Definition Of Báo Chí - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) báo chí Jump to user comments noun
  • Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
    • công tác báo chímanagement of the press
    • quyền tự do báo chífreedom of the press
    • câu lạc bộ báo chípress club
    • khu vực báo chí (trong toà án..)press-gallery
    • giới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national press
    • được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad press
    • vua báo chípress baron
    • triệu tập một cuộc họp báo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo chí"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "báo chí": bồ chao bọ chó bỏ chạy bỏ cha bạo chúa báo chí bào chữa bào chế bao che
Comments and discussion on the word "báo chí"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Câu Lạc Bộ Báo Chí In English