Trái Nghĩa Của Conservative - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
- bảo thủ, thủ cựu
- conservative views: quan điểm bảo thủ
- the Conversative party: đảng bảo thủ (Anh)
- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
- conservative estimate: sự ước lượng dè dặt
- danh từ
- người bảo thủ, người thủ cựu
- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Some examples of word usage: conservative
1. She has always been conservative when it comes to spending money. (Cô ấy luôn cẩn trọng khi chi tiêu tiền.) 2. The politician is known for his conservative views on social issues. (Người chính trị gia này nổi tiếng với quan điểm bảo thủ về các vấn đề xã hội.) 3. The company has a conservative approach to risk management. (Công ty này có cách tiếp cận bảo thủ đối với quản lý rủi ro.) 4. Many people consider her style to be too conservative for today's fashion trends. (Nhiều người cho rằng phong cách của cô ấy quá bảo thủ so với xu hướng thời trang hiện nay.) 5. The conservative estimate for the project completion is six months. (Ước lượng bảo thủ cho việc hoàn thành dự án là sáu tháng.) 6. He comes from a conservative family that values tradition and stability. (Anh ta đến từ một gia đình bảo thủ coi trọng truyền thống và sự ổn định.) Từ trái nghĩa của conservativeDanh từ
progressive left-winger liberal radicalTính từ
avant-gardeTính từ
speculativeTính từ
changeable inconstant unfixed unstable unsteady untrustworthy wavering weak wobbly exaggerated incautious left-wing liberal progressive radicalTừ đồng nghĩa của conservative
conservative Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của conservational Từ trái nghĩa của conservation area Từ trái nghĩa của conservationist Từ trái nghĩa của conservatism Từ trái nghĩa của conservative faction Từ trái nghĩa của conservatively Từ trái nghĩa của conservativeness Từ trái nghĩa của conservative politically Từ trái nghĩa của conservatives Từ trái nghĩa của conservatoire 反コンサバ コンサバ 反対語 反意語 conservative コンサバ 反対 Conservative反対 コンサバ反意語 left 反対の単語 反対語 コンサバティブ コンサバの反対語 コンサバティブ 反対語 保守 conserver 対義語 conservative conservative 対義語 conservation 反义词 conservative 反义词 Concervative 反対語 反意 conservative Conservative 反意語 conservative 反対語 conservetive 反対語 An conservative antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conservative, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của conservativeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Bảo Thủ Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bảo Thủ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bảo Thủ Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bảo Thủ - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Bảo Thủ - Từ điển Việt
-
Trái Nghĩa Của Conservatives - Từ đồng Nghĩa
-
Bảo Thủ Là Gì? Người Bảo Thủ Sẽ Gặp Những Bất Lợi Gì Trong Cuộc Sống?
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
"bảo Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bảo Thủ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
'Cấp Tiến' Hay 'bảo Thủ'? - BBC News Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt