Bập Bẹ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓə̰ʔp˨˩ ɓɛ̰ʔ˨˩ | ɓə̰p˨˨ ɓɛ̰˨˨ | ɓəp˨˩˨ ɓɛ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəp˨˨ ɓɛ˨˨ | ɓə̰p˨˨ ɓɛ̰˨˨ | ||
Tính từ
bập bẹ
- (Nói năng) Chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi. Đứa trẻ đang bập bẹ nói. Bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bập bẹ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bập Bẹ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bập Bẹ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bập Bẹ" - Là Gì?
-
Bập Bẹ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bập Bẹ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bập Bẹ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bập Bẹ Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Bập Bẹ - Tax-definition
-
'bập Bẹ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'bập Bẹ' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Bập Bẹ Có Nghĩa Là Gì
-
BẬP BẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bập Bẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trẻ Gần 2 Tuổi Nói Bập Bẹ, Không Tiếp Thu Có Phải Tự Kỷ Không?