BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÃO HÒA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từbão hòasaturationbão hòabão hoàđộ bão hoàđộ bão hòa saturationunsaturatedkhông bão hòachưa bão hòakhông nochưa nosaturatebão hòabão hoàsatietycảm giác nonosatiationbão hòanosaturatedbão hòabão hoàsatiatingthỏa mãnoversaturatedbão hòasaturatingbão hòabão hoàsaturatesbão hòabão hoàsatiatedthỏa mãn
Ví dụ về việc sử dụng Bão hòa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
độ bão hòasaturationđã bão hòais saturatedare saturatedlượng chất béo bão hòasaturated fat intakechất béo bão hòa và cholesterolsaturated fat and cholesterolchất béo không bão hòa đapolyunsaturated fatpolyunsaturated fatsđộ bão hòa màucolor saturationcolour saturationđộ bão hòa oxyoxygen saturationchất béo bão hòa có thểsaturated fats maychất béo bão hòa làsaturated fat isnhiều chất béo bão hòalot of saturated fatbão hòa hơnmore saturatedít chất béo bão hòaless saturated fatlow in saturated fatsaxit béo không bão hòa đapolyunsaturated fatty acidschất béo bão hòa làm tăngsaturated fat increasescác axit béo bão hòasaturated fatty acidsbão hòa thị trườngmarket saturationtương phản và độ bão hòacontrast and saturationchất béo chưa bão hòaunsaturated fatsunsaturated fatTừng chữ dịch
bãodanh từstormhurricanetyphooncyclonethunderstormhòadanh từhòapeacehoablendhòađộng từdraw STừ đồng nghĩa của Bão hòa
saturation cảm giác no không no chưa no thỏa mãn bão hoàbão hòa cơ thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bão hòa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Bão Hoà Tiếng Anh Là Gì
-
Bão Hòa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
SỰ BÃO HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bão Hoà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ BÃO HÒA - Translation In English
-
"sự Bão Hòa Thị Trường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CẢM GIÁC BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Bão Hòa" - Là Gì?
-
'bão Hòa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bão Hoà Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Saturation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Saturation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Béo Không Bão Hòa Và Chất Béo Bão Hòa - Hello Bacsi
-
Bão Hòa Thị Trường (Market Saturation) Là Gì? Cách Doanh Nghiệp ...