Definition Of Báo Chí - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
- công tác báo chímanagement of the press
- quyền tự do báo chífreedom of the press
- câu lạc bộ báo chípress club
- khu vực báo chí (trong toà án..)press-gallery
- giới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national press
- được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad press
- vua báo chípress baron
- triệu tập một cuộc họp báo
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "báo chí": bồ chao bọ chó bỏ chạy bỏ cha bạo chúa báo chí bào chữa bào chế bao che
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Câu Lạc Bộ Báo Chí In English
-
TẠI CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ QUỐC GIA In English Translation - Tr-ex
-
CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ NƯỚC NGOÀI In English Translation - Tr-ex
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Báo Chí - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Clb Báo Chí & Truyền Thông - Pr Press And Communication Club
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - Hanoi, Vietnam
-
Báo Chí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - School Listing
-
Meaning Of 'báo Chí' In Vietnamese - English
-
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CỦA CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH (ENGLISH ...
-
OU-IT's English Club – Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Khoa Công Nghệ ...
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Câu Lạc Bộ Tiếng Anh MASTER ENGLISH CLUB (MEC) Tổ Chức Tổng ...