bấp bênh - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bấp_bênh
Xem chi tiết »
dễ mất thăng bằng, dễ nghiêng lệch vì không có chỗ tựa vững chắc , không ổn định, không chắc chắn, dễ thay đổi thất thường vì không có cơ sở vững chắc ...
Xem chi tiết »
nt. 1. Không có chỗ dựa vững chắc. Công việc bấp bênh. Cuộc sống bấp bênh. 2. Dễ dao động. Lập trường bấp bênh ...
Xem chi tiết »
bấp bênh có nghĩa là: - t. . Dễ mất thăng bằng, dễ nghiêng lệch vì không có chỗ tựa vững chắc. Tấm ván kê bấp bênh. . Dễ thay đổi thất thường vì không ...
Xem chi tiết »
dễ mất thăng bằng, dễ nghiêng lệch vì không có chỗ tựa vững chắc tấm ván kê bấp bênh Đồng nghĩa: cập kênh không [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 3. 1 ...
Xem chi tiết »
bấp bênh, tt, trgt 1. Không vững chắc, mất thăng bằng: Cầu ao bấp bênh thế này, nguy hiểm quá. 2. Không được bảo đảm là bền vững và yên ổn: Ngán cho cái đời bấp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bấp bênh trong Từ điển Tiếng Việt bấp bênh [bấp bênh] unstable; insecure; precarious; chancy Cuộc sống bấp bênh Unstable life Địa vị bấp bênh ...
Xem chi tiết »
Bấp Bênh Tham khảo Tính Từ hình thức. không chắc chắn, nghi ngờ, có vấn đề, không rõ ràng, run rẩy, iffy, không đáng tin cậy, không thể đoán trước, trơn, ...
Xem chi tiết »
mình xin lỗi, mình nhầm 2 vị ngữ thôi có cùng chủ ngữ là nhóm Phượt và người tổ chức cho các bé, còn câu thắp sáng buôn làng là câu mới, chủ ngữ là thắp sáng ...
Xem chi tiết »
bấp bênh : dễ mắc thăng bằng không có chỗ dựa vững chắc. khúc khuỷu : con đường quanh co , khó đi. biếu : cho , tặng. ăn : là hoạt động nạp ...
Xem chi tiết »
They were unsure whether he was suited to middle-of-the-road/easy listening nightclubs or alternatively should be presented as a jazz artist. more_vert.
Xem chi tiết »
Trên Trang Web CủA Chúng Tôi BạN Có Thể Tìm ThấY ĐịNh Nghĩa CủA BấT Cứ Từ Nào. Vì VậY, BạN BiếT NhữNg Gì Từ Đó Có Nghĩa!
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Hôm nay, Hãy cùng HuongLiYa tìm hiểu “bấp bênh” là gì? Nghĩa của từ ... 1 Dễ mất thăng bằng, dễ nghiêng lệch vì không có chỗ tựa vững chắc.
Xem chi tiết »
tt. Không chắc: Công-việc ấy bấp-bênh lắm, đừng tin. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
bấp bênh - Wiktionary tiếng Việt; Từ điển Tiếng Việt "bấp bênh" - là gì? bấp bênh là gì? hiểu thêm văn hóa ... Từ Điển - Từ bấp bênh có ý nghĩa gì - Chữ Nôm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Bấp Bênh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ bấp bênh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu