đáp
- báo đền
- báo ảnh
- báo ứng
- báo biển
- báo công
- báo danh
- báo giới
- báo hiêu
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hình
- báo liếp
- báo mộng
- báo nguy
- báo phục
- báo quán
- báo quốc
- báo tang
- báo thức
- báo tiệp
- báo viên
- báo vàng
- báo xuân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Câu Lạc Bộ Báo Chí In English
-
TẠI CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ QUỐC GIA In English Translation - Tr-ex
-
CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ NƯỚC NGOÀI In English Translation - Tr-ex
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Báo Chí - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Clb Báo Chí & Truyền Thông - Pr Press And Communication Club
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - Hanoi, Vietnam
-
Definition Of Báo Chí - VDict
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - School Listing
-
Meaning Of 'báo Chí' In Vietnamese - English
-
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CỦA CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH (ENGLISH ...
-
OU-IT's English Club – Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Khoa Công Nghệ ...
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Câu Lạc Bộ Tiếng Anh MASTER ENGLISH CLUB (MEC) Tổ Chức Tổng ...