TẠI CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ QUỐC GIA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TẠI CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ QUỐC GIA " in English? tại câu lạc bộ báo chí quốc giaat the national press clubtại câu lạc bộ báo chí quốc gia
Examples of using Tại câu lạc bộ báo chí quốc gia in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tạiprepositioninatcâunounsentencequestionversephrasefishinglạcadjectivelạclạcnouncommunicationlacstraycontactbộnounministrydepartmentkitbộverbsetbộprepositionofbáonounnewspaperpressalarmpaperbáoverbtellchíadjectivechí tại chỗ của bạntại chỗ của họTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tại câu lạc bộ báo chí quốc gia Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Câu Lạc Bộ Báo Chí In English
-
CÂU LẠC BỘ BÁO CHÍ NƯỚC NGOÀI In English Translation - Tr-ex
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Báo Chí - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Clb Báo Chí & Truyền Thông - Pr Press And Communication Club
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - Hanoi, Vietnam
-
Báo Chí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Báo Chí - VDict
-
Câu Lạc Bộ Báo Chí Truyền Thông - CJC - School Listing
-
Meaning Of 'báo Chí' In Vietnamese - English
-
BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG CỦA CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH (ENGLISH ...
-
OU-IT's English Club – Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Khoa Công Nghệ ...
-
111+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Báo Chí
-
Câu Lạc Bộ Tiếng Anh MASTER ENGLISH CLUB (MEC) Tổ Chức Tổng ...