Nghĩa Của Từ Saturation - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/,sæt∫ə'rei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà, sự bị bão hoà; độ bão hoà
Sự ướt sũng, sự thấm đẫm
Tính từ
Tập trung; dồn dập (về một trận tấn công)
saturation bombing of the town việc ném bom tập trung xuống thành phốChuyên ngành
Toán & tin
sự bão hòa
Hóa học & vật liệu
sự no
Xây dựng
sự thấm đẫm
Điện lạnh
sự bão hòa từ
Kỹ thuật chung
bão hòa
độ bão hòa
Giải thích VN: Mức độ mất màu, chuyển từ trắng đến màu tinh khiết trong quang phổ; màu nhạt được gọi là có độ bão hòa thấp, màu sẫm là màu có độ bão hòa cao.
sự bão hòa
sự tẩm
trạng thái bão hòa
Kinh tế
độ bão hòa
sự bão hòa
sự bão hòa, độ bão hòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
concentration , imbibition , impregnation , intensity , interpenetration , permeation , satiation , satiety , surfeitverb
imbue , impregnate , infuse , interpenetrate , permeate , pervade , saturate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Saturation »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
(¯`°•.4T.•°´¯) , Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Bão Hoà Tiếng Anh Là Gì
-
Bão Hòa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
SỰ BÃO HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bão Hoà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ BÃO HÒA - Translation In English
-
"sự Bão Hòa Thị Trường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CẢM GIÁC BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Bão Hòa" - Là Gì?
-
'bão Hòa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bão Hoà Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Saturation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Béo Không Bão Hòa Và Chất Béo Bão Hòa - Hello Bacsi
-
Bão Hòa Thị Trường (Market Saturation) Là Gì? Cách Doanh Nghiệp ...