Trái Nghĩa Của Conservatives - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
- bảo thủ, thủ cựu
- conservative views: quan điểm bảo thủ
- the Conversative party: đảng bảo thủ (Anh)
- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
- conservative estimate: sự ước lượng dè dặt
- danh từ
- người bảo thủ, người thủ cựu
- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Alternative for conservatives
conservativesTừ đồng nghĩa: cautious, protective, progressive,
Danh từ
Opposite of plural for a person who is averse to change and holds traditional values progressives leftists left-wingers lefties liberals changers innovators radicals reformists reformers socialists libertarians militants red communists progressivists progressionists revolutionaries pinkos Marxists Trotskyites neoterics Leninists BolsheviksTừ gần nghĩa
conservativism conservator conservatory conserve conserved conserver conservativeness conservatively conservative estimate conservative conservatist conservatismsTừ đồng nghĩa của conservatives
conservatives Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của conservation Từ trái nghĩa của conservativeness Từ trái nghĩa của conserved Từ trái nghĩa của conservatory Từ trái nghĩa của conserving Từ trái nghĩa của conserver Từ trái nghĩa của conservator Từ trái nghĩa của conservancy Từ trái nghĩa của conservationist Từ trái nghĩa của conservatively Từ trái nghĩa của conserves Từ trái nghĩa của conservations An conservatives antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conservatives, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của conservativesHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Bảo Thủ Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bảo Thủ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Bảo Thủ Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bảo Thủ - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Bảo Thủ - Từ điển Việt
-
Trái Nghĩa Của Conservative - Idioms Proverbs
-
Bảo Thủ Là Gì? Người Bảo Thủ Sẽ Gặp Những Bất Lợi Gì Trong Cuộc Sống?
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
"bảo Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bảo Thủ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
'Cấp Tiến' Hay 'bảo Thủ'? - BBC News Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt