"bảo Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bảo Thủ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bảo thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bảo thủ
- đg. (hoặc t.). Duy trì cái cũ sẵn có, không chịu thay đổi, không chịu đổi mới. Bảo thủ ý kiến. Đầu óc bảo thủ.
cố tình duy trì cái cũ, không chịu tiếp thu cái mới, không chịu cải tiến, thay đổi những cái có sẵn nhưng đã lạc hậu, lỗi thời, nếu cứ để tồn tại và áp dụng thì sẽ gây hậu quả xấu và tác động tiêu cực đến sự tiến bộ, phát triển của con người, của tổ chức, của phong trào và xã hội. Những người cố ý giữ những ý kiến, cách suy nghĩ, cách làm lạc hậu thường được gọi là những người có đầu óc bảo thủ. Tuy nhiên, việc duy trì những cái đã có sẵn nhưng vẫn còn giá trị hiện thực, mang lại kết quả và tác động tích cực, thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ xã hội thì không coi là BT mà đó là sự kế thừa. Vd. kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc, thành tựu khoa học của nhân loại, tư tưởng khoa học và cách mạng của thời đại. Lẫn lộn BT với kế thừa, lấy danh nghĩa kế thừa để nguỵ biện cho BT, tuyệt đối hoá và bảo vệ những quan điểm, nguyên tắc đã lạc hậu theo một lôgic nhất định, gọi là chủ nghĩa bảo thủ. BT cản trở sự phát triển của xã hội, cần phải xoá bỏ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bảo thủ
bảo thủ- adj, verb
- Conservative
- đảng bảo thủ: The Conservative Party
- đầu óc bảo thủ: a conservative mind
- lối làm ăn rất bảo thủ: a very conservative style of work
- bảo thủ ý kiến: to stick to one's conservative opinion
- Conservative
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bảo Thủ Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bảo Thủ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bảo Thủ Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bảo Thủ - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Bảo Thủ - Từ điển Việt
-
Trái Nghĩa Của Conservatives - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Conservative - Idioms Proverbs
-
Bảo Thủ Là Gì? Người Bảo Thủ Sẽ Gặp Những Bất Lợi Gì Trong Cuộc Sống?
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
'Cấp Tiến' Hay 'bảo Thủ'? - BBC News Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt