Từ điển Việt Anh "sự Bão Hòa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự bão hòa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự bão hòa
Lĩnh vực: điện lạnh |
magnetic saturation |
saturation |
|
|
|
batch carbonation |
oversaturation |
saturation |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Bão Hoà Tiếng Anh Là Gì
-
Bão Hòa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
SỰ BÃO HÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Bão Hoà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ BÃO HÒA - Translation In English
-
"sự Bão Hòa Thị Trường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CẢM GIÁC BÃO HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bão Hòa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bão Hoà Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Saturation - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Saturation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Béo Không Bão Hòa Và Chất Béo Bão Hòa - Hello Bacsi
-
Bão Hòa Thị Trường (Market Saturation) Là Gì? Cách Doanh Nghiệp ...